Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NGC

Lịch sử thay đổi trong UAH/NGC tỷ giá

UAH/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 UAH = 0.23289088 NGC
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (0.23805619 NGC — 0.23289088 NGC)

Thay đổi trong UAH/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (0.23805619 NGC — 0.23289088 NGC)

Thay đổi trong UAH/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (0.23805619 NGC — 0.23289088 NGC)

Thay đổi trong UAH/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -92.37% (3.052215 NGC — 0.23289088 NGC)

hryvnia Ukraina/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.23854976 NGC ▲ 2.43 %
13/05 0.16490046 NGC ▼ -30.87 %
14/05 0.18483246 NGC ▲ 12.09 %
15/05 0.26872822 NGC ▲ 45.39 %
16/05 0.27240052 NGC ▲ 1.37 %
17/05 0.27031533 NGC ▼ -0.77 %
18/05 0.26545104 NGC ▼ -1.8 %
19/05 0.27819912 NGC ▲ 4.8 %
20/05 0.29512947 NGC ▲ 6.09 %
21/05 0.29708881 NGC ▲ 0.66 %
22/05 0.40909677 NGC ▲ 37.7 %
23/05 0.45649944 NGC ▲ 11.59 %
24/05 0.45104053 NGC ▼ -1.2 %
25/05 0.43284542 NGC ▼ -4.03 %
26/05 0.3508546 NGC ▼ -18.94 %
27/05 0.34317138 NGC ▼ -2.19 %
28/05 0.34866155 NGC ▲ 1.6 %
29/05 0.36432304 NGC ▲ 4.49 %
30/05 0.35131007 NGC ▼ -3.57 %
31/05 0.36369696 NGC ▲ 3.53 %
01/06 0.35222919 NGC ▼ -3.15 %
02/06 0.3677512 NGC ▲ 4.41 %
03/06 0.37336109 NGC ▲ 1.53 %
04/06 0.36252017 NGC ▼ -2.9 %
05/06 0.15711267 NGC ▼ -56.66 %
06/06 0.17510343 NGC ▲ 11.45 %
07/06 0.17417381 NGC ▼ -0.53 %
08/06 0.14162447 NGC ▼ -18.69 %
09/06 0.14915128 NGC ▲ 5.31 %
10/06 0.15600201 NGC ▲ 4.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.30841449 NGC ▲ 32.43 %
20/05 — 26/05 0.3297956 NGC ▲ 6.93 %
27/05 — 02/06 0.43740968 NGC ▲ 32.63 %
03/06 — 09/06 0.47645476 NGC ▲ 8.93 %
10/06 — 16/06 0.26160566 NGC ▼ -45.09 %
17/06 — 23/06 0.22097628 NGC ▼ -15.53 %
24/06 — 30/06 0.24679268 NGC ▲ 11.68 %
01/07 — 07/07 0.23261929 NGC ▼ -5.74 %
08/07 — 14/07 0.22962744 NGC ▼ -1.29 %
15/07 — 21/07 0.24447732 NGC ▲ 6.47 %
22/07 — 28/07 0.15934742 NGC ▼ -34.82 %
29/07 — 04/08 0.12502499 NGC ▼ -21.54 %

hryvnia Ukraina/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22204288 NGC ▼ -4.66 %
07/2024 0.35127965 NGC ▲ 58.2 %
08/2024 0.22533594 NGC ▼ -35.85 %
09/2024 0.32123863 NGC ▲ 42.56 %
10/2024 0.26322214 NGC ▼ -18.06 %
11/2024 0.12158458 NGC ▼ -53.81 %
12/2024 0.19973883 NGC ▲ 64.28 %
01/2025 0.04555562 NGC ▼ -77.19 %
02/2025 0.10599764 NGC ▲ 132.68 %
03/2025 0.02481972 NGC ▼ -76.58 %
04/2025 0.01982663 NGC ▼ -20.12 %
05/2025 0.02248514 NGC ▲ 13.41 %

hryvnia Ukraina/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21423974 NGC
Tối đa 0.27561887 NGC
Bình quân gia quyền 0.24652364 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21423974 NGC
Tối đa 0.27561887 NGC
Bình quân gia quyền 0.24652364 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21423974 NGC
Tối đa 0.27561887 NGC
Bình quân gia quyền 0.24652364 NGC

Chia sẻ một liên kết đến UAH/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu