Tỷ giá hối đoái 0x chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/MWK
Lịch sử thay đổi trong ZRX/MWK tỷ giá
ZRX/MWK tỷ giá
05 11, 2024
1 ZRX = 794.24 MWK
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -28.42% (1,110 MWK — 794.24 MWK)
Thay đổi trong ZRX/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 47.65% (537.93 MWK — 794.24 MWK)
Thay đổi trong ZRX/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 252.87% (225.08 MWK — 794.24 MWK)
Thay đổi trong ZRX/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 489.14% (134.81 MWK — 794.24 MWK)
0x/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
0x/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 693.83 MWK | ▼ -12.64 % |
13/05 | 585.68 MWK | ▼ -15.59 % |
14/05 | 564.87 MWK | ▼ -3.55 % |
15/05 | 592.84 MWK | ▲ 4.95 % |
16/05 | 576.28 MWK | ▼ -2.79 % |
17/05 | 580.85 MWK | ▲ 0.79 % |
18/05 | 591.35 MWK | ▲ 1.81 % |
19/05 | 613.85 MWK | ▲ 3.8 % |
20/05 | 648.86 MWK | ▲ 5.7 % |
21/05 | 662.82 MWK | ▲ 2.15 % |
22/05 | 680.65 MWK | ▲ 2.69 % |
23/05 | 686.11 MWK | ▲ 0.8 % |
24/05 | 664.47 MWK | ▼ -3.15 % |
25/05 | 629.29 MWK | ▼ -5.3 % |
26/05 | 619.36 MWK | ▼ -1.58 % |
27/05 | 608.67 MWK | ▼ -1.73 % |
28/05 | 615.71 MWK | ▲ 1.16 % |
29/05 | 597.43 MWK | ▼ -2.97 % |
30/05 | 567.78 MWK | ▼ -4.96 % |
31/05 | 547.94 MWK | ▼ -3.49 % |
01/06 | 559.26 MWK | ▲ 2.07 % |
02/06 | 572.53 MWK | ▲ 2.37 % |
03/06 | 582.43 MWK | ▲ 1.73 % |
04/06 | 585.86 MWK | ▲ 0.59 % |
05/06 | 590.71 MWK | ▲ 0.83 % |
06/06 | 572.58 MWK | ▼ -3.07 % |
07/06 | 560.91 MWK | ▼ -2.04 % |
08/06 | 563.43 MWK | ▲ 0.45 % |
09/06 | 555.75 MWK | ▼ -1.36 % |
10/06 | 534.41 MWK | ▼ -3.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 800.31 MWK | ▲ 0.76 % |
20/05 — 26/05 | 972.02 MWK | ▲ 21.46 % |
27/05 — 02/06 | 2,365 MWK | ▲ 143.28 % |
03/06 — 09/06 | 3,412 MWK | ▲ 44.28 % |
10/06 — 16/06 | 2,971 MWK | ▼ -12.91 % |
17/06 — 23/06 | 2,168 MWK | ▼ -27.05 % |
24/06 — 30/06 | 2,142 MWK | ▼ -1.18 % |
01/07 — 07/07 | 1,364 MWK | ▼ -36.31 % |
08/07 — 14/07 | 1,580 MWK | ▲ 15.8 % |
15/07 — 21/07 | 1,352 MWK | ▼ -14.39 % |
22/07 — 28/07 | 1,370 MWK | ▲ 1.3 % |
29/07 — 04/08 | 1,212 MWK | ▼ -11.56 % |
0x/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 809.76 MWK | ▲ 1.95 % |
07/2024 | 819.64 MWK | ▲ 1.22 % |
08/2024 | 607.59 MWK | ▼ -25.87 % |
09/2024 | 756.15 MWK | ▲ 24.45 % |
10/2024 | 1,258 MWK | ▲ 66.36 % |
11/2024 | 2,772 MWK | ▲ 120.36 % |
12/2024 | 2,622 MWK | ▼ -5.4 % |
01/2025 | 2,095 MWK | ▼ -20.11 % |
02/2025 | 2,644 MWK | ▲ 26.22 % |
03/2025 | 5,381 MWK | ▲ 103.51 % |
04/2025 | 2,663 MWK | ▼ -50.51 % |
05/2025 | 2,680 MWK | ▲ 0.65 % |
0x/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 754.56 MWK |
Tối đa | 1,113 MWK |
Bình quân gia quyền | 872.48 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 527.8 MWK |
Tối đa | 2,301 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,057 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170.53 MWK |
Tối đa | 2,301 MWK |
Bình quân gia quyền | 529.58 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: