Tỷ giá hối đoái bạc chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/COP
Lịch sử thay đổi trong XAG/COP tỷ giá
XAG/COP tỷ giá
05 11, 2024
1 XAG = 101,630 COP
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (103,220 COP — 101,630 COP)
Thay đổi trong XAG/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 22.41% (83,025 COP — 101,630 COP)
Thay đổi trong XAG/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 1.66% (99,971 COP — 101,630 COP)
Thay đổi trong XAG/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 17083.99% (591.42 COP — 101,630 COP)
bạc/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 105,217 COP | ▲ 3.53 % |
13/05 | 102,907 COP | ▼ -2.2 % |
14/05 | 102,456 COP | ▼ -0.44 % |
15/05 | 107,416 COP | ▲ 4.84 % |
16/05 | 108,424 COP | ▲ 0.94 % |
17/05 | 107,726 COP | ▼ -0.64 % |
18/05 | 107,731 COP | ▲ 0 % |
19/05 | 108,655 COP | ▲ 0.86 % |
20/05 | 109,250 COP | ▲ 0.55 % |
21/05 | 109,298 COP | ▲ 0.04 % |
22/05 | 103,479 COP | ▼ -5.32 % |
23/05 | 101,283 COP | ▼ -2.12 % |
24/05 | 101,879 COP | ▲ 0.59 % |
25/05 | 102,610 COP | ▲ 0.72 % |
26/05 | 102,403 COP | ▼ -0.2 % |
27/05 | 101,796 COP | ▼ -0.59 % |
28/05 | 102,581 COP | ▲ 0.77 % |
29/05 | 101,622 COP | ▼ -0.94 % |
30/05 | 97,416 COP | ▼ -4.14 % |
31/05 | 97,968 COP | ▲ 0.57 % |
01/06 | 97,630 COP | ▼ -0.35 % |
02/06 | 97,439 COP | ▼ -0.2 % |
03/06 | 96,862 COP | ▼ -0.59 % |
04/06 | 96,930 COP | ▲ 0.07 % |
05/06 | 99,154 COP | ▲ 2.3 % |
06/06 | 99,531 COP | ▲ 0.38 % |
07/06 | 99,761 COP | ▲ 0.23 % |
08/06 | 101,777 COP | ▲ 2.02 % |
09/06 | 102,573 COP | ▲ 0.78 % |
10/06 | 101,899 COP | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 100,564 COP | ▼ -1.05 % |
20/05 — 26/05 | 104,965 COP | ▲ 4.38 % |
27/05 — 02/06 | 108,124 COP | ▲ 3.01 % |
03/06 — 09/06 | 111,180 COP | ▲ 2.83 % |
10/06 — 16/06 | 110,941 COP | ▼ -0.22 % |
17/06 — 23/06 | 112,137 COP | ▲ 1.08 % |
24/06 — 30/06 | 121,399 COP | ▲ 8.26 % |
01/07 — 07/07 | 132,564 COP | ▲ 9.2 % |
08/07 — 14/07 | 128,477 COP | ▼ -3.08 % |
15/07 — 21/07 | 126,336 COP | ▼ -1.67 % |
22/07 — 28/07 | 123,790 COP | ▼ -2.02 % |
29/07 — 04/08 | 129,433 COP | ▲ 4.56 % |
bạc/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 101,827 COP | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 102,684 COP | ▲ 0.84 % |
08/2024 | 108,082 COP | ▲ 5.26 % |
09/2024 | 99,187 COP | ▼ -8.23 % |
10/2024 | 104,179 COP | ▲ 5.03 % |
11/2024 | 109,553 COP | ▲ 5.16 % |
12/2024 | 96,375 COP | ▼ -12.03 % |
01/2025 | 95,189 COP | ▼ -1.23 % |
02/2025 | 95,651 COP | ▲ 0.49 % |
03/2025 | 105,055 COP | ▲ 9.83 % |
04/2025 | 116,214 COP | ▲ 10.62 % |
05/2025 | 123,697 COP | ▲ 6.44 % |
bạc/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95,811 COP |
Tối đa | 106,051 COP |
Bình quân gia quyền | 100,586 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80,638 COP |
Tối đa | 106,051 COP |
Bình quân gia quyền | 92,008 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79,483 COP |
Tối đa | 106,051 COP |
Bình quân gia quyền | 89,012 COP |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: