Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/EMC2
Lịch sử thay đổi trong XAU/EMC2 tỷ giá
XAU/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 166,593 EMC2
▲ 1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.91% (241,122 EMC2 — 166,593 EMC2)
Thay đổi trong XAU/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -31.23% (242,249 EMC2 — 166,593 EMC2)
Thay đổi trong XAU/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -8.59% (182,241 EMC2 — 166,593 EMC2)
Thay đổi trong XAU/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 3943733.39% (4.224127 EMC2 — 166,593 EMC2)
vàng/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 161,397 EMC2 | ▼ -3.12 % |
13/05 | 164,886 EMC2 | ▲ 2.16 % |
14/05 | 168,908 EMC2 | ▲ 2.44 % |
15/05 | 149,553 EMC2 | ▼ -11.46 % |
16/05 | 147,874 EMC2 | ▼ -1.12 % |
17/05 | 140,023 EMC2 | ▼ -5.31 % |
18/05 | 135,077 EMC2 | ▼ -3.53 % |
19/05 | 138,105 EMC2 | ▲ 2.24 % |
20/05 | 142,469 EMC2 | ▲ 3.16 % |
21/05 | 145,780 EMC2 | ▲ 2.32 % |
22/05 | 144,850 EMC2 | ▼ -0.64 % |
23/05 | 138,885 EMC2 | ▼ -4.12 % |
24/05 | 128,235 EMC2 | ▼ -7.67 % |
25/05 | 131,430 EMC2 | ▲ 2.49 % |
26/05 | 136,031 EMC2 | ▲ 3.5 % |
27/05 | 138,683 EMC2 | ▲ 1.95 % |
28/05 | 141,527 EMC2 | ▲ 2.05 % |
29/05 | 139,282 EMC2 | ▼ -1.59 % |
30/05 | 144,500 EMC2 | ▲ 3.75 % |
31/05 | 143,918 EMC2 | ▼ -0.4 % |
01/06 | 139,808 EMC2 | ▼ -2.86 % |
02/06 | 134,282 EMC2 | ▼ -3.95 % |
03/06 | 135,591 EMC2 | ▲ 0.97 % |
04/06 | 135,338 EMC2 | ▼ -0.19 % |
05/06 | 138,294 EMC2 | ▲ 2.18 % |
06/06 | 126,653 EMC2 | ▼ -8.42 % |
07/06 | 116,385 EMC2 | ▼ -8.11 % |
08/06 | 107,629 EMC2 | ▼ -7.52 % |
09/06 | 103,257 EMC2 | ▼ -4.06 % |
10/06 | 104,955 EMC2 | ▲ 1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 181,776 EMC2 | ▲ 9.11 % |
20/05 — 26/05 | 200,067 EMC2 | ▲ 10.06 % |
27/05 — 02/06 | 137,307 EMC2 | ▼ -31.37 % |
03/06 — 09/06 | 145,074 EMC2 | ▲ 5.66 % |
10/06 — 16/06 | 147,899 EMC2 | ▲ 1.95 % |
17/06 — 23/06 | 153,998 EMC2 | ▲ 4.12 % |
24/06 — 30/06 | 186,002 EMC2 | ▲ 20.78 % |
01/07 — 07/07 | 155,263 EMC2 | ▼ -16.53 % |
08/07 — 14/07 | 138,317 EMC2 | ▼ -10.91 % |
15/07 — 21/07 | 155,865 EMC2 | ▲ 12.69 % |
22/07 — 28/07 | 113,644 EMC2 | ▼ -27.09 % |
29/07 — 04/08 | 95,171 EMC2 | ▼ -16.26 % |
vàng/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 173,871 EMC2 | ▲ 4.37 % |
07/2024 | 168,228 EMC2 | ▼ -3.25 % |
08/2024 | 154,829 EMC2 | ▼ -7.97 % |
09/2024 | 218,925 EMC2 | ▲ 41.4 % |
10/2024 | 310,792 EMC2 | ▲ 41.96 % |
11/2024 | 197,412 EMC2 | ▼ -36.48 % |
12/2024 | 228,687 EMC2 | ▲ 15.84 % |
01/2025 | 203,442 EMC2 | ▼ -11.04 % |
02/2025 | 253,352 EMC2 | ▲ 24.53 % |
03/2025 | 259,203 EMC2 | ▲ 2.31 % |
04/2025 | 220,910 EMC2 | ▼ -14.77 % |
05/2025 | 123,755 EMC2 | ▼ -43.98 % |
vàng/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 166,298 EMC2 |
Tối đa | 245,437 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 215,591 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 166,298 EMC2 |
Tối đa | 267,794 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 221,039 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 144,634 EMC2 |
Tối đa | 313,627 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 213,041 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: