Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/LEND
Lịch sử thay đổi trong XIN/LEND tỷ giá
XIN/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 XIN = 280.78 LEND
▲ 3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (276.68 LEND — 280.78 LEND)
Thay đổi trong XIN/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -54.16% (612.53 LEND — 280.78 LEND)
Thay đổi trong XIN/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.99% (6,999 LEND — 280.78 LEND)
Thay đổi trong XIN/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.99% (6,999 LEND — 280.78 LEND)
Mixin/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 285.67 LEND | ▲ 1.74 % |
23/05 | 288.76 LEND | ▲ 1.08 % |
24/05 | 293.71 LEND | ▲ 1.71 % |
25/05 | 185.7 LEND | ▼ -36.77 % |
26/05 | 266.19 LEND | ▲ 43.34 % |
27/05 | 260.02 LEND | ▼ -2.32 % |
28/05 | 259.24 LEND | ▼ -0.3 % |
29/05 | 277.49 LEND | ▲ 7.04 % |
30/05 | 162.22 LEND | ▼ -41.54 % |
31/05 | 238.3 LEND | ▲ 46.9 % |
01/06 | 301.68 LEND | ▲ 26.6 % |
02/06 | 310.62 LEND | ▲ 2.96 % |
03/06 | 313.16 LEND | ▲ 0.82 % |
04/06 | 317.82 LEND | ▲ 1.49 % |
05/06 | 126.65 LEND | ▼ -60.15 % |
06/06 | 233.98 LEND | ▲ 84.74 % |
07/06 | 319.81 LEND | ▲ 36.68 % |
08/06 | 308.12 LEND | ▼ -3.66 % |
09/06 | 281.43 LEND | ▼ -8.66 % |
10/06 | 285.27 LEND | ▲ 1.36 % |
11/06 | 285.3 LEND | ▲ 0.01 % |
12/06 | 279.53 LEND | ▼ -2.03 % |
13/06 | 276.39 LEND | ▼ -1.12 % |
14/06 | 270.06 LEND | ▼ -2.29 % |
15/06 | 315.7 LEND | ▲ 16.9 % |
16/06 | 348.89 LEND | ▲ 10.51 % |
17/06 | 358.87 LEND | ▲ 2.86 % |
18/06 | 265.79 LEND | ▼ -25.94 % |
19/06 | 262.41 LEND | ▼ -1.27 % |
20/06 | 251.91 LEND | ▼ -4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 245.51 LEND | ▼ -12.56 % |
03/06 — 09/06 | 208.45 LEND | ▼ -15.09 % |
10/06 — 16/06 | 145.09 LEND | ▼ -30.4 % |
17/06 — 23/06 | 128.27 LEND | ▼ -11.59 % |
24/06 — 30/06 | 241.79 LEND | ▲ 88.5 % |
01/07 — 07/07 | 119.03 LEND | ▼ -50.77 % |
08/07 — 14/07 | 189.78 LEND | ▲ 59.44 % |
15/07 — 21/07 | 165.24 LEND | ▼ -12.93 % |
22/07 — 28/07 | 187.61 LEND | ▲ 13.54 % |
29/07 — 04/08 | 203.2 LEND | ▲ 8.31 % |
05/08 — 11/08 | 212.83 LEND | ▲ 4.74 % |
12/08 — 18/08 | 201.77 LEND | ▼ -5.2 % |
Mixin/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 179.6 LEND | ▼ -36.03 % |
07/2024 | 116.17 LEND | ▼ -35.32 % |
08/2024 | 36.5219 LEND | ▼ -68.56 % |
09/2024 | 20.0092 LEND | ▼ -45.21 % |
10/2024 | 19.275 LEND | ▼ -3.67 % |
11/2024 | 10.0904 LEND | ▼ -47.65 % |
12/2024 | 15.5108 LEND | ▲ 53.72 % |
Mixin/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00120565 LEND |
Tối đa | 328.02 LEND |
Bình quân gia quyền | 255.83 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00120565 LEND |
Tối đa | 658.64 LEND |
Bình quân gia quyền | 235.76 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00120565 LEND |
Tối đa | 7,345 LEND |
Bình quân gia quyền | 837.95 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: