Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MLN
Lịch sử thay đổi trong XAU/MLN tỷ giá
XAU/MLN tỷ giá
05 11, 2024
1 XAU = 100.43 MLN
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 17.66% (85.3563 MLN — 100.43 MLN)
Thay đổi trong XAU/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -4.71% (105.39 MLN — 100.43 MLN)
Thay đổi trong XAU/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 1.41% (99.0354 MLN — 100.43 MLN)
Thay đổi trong XAU/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 169150.09% (0.05933701 MLN — 100.43 MLN)
vàng/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 107.69 MLN | ▲ 7.23 % |
13/05 | 121.4 MLN | ▲ 12.73 % |
14/05 | 124.7 MLN | ▲ 2.72 % |
15/05 | 123.48 MLN | ▼ -0.98 % |
16/05 | 125.08 MLN | ▲ 1.29 % |
17/05 | 127.31 MLN | ▲ 1.78 % |
18/05 | 128.29 MLN | ▲ 0.78 % |
19/05 | 123.68 MLN | ▼ -3.6 % |
20/05 | 117.24 MLN | ▼ -5.21 % |
21/05 | 113.07 MLN | ▼ -3.56 % |
22/05 | 109.13 MLN | ▼ -3.48 % |
23/05 | 111.27 MLN | ▲ 1.96 % |
24/05 | 115.02 MLN | ▲ 3.37 % |
25/05 | 117.46 MLN | ▲ 2.13 % |
26/05 | 119.64 MLN | ▲ 1.86 % |
27/05 | 122.94 MLN | ▲ 2.76 % |
28/05 | 122.06 MLN | ▼ -0.71 % |
29/05 | 122.87 MLN | ▲ 0.66 % |
30/05 | 126.97 MLN | ▲ 3.34 % |
31/05 | 128.64 MLN | ▲ 1.31 % |
01/06 | 125.06 MLN | ▼ -2.79 % |
02/06 | 120.96 MLN | ▼ -3.28 % |
03/06 | 117.97 MLN | ▼ -2.47 % |
04/06 | 117.07 MLN | ▼ -0.76 % |
05/06 | 115.29 MLN | ▼ -1.52 % |
06/06 | 115.64 MLN | ▲ 0.3 % |
07/06 | 120.18 MLN | ▲ 3.92 % |
08/06 | 121.88 MLN | ▲ 1.42 % |
09/06 | 122.18 MLN | ▲ 0.24 % |
10/06 | 124.41 MLN | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 98.8647 MLN | ▼ -1.56 % |
20/05 — 26/05 | 85.5525 MLN | ▼ -13.47 % |
27/05 — 02/06 | 79.2899 MLN | ▼ -7.32 % |
03/06 — 09/06 | 85.2299 MLN | ▲ 7.49 % |
10/06 — 16/06 | 76.9195 MLN | ▼ -9.75 % |
17/06 — 23/06 | 78.9107 MLN | ▲ 2.59 % |
24/06 — 30/06 | 84.2039 MLN | ▲ 6.71 % |
01/07 — 07/07 | 108.17 MLN | ▲ 28.47 % |
08/07 — 14/07 | 94.3076 MLN | ▼ -12.82 % |
15/07 — 21/07 | 108.4 MLN | ▲ 14.95 % |
22/07 — 28/07 | 94.9314 MLN | ▼ -12.43 % |
29/07 — 04/08 | 105.12 MLN | ▲ 10.74 % |
vàng/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 100.21 MLN | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 85.4909 MLN | ▼ -14.69 % |
08/2024 | 116.06 MLN | ▲ 35.76 % |
09/2024 | 107.76 MLN | ▼ -7.15 % |
10/2024 | 112.33 MLN | ▲ 4.24 % |
11/2024 | 120.66 MLN | ▲ 7.41 % |
12/2024 | 77.2515 MLN | ▼ -35.98 % |
01/2025 | 109.02 MLN | ▲ 41.12 % |
02/2025 | 89.6349 MLN | ▼ -17.78 % |
03/2025 | 71.7186 MLN | ▼ -19.99 % |
04/2025 | 107.67 MLN | ▲ 50.12 % |
05/2025 | 98.8876 MLN | ▼ -8.15 % |
vàng/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 92.8778 MLN |
Tối đa | 105.21 MLN |
Bình quân gia quyền | 99.6402 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75.1093 MLN |
Tối đa | 105.21 MLN |
Bình quân gia quyền | 92.3119 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75.1093 MLN |
Tối đa | 133.52 MLN |
Bình quân gia quyền | 104.67 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: