Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/XUC
Lịch sử thay đổi trong VET/XUC tỷ giá
VET/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 VET = 0.01248279 XUC
▲ 16.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 25.37% (0.00995715 XUC — 0.01248279 XUC)
Thay đổi trong VET/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -22.96% (0.01620292 XUC — 0.01248279 XUC)
Thay đổi trong VET/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 232.48% (0.00375449 XUC — 0.01248279 XUC)
Thay đổi trong VET/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 232.48% (0.00375449 XUC — 0.01248279 XUC)
VeChain/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01239767 XUC | ▼ -0.68 % |
23/05 | 0.01205768 XUC | ▼ -2.74 % |
24/05 | 0.01199033 XUC | ▼ -0.56 % |
25/05 | 0.01248578 XUC | ▲ 4.13 % |
26/05 | 0.01227216 XUC | ▼ -1.71 % |
27/05 | 0.01202053 XUC | ▼ -2.05 % |
28/05 | 0.01395737 XUC | ▲ 16.11 % |
29/05 | 0.01401891 XUC | ▲ 0.44 % |
30/05 | 0.01331785 XUC | ▼ -5 % |
31/05 | 0.01494844 XUC | ▲ 12.24 % |
01/06 | 0.01578014 XUC | ▲ 5.56 % |
02/06 | 0.01725363 XUC | ▲ 9.34 % |
03/06 | 0.01720638 XUC | ▼ -0.27 % |
04/06 | 0.01660641 XUC | ▼ -3.49 % |
05/06 | 0.01689198 XUC | ▲ 1.72 % |
06/06 | 0.01557644 XUC | ▼ -7.79 % |
07/06 | 0.01442021 XUC | ▼ -7.42 % |
08/06 | 0.01483475 XUC | ▲ 2.87 % |
09/06 | 0.01380197 XUC | ▼ -6.96 % |
10/06 | 0.01382363 XUC | ▲ 0.16 % |
11/06 | 0.01543666 XUC | ▲ 11.67 % |
12/06 | 0.01411282 XUC | ▼ -8.58 % |
13/06 | 0.01340321 XUC | ▼ -5.03 % |
14/06 | 0.01319695 XUC | ▼ -1.54 % |
15/06 | 0.01392394 XUC | ▲ 5.51 % |
16/06 | 0.0153117 XUC | ▲ 9.97 % |
17/06 | 0.01555145 XUC | ▲ 1.57 % |
18/06 | 0.01613281 XUC | ▲ 3.74 % |
19/06 | 0.01628305 XUC | ▲ 0.93 % |
20/06 | 0.01788738 XUC | ▲ 9.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01237165 XUC | ▼ -0.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.00292901 XUC | ▼ -76.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.0035109 XUC | ▲ 19.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.00532462 XUC | ▲ 51.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.00538631 XUC | ▲ 1.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.00585996 XUC | ▲ 8.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.00603978 XUC | ▲ 3.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.00656914 XUC | ▲ 8.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.00770882 XUC | ▲ 17.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00722728 XUC | ▼ -6.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.00771721 XUC | ▲ 6.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.00848998 XUC | ▲ 10.01 % |
VeChain/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01578953 XUC | ▲ 26.49 % |
07/2024 | 0.02159726 XUC | ▲ 36.78 % |
08/2024 | 0.03311303 XUC | ▲ 53.32 % |
09/2024 | 0.05881545 XUC | ▲ 77.62 % |
10/2024 | 0.01914153 XUC | ▼ -67.45 % |
11/2024 | 0.04769909 XUC | ▲ 149.19 % |
12/2024 | 0.05121951 XUC | ▲ 7.38 % |
01/2025 | 0.06501651 XUC | ▲ 26.94 % |
VeChain/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00870088 XUC |
Tối đa | 0.01144035 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00976698 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00375687 XUC |
Tối đa | 0.01652562 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00805972 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00335913 XUC |
Tối đa | 0.02085933 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00964093 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến VET/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: