Tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCD/VEF
Lịch sử thay đổi trong XCD/VEF tỷ giá
XCD/VEF tỷ giá
05 11, 2024
1 XCD = 1,340,420 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Đông Caribbea chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0% (1,340,420 VEF — 1,340,420 VEF)
Thay đổi trong XCD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (1,337,706 VEF — 1,340,420 VEF)
Thay đổi trong XCD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.09% (936,774 VEF — 1,340,420 VEF)
Thay đổi trong XCD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36270770.37% (3.7 VEF — 1,340,420 VEF)
Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
13/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
14/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
15/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
16/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
17/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
18/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
19/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
20/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
21/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
22/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
23/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
24/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
25/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
26/05 | 1,340,419 VEF | ▼ -0 % |
27/05 | 1,340,419 VEF | ▼ -0 % |
28/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
29/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
30/05 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
31/05 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
01/06 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
02/06 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
03/06 | 1,340,419 VEF | ▼ -0 % |
04/06 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
05/06 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
06/06 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
07/06 | 1,340,419 VEF | ▼ -0 % |
08/06 | 1,340,420 VEF | ▲ 0 % |
09/06 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
10/06 | 1,340,420 VEF | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,340,455 VEF | ▲ 0 % |
20/05 — 26/05 | 1,336,767 VEF | ▼ -0.28 % |
27/05 — 02/06 | 1,339,183 VEF | ▲ 0.18 % |
03/06 — 09/06 | 1,343,585 VEF | ▲ 0.33 % |
10/06 — 16/06 | 1,343,936 VEF | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 1,342,683 VEF | ▼ -0.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,343,647 VEF | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 1,343,647 VEF | ▼ -0 % |
08/07 — 14/07 | 1,343,647 VEF | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 1,343,647 VEF | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 1,343,647 VEF | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 1,343,647 VEF | ▼ -0 % |
Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,343,593 VEF | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 1,449,994 VEF | ▲ 7.92 % |
08/2024 | 1,617,621 VEF | ▲ 11.56 % |
09/2024 | 1,727,502 VEF | ▲ 6.79 % |
10/2024 | 1,783,896 VEF | ▲ 3.26 % |
11/2024 | 1,803,732 VEF | ▲ 1.11 % |
12/2024 | 1,828,968 VEF | ▲ 1.4 % |
01/2025 | 1,847,866 VEF | ▲ 1.03 % |
02/2025 | 1,844,032 VEF | ▼ -0.21 % |
03/2025 | 1,853,269 VEF | ▲ 0.5 % |
04/2025 | 1,854,765 VEF | ▲ 0.08 % |
05/2025 | 1,854,765 VEF | ▼ -0 % |
Dollar Đông Caribbea/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,340,420 VEF |
Tối đa | 1,340,421 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,340,420 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,332,520 VEF |
Tối đa | 1,343,585 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,339,427 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 935,802 VEF |
Tối đa | 1,343,585 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,232,902 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XCD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: