10 riel Campuchia đến NULS

Giá cả 10 riel Campuchia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 0.0039161 NULS.

Bao nhiêu 10 KHR trong NULS?

05 19, 2024
10 KHR = 0.0039161 NULS
▼ -0.23 %
10 NULS = 25,536 KHR
1 KHR = 0.00039161 NULS

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong NULS

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0035894 NULS
Tối đa 0.0043591 NULS
Bình quân gia quyền 0.0038919 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0028838 NULS
Tối đa 0.0092564 NULS
Bình quân gia quyền 0.00496521 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0028838 NULS
Tối đa 0.0141522 NULS
Bình quân gia quyền 0.01000156 NULS

Thay đổi chi phí 10 KHR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 10 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi 5.94% (0.0036965 NULS — 0.0039161 NULS)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -57.25% (0.0091604 NULS — 0.0039161 NULS)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -64.6% (0.0110612 NULS — 0.0039161 NULS)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -70.67% (0.0133498 NULS — 0.0039161 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày tới*

20/05 0.00381528 NULS ▼ -2.57 %
21/05 0.00382363 NULS ▲ 0.22 %
22/05 0.00383301 NULS ▲ 0.25 %
23/05 0.00387697 NULS ▲ 1.15 %
24/05 0.00380821 NULS ▼ -1.77 %
25/05 0.00369427 NULS ▼ -2.99 %
26/05 0.00376959 NULS ▲ 2.04 %
27/05 0.0038836 NULS ▲ 3.02 %
28/05 0.00396391 NULS ▲ 2.07 %
29/05 0.00417557 NULS ▲ 5.34 %
30/05 0.00447531 NULS ▲ 7.18 %
31/05 0.00470777 NULS ▲ 5.19 %
01/06 0.00468617 NULS ▼ -0.46 %
02/06 0.00454954 NULS ▼ -2.92 %
03/06 0.00429857 NULS ▼ -5.52 %
04/06 0.00411196 NULS ▼ -4.34 %
05/06 0.00411241 NULS ▲ 0.01 %
06/06 0.00407238 NULS ▼ -0.97 %
07/06 0.00398197 NULS ▼ -2.22 %
08/06 0.00413432 NULS ▲ 3.83 %
09/06 0.00416064 NULS ▲ 0.64 %
10/06 0.00425587 NULS ▲ 2.29 %
11/06 0.00428837 NULS ▲ 0.76 %
12/06 0.00444051 NULS ▲ 3.55 %
13/06 0.00468867 NULS ▲ 5.59 %
14/06 0.00463384 NULS ▼ -1.17 %
15/06 0.00447546 NULS ▼ -3.42 %
16/06 0.00441348 NULS ▼ -1.38 %
17/06 0.00433708 NULS ▼ -1.73 %
18/06 0.00434496 NULS ▲ 0.18 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NULS trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00376337 NULS ▼ -3.9 %
27/05 — 02/06 0.00334339 NULS ▼ -11.16 %
03/06 — 09/06 0.00248277 NULS ▼ -25.74 %
10/06 — 16/06 0.00133926 NULS ▼ -46.06 %
17/06 — 23/06 0.00138927 NULS ▲ 3.73 %
24/06 — 30/06 0.00135363 NULS ▼ -2.57 %
01/07 — 07/07 0.00185165 NULS ▲ 36.79 %
08/07 — 14/07 0.00178373 NULS ▼ -3.67 %
15/07 — 21/07 0.0019143 NULS ▲ 7.32 %
22/07 — 28/07 0.0018572 NULS ▼ -2.98 %
29/07 — 04/08 0.00195898 NULS ▲ 5.48 %
05/08 — 11/08 0.00190382 NULS ▼ -2.82 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NULS cho năm sau*

06/2024 0.00388596 NULS ▼ -0.77 %
07/2024 0.00403767 NULS ▲ 3.9 %
08/2024 0.00473342 NULS ▲ 17.23 %
09/2024 0.00454725 NULS ▼ -3.93 %
10/2024 0.0043936 NULS ▼ -3.38 %
11/2024 0.00383141 NULS ▼ -12.8 %
12/2024 0.00324815 NULS ▼ -15.22 %
01/2025 0.00405646 NULS ▲ 24.89 %
02/2025 0.00282849 NULS ▼ -30.27 %
03/2025 0.00108463 NULS ▼ -61.65 %
04/2025 0.00179959 NULS ▲ 65.92 %
05/2025 0.00160961 NULS ▼ -10.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong NULS hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến NULS Là - 0.0039161 NULS

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong NULS Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu