Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/ETN

Lịch sử thay đổi trong WABI/ETN tỷ giá

WABI/ETN tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.51581716 ETN
▼ -5.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -12.97% (0.59265694 ETN — 0.51581716 ETN)

Thay đổi trong WABI/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -98.92% (47.8209 ETN — 0.51581716 ETN)

Thay đổi trong WABI/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -94.72% (9.768219 ETN — 0.51581716 ETN)

Thay đổi trong WABI/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -98.57% (35.9584 ETN — 0.51581716 ETN)

Tael/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.11008401 ETN ▼ -78.66 %
13/05 0.1064236 ETN ▼ -3.33 %
14/05 0.25525548 ETN ▲ 139.85 %
15/05 0.10369716 ETN ▼ -59.38 %
16/05 0.04227202 ETN ▼ -59.24 %
17/05 0.03917143 ETN ▼ -7.33 %
18/05 0.08872575 ETN ▲ 126.51 %
19/05 0.06418171 ETN ▼ -27.66 %
20/05 0.21448077 ETN ▲ 234.18 %
21/05 0.09551293 ETN ▼ -55.47 %
22/05 0.24981909 ETN ▲ 161.56 %
23/05 0.27007166 ETN ▲ 8.11 %
24/05 0.2366 ETN ▼ -12.39 %
25/05 0.02878666 ETN ▼ -87.83 %
26/05 0.05166755 ETN ▲ 79.48 %
27/05 0.21215501 ETN ▲ 310.62 %
28/05 0.2112447 ETN ▼ -0.43 %
29/05 0.03498455 ETN ▼ -83.44 %
30/05 0.03441709 ETN ▼ -1.62 %
31/05 0.0414358 ETN ▲ 20.39 %
01/06 0.04399857 ETN ▲ 6.18 %
02/06 0.03868156 ETN ▼ -12.08 %
03/06 0.03434353 ETN ▼ -11.21 %
04/06 0.03358146 ETN ▼ -2.22 %
05/06 0.03147125 ETN ▼ -6.28 %
06/06 0.03196793 ETN ▲ 1.58 %
07/06 0.03307569 ETN ▲ 3.47 %
08/06 0.03395737 ETN ▲ 2.67 %
09/06 0.03431259 ETN ▲ 1.05 %
10/06 0.03611456 ETN ▲ 5.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.50309439 ETN ▼ -2.47 %
20/05 — 26/05 0.55318548 ETN ▲ 9.96 %
27/05 — 02/06 0.50589281 ETN ▼ -8.55 %
03/06 — 09/06 0.08009246 ETN ▼ -84.17 %
10/06 — 16/06 0.04780605 ETN ▼ -40.31 %
17/06 — 23/06 0.03292332 ETN ▼ -31.13 %
24/06 — 30/06 0.00964446 ETN ▼ -70.71 %
01/07 — 07/07 0.00221193 ETN ▼ -77.07 %
08/07 — 14/07 0.01006917 ETN ▲ 355.22 %
15/07 — 21/07 0.002065 ETN ▼ -79.49 %
22/07 — 28/07 0.00126198 ETN ▼ -38.89 %
29/07 — 04/08 0.00141024 ETN ▲ 11.75 %

Tael/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.51866477 ETN ▲ 0.55 %
07/2024 0.67953461 ETN ▲ 31.02 %
08/2024 1.166216 ETN ▲ 71.62 %
09/2024 2.553935 ETN ▲ 118.99 %
10/2024 1.793033 ETN ▼ -29.79 %
11/2024 3.053075 ETN ▲ 70.27 %
12/2024 2.619097 ETN ▼ -14.21 %
01/2025 2.149513 ETN ▼ -17.93 %
02/2025 2.512169 ETN ▲ 16.87 %
03/2025 -0.35164348 ETN ▼ -114 %
04/2025 -0.02453825 ETN ▼ -93.02 %
05/2025 -0.01709505 ETN ▼ -30.33 %

Tael/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.30092303 ETN
Tối đa 6.931274 ETN
Bình quân gia quyền 1.085458 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.30092303 ETN
Tối đa 57.3224 ETN
Bình quân gia quyền 21.3458 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.30092303 ETN
Tối đa 76.9354 ETN
Bình quân gia quyền 30.2203 ETN

Chia sẻ một liên kết đến WABI/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu