Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/LBC
Lịch sử thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá
ZEN/LBC tỷ giá
05 11, 2024
1 ZEN = 2,716 LBC
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -24.48% (3,596 LBC — 2,716 LBC)
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 31.96% (2,058 LBC — 2,716 LBC)
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 214.42% (863.71 LBC — 2,716 LBC)
Thay đổi trong ZEN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 379.71% (566.11 LBC — 2,716 LBC)
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 2,828 LBC | ▲ 4.13 % |
13/05 | 2,507 LBC | ▼ -11.35 % |
14/05 | 2,423 LBC | ▼ -3.36 % |
15/05 | 2,262 LBC | ▼ -6.63 % |
16/05 | 2,219 LBC | ▼ -1.89 % |
17/05 | 2,311 LBC | ▲ 4.14 % |
18/05 | 2,399 LBC | ▲ 3.83 % |
19/05 | 2,273 LBC | ▼ -5.26 % |
20/05 | 2,333 LBC | ▲ 2.62 % |
21/05 | 2,526 LBC | ▲ 8.27 % |
22/05 | 2,574 LBC | ▲ 1.93 % |
23/05 | 2,616 LBC | ▲ 1.6 % |
24/05 | 2,598 LBC | ▼ -0.67 % |
25/05 | 2,466 LBC | ▼ -5.07 % |
26/05 | 2,433 LBC | ▼ -1.34 % |
27/05 | 2,304 LBC | ▼ -5.31 % |
28/05 | 2,287 LBC | ▼ -0.73 % |
29/05 | 2,192 LBC | ▼ -4.14 % |
30/05 | 2,134 LBC | ▼ -2.64 % |
31/05 | 2,200 LBC | ▲ 3.08 % |
01/06 | 2,310 LBC | ▲ 4.97 % |
02/06 | 2,344 LBC | ▲ 1.5 % |
03/06 | 2,332 LBC | ▼ -0.53 % |
04/06 | 2,386 LBC | ▲ 2.33 % |
05/06 | 2,442 LBC | ▲ 2.34 % |
06/06 | 2,402 LBC | ▼ -1.63 % |
07/06 | 2,367 LBC | ▼ -1.48 % |
08/06 | 2,399 LBC | ▲ 1.35 % |
09/06 | 2,387 LBC | ▼ -0.49 % |
10/06 | 2,270 LBC | ▼ -4.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,452 LBC | ▼ -9.72 % |
20/05 — 26/05 | 2,234 LBC | ▼ -8.88 % |
27/05 — 02/06 | 2,719 LBC | ▲ 21.71 % |
03/06 — 09/06 | 3,064 LBC | ▲ 12.69 % |
10/06 — 16/06 | 2,289 LBC | ▼ -25.3 % |
17/06 — 23/06 | 2,529 LBC | ▲ 10.48 % |
24/06 — 30/06 | 2,584 LBC | ▲ 2.19 % |
01/07 — 07/07 | 3,281 LBC | ▲ 26.97 % |
08/07 — 14/07 | 3,756 LBC | ▲ 14.49 % |
15/07 — 21/07 | 3,087 LBC | ▼ -17.81 % |
22/07 — 28/07 | 3,709 LBC | ▲ 20.15 % |
29/07 — 04/08 | 3,424 LBC | ▼ -7.68 % |
Horizen/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,670 LBC | ▼ -1.67 % |
07/2024 | 3,364 LBC | ▲ 26 % |
08/2024 | 2,712 LBC | ▼ -19.39 % |
09/2024 | 1,675 LBC | ▼ -38.23 % |
10/2024 | 6,395 LBC | ▲ 281.71 % |
11/2024 | 18,453 LBC | ▲ 188.56 % |
12/2024 | 5,308 LBC | ▼ -71.24 % |
01/2025 | 5,147 LBC | ▼ -3.03 % |
02/2025 | 5,955 LBC | ▲ 15.71 % |
03/2025 | 5,568 LBC | ▼ -6.51 % |
04/2025 | 7,260 LBC | ▲ 30.38 % |
05/2025 | 7,918 LBC | ▲ 9.07 % |
Horizen/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,553 LBC |
Tối đa | 3,334 LBC |
Bình quân gia quyền | 2,829 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,869 LBC |
Tối đa | 3,535 LBC |
Bình quân gia quyền | 2,592 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 496.24 LBC |
Tối đa | 5,006 LBC |
Bình quân gia quyền | 1,734 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: