Tỷ giá hối đoái vàng chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GIN
Lịch sử thay đổi trong XAU/GIN tỷ giá
XAU/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 XAU = 902,096 GIN
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 15.79% (779,108 GIN — 902,096 GIN)
Thay đổi trong XAU/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -14.12% (1,050,403 GIN — 902,096 GIN)
Thay đổi trong XAU/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 2026859.11% (44.5049 GIN — 902,096 GIN)
Thay đổi trong XAU/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 2026859.11% (44.5049 GIN — 902,096 GIN)
vàng/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 659,575 GIN | ▼ -26.88 % |
23/05 | 692,518 GIN | ▲ 4.99 % |
24/05 | 1,142,000 GIN | ▲ 64.91 % |
25/05 | 1,151,686 GIN | ▲ 0.85 % |
26/05 | 1,176,391 GIN | ▲ 2.15 % |
27/05 | 1,185,930 GIN | ▲ 0.81 % |
28/05 | 1,179,143 GIN | ▼ -0.57 % |
29/05 | 1,166,954 GIN | ▼ -1.03 % |
30/05 | 1,173,931 GIN | ▲ 0.6 % |
31/05 | 1,204,505 GIN | ▲ 2.6 % |
01/06 | 1,184,127 GIN | ▼ -1.69 % |
02/06 | 1,339,183 GIN | ▲ 13.09 % |
03/06 | 1,446,088 GIN | ▲ 7.98 % |
04/06 | 1,486,934 GIN | ▲ 2.82 % |
05/06 | 768,881 GIN | ▼ -48.29 % |
06/06 | 1,196,110 GIN | ▲ 55.56 % |
07/06 | 1,222,780 GIN | ▲ 2.23 % |
08/06 | 1,219,803 GIN | ▼ -0.24 % |
09/06 | 1,231,503 GIN | ▲ 0.96 % |
10/06 | 1,212,804 GIN | ▼ -1.52 % |
11/06 | 1,322,635 GIN | ▲ 9.06 % |
12/06 | 1,497,658 GIN | ▲ 13.23 % |
13/06 | 1,485,404 GIN | ▼ -0.82 % |
14/06 | 1,437,981 GIN | ▼ -3.19 % |
15/06 | 1,410,450 GIN | ▼ -1.91 % |
16/06 | 1,421,580 GIN | ▲ 0.79 % |
17/06 | 1,361,936 GIN | ▼ -4.2 % |
18/06 | 1,242,861 GIN | ▼ -8.74 % |
19/06 | 1,198,214 GIN | ▼ -3.59 % |
20/06 | 1,191,204 GIN | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,018,016 GIN | ▲ 12.85 % |
03/06 — 09/06 | 1,097,018 GIN | ▲ 7.76 % |
10/06 — 16/06 | 1,327,436 GIN | ▲ 21 % |
17/06 — 23/06 | 1,302,142 GIN | ▼ -1.91 % |
24/06 — 30/06 | 1,359,842 GIN | ▲ 4.43 % |
01/07 — 07/07 | 730,357 GIN | ▼ -46.29 % |
08/07 — 14/07 | 730,609 GIN | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 374,668 GIN | ▼ -48.72 % |
22/07 — 28/07 | 652,311 GIN | ▲ 74.1 % |
29/07 — 04/08 | 789,526 GIN | ▲ 21.04 % |
05/08 — 11/08 | 933,618 GIN | ▲ 18.25 % |
12/08 — 18/08 | 750,894 GIN | ▼ -19.57 % |
vàng/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,947,628,515 GIN | ▲ 659211.98 % |
07/2024 | 5,461,689,906 GIN | ▼ -8.17 % |
08/2024 | 3,191,423,095 GIN | ▼ -41.57 % |
09/2024 | 24,264,275,338 GIN | ▲ 660.3 % |
10/2024 | 17,206,473,256 GIN | ▼ -29.09 % |
11/2024 | 23,047,598,255 GIN | ▲ 33.95 % |
12/2024 | 12,479,264,839 GIN | ▼ -45.85 % |
01/2025 | 13,749,599,521 GIN | ▲ 10.18 % |
vàng/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 783,565 GIN |
Tối đa | 1,127,181 GIN |
Bình quân gia quyền | 908,623 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 783,565 GIN |
Tối đa | 1,524,591 GIN |
Bình quân gia quyền | 1,099,511 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.2019 GIN |
Tối đa | 2,969,614 GIN |
Bình quân gia quyền | 1,032,204 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: