1,000 Emercoin đến franc Comoros

Giá cả 1,000 Emercoin đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 370,986 KMF.

Bao nhiêu 1,000 EMC trong KMF?

05 21, 2024
1,000 EMC = 370,986 KMF
▲ 11.87 %
1,000 KMF = 2.695522 EMC
1 EMC = 370.99 KMF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 EMC trong KMF

Thống kê chi phí 1,000 Emercoin trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 273,211 KMF
Tối đa 372,426 KMF
Bình quân gia quyền 330,458 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 273,211 KMF
Tối đa 372,426 KMF
Bình quân gia quyền 330,458 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12,333 KMF
Tối đa 372,426 KMF
Bình quân gia quyền 91,859 KMF

Thay đổi chi phí 1,000 EMC đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 Emercoin chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.76% (364,562 KMF — 370,986 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 EMC đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Emercoin chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.76% (364,562 KMF — 370,986 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 EMC đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Emercoin chống lại franc Comoros thay đổi bởi 2408.71% (14,788 KMF — 370,986 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 EMC đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Emercoin chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1217.29% (28,163 KMF — 370,986 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 EMC trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Emercoin (EMC) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Emercoin (EMC) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Emercoin trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Emercoin trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

22/05 368,372 KMF ▼ -0.7 %
23/05 381,021 KMF ▲ 3.43 %
24/05 399,504 KMF ▲ 4.85 %
25/05 400,692 KMF ▲ 0.3 %
26/05 401,372 KMF ▲ 0.17 %
27/05 404,940 KMF ▲ 0.89 %
28/05 1,003,552 KMF ▲ 147.83 %
29/05 1,436,497 KMF ▲ 43.14 %
30/05 1,404,486 KMF ▼ -2.23 %
31/05 1,403,849 KMF ▼ -0.05 %
01/06 1,408,418 KMF ▲ 0.33 %
02/06 1,391,505 KMF ▼ -1.2 %
03/06 1,387,448 KMF ▼ -0.29 %
04/06 1,381,000 KMF ▼ -0.46 %
05/06 1,429,559 KMF ▲ 3.52 %
06/06 1,476,797 KMF ▲ 3.3 %
07/06 1,494,523 KMF ▲ 1.2 %
08/06 1,502,388 KMF ▲ 0.53 %
09/06 1,476,617 KMF ▼ -1.72 %
10/06 1,463,642 KMF ▼ -0.88 %
11/06 1,471,630 KMF ▲ 0.55 %
12/06 1,525,399 KMF ▲ 3.65 %
13/06 6,110,073 KMF ▲ 300.56 %
14/06 6,035,662 KMF ▼ -1.22 %
15/06 5,472,127 KMF ▼ -9.34 %
16/06 5,268,703 KMF ▼ -3.72 %
17/06 5,792,567 KMF ▲ 9.94 %
18/06 5,426,409 KMF ▼ -6.32 %
19/06 5,514,425 KMF ▲ 1.62 %
20/06 6,697,768 KMF ▲ 21.46 %

* — Giá ước tính của 1,000 Emercoin trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Emercoin trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Emercoin trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 367,879 KMF ▼ -0.84 %
03/06 — 09/06 368,830 KMF ▲ 0.26 %
10/06 — 16/06 339,573 KMF ▼ -7.93 %
17/06 — 23/06 337,058 KMF ▼ -0.74 %
24/06 — 30/06 6,334,601 KMF ▲ 1779.38 %
01/07 — 07/07 171,012,634 KMF ▲ 2599.66 %
08/07 — 14/07 147,645,871 KMF ▼ -13.66 %
15/07 — 21/07 325,991,064 KMF ▲ 120.79 %
22/07 — 28/07 341,681,194 KMF ▲ 4.81 %
29/07 — 04/08 1,179,717,940 KMF ▲ 245.27 %
05/08 — 11/08 1,236,553,435 KMF ▲ 4.82 %
12/08 — 18/08 5,784,408,107 KMF ▲ 367.78 %

Giá ước tính của 1,000 Emercoin trong franc Comoros cho năm sau*

06/2024 371,454 KMF ▲ 0.13 %
07/2024 346,163 KMF ▼ -6.81 %
08/2024 616,309 KMF ▲ 78.04 %
09/2024 408,038 KMF ▼ -33.79 %
10/2024 326,076 KMF ▼ -20.09 %
11/2024 146,136 KMF ▼ -55.18 %
12/2024 173,544 KMF ▲ 18.76 %
01/2025 171,471 KMF ▼ -1.19 %
02/2025 124,877 KMF ▼ -27.17 %
03/2025 262,057 KMF ▲ 109.85 %
04/2025 3,666,439 KMF ▲ 1299.1 %
05/2025 3,753,669 KMF ▲ 2.38 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 EMC trong KMF hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Emercoin đến franc Comoros Là - 370,986 KMF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EMC trong KMF Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 Emercoin đến franc Comoros sẽ có giá - 368,372 kmf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EMC trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Emercoin đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EMC trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Emercoin đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EMC trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Emercoin đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu