Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/UZS
Lịch sử thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá
ZEN/UZS tỷ giá
05 11, 2024
1 ZEN = 117,155 UZS
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -23.55% (153,242 UZS — 117,155 UZS)
Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.6% (104,980 UZS — 117,155 UZS)
Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.34% (104,282 UZS — 117,155 UZS)
Thay đổi trong ZEN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 86.17% (62,928 UZS — 117,155 UZS)
Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 97,580 UZS | ▼ -16.71 % |
13/05 | 81,398 UZS | ▼ -16.58 % |
14/05 | 81,290 UZS | ▼ -0.13 % |
15/05 | 85,753 UZS | ▲ 5.49 % |
16/05 | 83,227 UZS | ▼ -2.95 % |
17/05 | 81,952 UZS | ▼ -1.53 % |
18/05 | 83,174 UZS | ▲ 1.49 % |
19/05 | 84,533 UZS | ▲ 1.63 % |
20/05 | 89,522 UZS | ▲ 5.9 % |
21/05 | 91,404 UZS | ▲ 2.1 % |
22/05 | 92,697 UZS | ▲ 1.41 % |
23/05 | 94,139 UZS | ▲ 1.56 % |
24/05 | 93,511 UZS | ▼ -0.67 % |
25/05 | 89,048 UZS | ▼ -4.77 % |
26/05 | 87,802 UZS | ▼ -1.4 % |
27/05 | 86,566 UZS | ▼ -1.41 % |
28/05 | 87,853 UZS | ▲ 1.49 % |
29/05 | 84,818 UZS | ▼ -3.45 % |
30/05 | 81,605 UZS | ▼ -3.79 % |
31/05 | 80,591 UZS | ▼ -1.24 % |
01/06 | 83,419 UZS | ▲ 3.51 % |
02/06 | 85,025 UZS | ▲ 1.93 % |
03/06 | 85,707 UZS | ▲ 0.8 % |
04/06 | 86,230 UZS | ▲ 0.61 % |
05/06 | 87,957 UZS | ▲ 2 % |
06/06 | 86,550 UZS | ▼ -1.6 % |
07/06 | 85,157 UZS | ▼ -1.61 % |
08/06 | 86,725 UZS | ▲ 1.84 % |
09/06 | 86,168 UZS | ▼ -0.64 % |
10/06 | 82,857 UZS | ▼ -3.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 119,909 UZS | ▲ 2.35 % |
20/05 — 26/05 | 145,055 UZS | ▲ 20.97 % |
27/05 — 02/06 | 161,331 UZS | ▲ 11.22 % |
03/06 — 09/06 | 178,143 UZS | ▲ 10.42 % |
10/06 — 16/06 | 176,451 UZS | ▼ -0.95 % |
17/06 — 23/06 | 179,335 UZS | ▲ 1.63 % |
24/06 — 30/06 | 152,385 UZS | ▼ -15.03 % |
01/07 — 07/07 | 94,889 UZS | ▼ -37.73 % |
08/07 — 14/07 | 103,330 UZS | ▲ 8.9 % |
15/07 — 21/07 | 93,726 UZS | ▼ -9.29 % |
22/07 — 28/07 | 101,433 UZS | ▲ 8.22 % |
29/07 — 04/08 | 95,125 UZS | ▼ -6.22 % |
Horizen/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 120,391 UZS | ▲ 2.76 % |
07/2024 | 138,891 UZS | ▲ 15.37 % |
08/2024 | 112,654 UZS | ▼ -18.89 % |
09/2024 | 119,504 UZS | ▲ 6.08 % |
10/2024 | 142,032 UZS | ▲ 18.85 % |
11/2024 | 164,279 UZS | ▲ 15.66 % |
12/2024 | 148,639 UZS | ▼ -9.52 % |
01/2025 | 120,472 UZS | ▼ -18.95 % |
02/2025 | 179,039 UZS | ▲ 48.61 % |
03/2025 | 232,527 UZS | ▲ 29.88 % |
04/2025 | 94,208 UZS | ▼ -59.49 % |
05/2025 | 101,896 UZS | ▲ 8.16 % |
Horizen/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,928 UZS |
Tối đa | 152,734 UZS |
Bình quân gia quyền | 119,680 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 102,620 UZS |
Tối đa | 246,275 UZS |
Bình quân gia quyền | 152,397 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70,956 UZS |
Tối đa | 246,275 UZS |
Bình quân gia quyền | 121,055 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: