Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/LSK
Lịch sử thay đổi trong UZS/LSK tỷ giá
UZS/LSK tỷ giá
05 11, 2024
1 UZS = 0.00003948 LSK
▲ 3.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (0.00003937 LSK — 0.00003948 LSK)
Thay đổi trong UZS/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -27.86% (0.00005473 LSK — 0.00003948 LSK)
Thay đổi trong UZS/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -57.75% (0.00009345 LSK — 0.00003948 LSK)
Thay đổi trong UZS/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -56.5% (0.00009076 LSK — 0.00003948 LSK)
som Uzbekistan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.00004539 LSK | ▲ 14.96 % |
13/05 | 0.00005405 LSK | ▲ 19.08 % |
14/05 | 0.00005525 LSK | ▲ 2.23 % |
15/05 | 0.00005315 LSK | ▼ -3.79 % |
16/05 | 0.0000538 LSK | ▲ 1.22 % |
17/05 | 0.00005397 LSK | ▲ 0.3 % |
18/05 | 0.0000503 LSK | ▼ -6.79 % |
19/05 | 0.00004318 LSK | ▼ -14.16 % |
20/05 | 0.00004251 LSK | ▼ -1.55 % |
21/05 | 0.00004215 LSK | ▼ -0.84 % |
22/05 | 0.00003955 LSK | ▼ -6.17 % |
23/05 | 0.00004049 LSK | ▲ 2.37 % |
24/05 | 0.00004226 LSK | ▲ 4.39 % |
25/05 | 0.0000401 LSK | ▼ -5.11 % |
26/05 | 0.00003945 LSK | ▼ -1.63 % |
27/05 | 0.00004304 LSK | ▲ 9.1 % |
28/05 | 0.00004252 LSK | ▼ -1.2 % |
29/05 | 0.00004323 LSK | ▲ 1.67 % |
30/05 | 0.00004524 LSK | ▲ 4.64 % |
31/05 | 0.00004446 LSK | ▼ -1.71 % |
01/06 | 0.00004134 LSK | ▼ -7.02 % |
02/06 | 0.00003999 LSK | ▼ -3.28 % |
03/06 | 0.00003841 LSK | ▼ -3.93 % |
04/06 | 0.00003871 LSK | ▲ 0.77 % |
05/06 | 0.00003876 LSK | ▲ 0.13 % |
06/06 | 0.00003905 LSK | ▲ 0.74 % |
07/06 | 0.00003905 LSK | ▲ 0.01 % |
08/06 | 0.0000377 LSK | ▼ -3.47 % |
09/06 | 0.00003822 LSK | ▲ 1.4 % |
10/06 | 0.00003946 LSK | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00003916 LSK | ▼ -0.82 % |
20/05 — 26/05 | 0.00002994 LSK | ▼ -23.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.00002067 LSK | ▼ -30.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002328 LSK | ▲ 12.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.00002209 LSK | ▼ -5.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.000024 LSK | ▲ 8.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002324 LSK | ▼ -3.17 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003369 LSK | ▲ 45 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002441 LSK | ▼ -27.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002798 LSK | ▲ 14.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002262 LSK | ▼ -19.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002277 LSK | ▲ 0.66 % |
som Uzbekistan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00003862 LSK | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 0.00003446 LSK | ▼ -10.77 % |
08/2024 | 0.00004357 LSK | ▲ 26.45 % |
09/2024 | 0.00003957 LSK | ▼ -9.18 % |
10/2024 | 0.00002732 LSK | ▼ -30.95 % |
11/2024 | 0.00002133 LSK | ▼ -21.93 % |
12/2024 | 0.0000183 LSK | ▼ -14.22 % |
01/2025 | 0.00001848 LSK | ▲ 0.97 % |
02/2025 | 0.00001572 LSK | ▼ -14.9 % |
03/2025 | 0.00001205 LSK | ▼ -23.37 % |
04/2025 | 0.00001498 LSK | ▲ 24.32 % |
05/2025 | 0.0000119 LSK | ▼ -20.53 % |
som Uzbekistan/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003736 LSK |
Tối đa | 0.00005124 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00004304 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003164 LSK |
Tối đa | 0.00005571 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00004281 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003164 LSK |
Tối đa | 0.00011647 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00007509 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: