Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/CMM

Lịch sử thay đổi trong ZAR/CMM tỷ giá

ZAR/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 ZAR = 27.6395 CMM
▲ 3.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.11% (40.1194 CMM — 27.6395 CMM)

Thay đổi trong ZAR/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (34.2765 CMM — 27.6395 CMM)

Thay đổi trong ZAR/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.33% (40.8436 CMM — 27.6395 CMM)

Thay đổi trong ZAR/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.33% (40.8436 CMM — 27.6395 CMM)

rand Nam Phi/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 27.5127 CMM ▼ -0.46 %
23/05 27.7109 CMM ▲ 0.72 %
24/05 27.1766 CMM ▼ -1.93 %
25/05 26.9086 CMM ▼ -0.99 %
26/05 27.9682 CMM ▲ 3.94 %
27/05 31.7117 CMM ▲ 13.38 %
28/05 31.3479 CMM ▼ -1.15 %
29/05 25.4847 CMM ▼ -18.7 %
30/05 25.7081 CMM ▲ 0.88 %
31/05 25.6763 CMM ▼ -0.12 %
01/06 24.4831 CMM ▼ -4.65 %
02/06 23.3889 CMM ▼ -4.47 %
03/06 23.4297 CMM ▲ 0.17 %
04/06 24.4952 CMM ▲ 4.55 %
05/06 21.6288 CMM ▼ -11.7 %
06/06 21.037 CMM ▼ -2.74 %
07/06 21.7291 CMM ▲ 3.29 %
08/06 22.1891 CMM ▲ 2.12 %
09/06 20.5968 CMM ▼ -7.18 %
10/06 20.3627 CMM ▼ -1.14 %
11/06 21.0194 CMM ▲ 3.22 %
12/06 20.9483 CMM ▼ -0.34 %
13/06 21.2093 CMM ▲ 1.25 %
14/06 20.9883 CMM ▼ -1.04 %
15/06 18.388 CMM ▼ -12.39 %
16/06 20.1181 CMM ▲ 9.41 %
17/06 20.6385 CMM ▲ 2.59 %
18/06 17.7229 CMM ▼ -14.13 %
19/06 17.2911 CMM ▼ -2.44 %
20/06 17.5684 CMM ▲ 1.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 50.1212 CMM ▲ 81.34 %
03/06 — 09/06 42.248 CMM ▼ -15.71 %
10/06 — 16/06 41.9015 CMM ▼ -0.82 %
17/06 — 23/06 39.4587 CMM ▼ -5.83 %
24/06 — 30/06 42.506 CMM ▲ 7.72 %
01/07 — 07/07 39.213 CMM ▼ -7.75 %
08/07 — 14/07 39.1143 CMM ▼ -0.25 %
15/07 — 21/07 34.4793 CMM ▼ -11.85 %
22/07 — 28/07 33.303 CMM ▼ -3.41 %
29/07 — 04/08 26.7148 CMM ▼ -19.78 %
05/08 — 11/08 27.0316 CMM ▲ 1.19 %
12/08 — 18/08 22.2022 CMM ▼ -17.87 %

rand Nam Phi/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20.9476 CMM ▼ -24.21 %
07/2024 26.1155 CMM ▲ 24.67 %
08/2024 29.9049 CMM ▲ 14.51 %
09/2024 27.265 CMM ▼ -8.83 %
10/2024 39.0987 CMM ▲ 43.4 %
11/2024 31.2099 CMM ▼ -20.18 %
12/2024 24.7718 CMM ▼ -20.63 %
01/2025 18.5419 CMM ▼ -25.15 %

rand Nam Phi/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27.5932 CMM
Tối đa 39.7838 CMM
Bình quân gia quyền 35.3273 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.5932 CMM
Tối đa 56.6928 CMM
Bình quân gia quyền 41.7188 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 27.5932 CMM
Tối đa 57.5371 CMM
Bình quân gia quyền 41.0458 CMM

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu