Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/TBX
Lịch sử thay đổi trong XEM/TBX tỷ giá
XEM/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 XEM = 1.757262 TBX
▲ 3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -28.29% (2.450372 TBX — 1.757262 TBX)
Thay đổi trong XEM/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -28.29% (2.450372 TBX — 1.757262 TBX)
Thay đổi trong XEM/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -90.51% (18.5134 TBX — 1.757262 TBX)
Thay đổi trong XEM/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -72.27% (6.336008 TBX — 1.757262 TBX)
NEM/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1.728156 TBX | ▼ -1.66 % |
13/05 | 1.725301 TBX | ▼ -0.17 % |
14/05 | 1.709512 TBX | ▼ -0.92 % |
15/05 | 1.728722 TBX | ▲ 1.12 % |
16/05 | 1.773937 TBX | ▲ 2.62 % |
17/05 | 1.739373 TBX | ▼ -1.95 % |
18/05 | 1.742921 TBX | ▲ 0.2 % |
19/05 | 1.796476 TBX | ▲ 3.07 % |
20/05 | 1.780105 TBX | ▼ -0.91 % |
21/05 | 1.50474 TBX | ▼ -15.47 % |
22/05 | -0.19853691 TBX | ▼ -113.19 % |
23/05 | -0.17549442 TBX | ▼ -11.61 % |
24/05 | -0.17283278 TBX | ▼ -1.52 % |
25/05 | -0.27817879 TBX | ▲ 60.95 % |
26/05 | -0.15779942 TBX | ▼ -43.27 % |
27/05 | -0.17143186 TBX | ▲ 8.64 % |
28/05 | -0.16247406 TBX | ▼ -5.23 % |
29/05 | -0.15693274 TBX | ▼ -3.41 % |
30/05 | -0.15962234 TBX | ▲ 1.71 % |
31/05 | -0.1622325 TBX | ▲ 1.64 % |
01/06 | -0.16877515 TBX | ▲ 4.03 % |
02/06 | -0.16663202 TBX | ▼ -1.27 % |
03/06 | -0.15855641 TBX | ▼ -4.85 % |
04/06 | -0.15645918 TBX | ▼ -1.32 % |
05/06 | -0.15372181 TBX | ▼ -1.75 % |
06/06 | -0.15393411 TBX | ▲ 0.14 % |
07/06 | -0.15476039 TBX | ▲ 0.54 % |
08/06 | -0.1458858 TBX | ▼ -5.73 % |
09/06 | -0.13606909 TBX | ▼ -6.73 % |
10/06 | -0.13430315 TBX | ▼ -1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.436763 TBX | ▲ 38.67 % |
20/05 — 26/05 | 1.549294 TBX | ▼ -36.42 % |
27/05 — 02/06 | -0.3707616 TBX | ▼ -123.93 % |
03/06 — 09/06 | -0.00473515 TBX | ▼ -98.72 % |
10/06 — 16/06 | -0.00504233 TBX | ▲ 6.49 % |
17/06 — 23/06 | -0.00498961 TBX | ▼ -1.05 % |
24/06 — 30/06 | -0.00501076 TBX | ▲ 0.42 % |
01/07 — 07/07 | -0.00488452 TBX | ▼ -2.52 % |
08/07 — 14/07 | -0.00408383 TBX | ▼ -16.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.00036014 TBX | ▼ -108.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00040247 TBX | ▲ 11.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.00499919 TBX | ▲ 1142.13 % |
NEM/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.76587 TBX | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 0.1623834 TBX | ▼ -90.8 % |
08/2024 | 0.28149173 TBX | ▲ 73.35 % |
09/2024 | 0.34869042 TBX | ▲ 23.87 % |
10/2024 | 0.27829114 TBX | ▼ -20.19 % |
11/2024 | 3.471002 TBX | ▲ 1147.26 % |
12/2024 | 3.583977 TBX | ▲ 3.25 % |
01/2025 | 4.00286 TBX | ▲ 11.69 % |
02/2025 | 3.383409 TBX | ▼ -15.48 % |
03/2025 | -0.09631322 TBX | ▼ -102.85 % |
04/2025 | -0.07821761 TBX | ▼ -18.79 % |
05/2025 | -0.06236712 TBX | ▼ -20.26 % |
NEM/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.671414 TBX |
Tối đa | 3.081422 TBX |
Bình quân gia quyền | 2.083477 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.671414 TBX |
Tối đa | 3.081422 TBX |
Bình quân gia quyền | 2.083477 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.671414 TBX |
Tối đa | 20.3592 TBX |
Bình quân gia quyền | 13.4281 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: