2,000 riel Campuchia đến NULS

Giá cả 2,000 riel Campuchia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 0.77588 NULS.

Bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS?

05 19, 2024
2,000 KHR = 0.77588 NULS
▼ -1.16 %
2,000 NULS = 5,155,436 KHR
1 KHR = 0.00038794 NULS

Lịch sử thay đổi giá 2,000 KHR trong NULS

Thống kê chi phí 2,000 riel Campuchia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.71788 NULS
Tối đa 0.87182 NULS
Bình quân gia quyền 0.7782705 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.57676 NULS
Tối đa 1.85128 NULS
Bình quân gia quyền 0.99300489 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.57676 NULS
Tối đa 2.83044 NULS
Bình quân gia quyền 2.000302 NULS

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi 4.95% (0.7393 NULS — 0.77588 NULS)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -57.65% (1.83208 NULS — 0.77588 NULS)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -64.93% (2.21224 NULS — 0.77588 NULS)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -70.94% (2.66996 NULS — 0.77588 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KHR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 riel Campuchia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày tới*

20/05 0.75590583 NULS ▼ -2.57 %
21/05 0.75755987 NULS ▲ 0.22 %
22/05 0.75941819 NULS ▲ 0.25 %
23/05 0.76812804 NULS ▲ 1.15 %
24/05 0.75450333 NULS ▼ -1.77 %
25/05 0.73193002 NULS ▼ -2.99 %
26/05 0.74685186 NULS ▲ 2.04 %
27/05 0.7694404 NULS ▲ 3.02 %
28/05 0.78535276 NULS ▲ 2.07 %
29/05 0.8272886 NULS ▲ 5.34 %
30/05 0.88667308 NULS ▲ 7.18 %
31/05 0.93273036 NULS ▲ 5.19 %
01/06 0.92845098 NULS ▼ -0.46 %
02/06 0.9013802 NULS ▼ -2.92 %
03/06 0.85165676 NULS ▼ -5.52 %
04/06 0.81468552 NULS ▼ -4.34 %
05/06 0.81477376 NULS ▲ 0.01 %
06/06 0.80684401 NULS ▼ -0.97 %
07/06 0.78893 NULS ▼ -2.22 %
08/06 0.8191153 NULS ▲ 3.83 %
09/06 0.82432872 NULS ▲ 0.64 %
10/06 0.84319618 NULS ▲ 2.29 %
11/06 0.84963569 NULS ▲ 0.76 %
12/06 0.87977961 NULS ▲ 3.55 %
13/06 0.92894628 NULS ▲ 5.59 %
14/06 0.91808204 NULS ▼ -1.17 %
15/06 0.88670427 NULS ▼ -3.42 %
16/06 0.87442434 NULS ▼ -1.38 %
17/06 0.85928685 NULS ▼ -1.73 %
18/06 0.86084802 NULS ▲ 0.18 %

* — Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.74562115 NULS ▼ -3.9 %
27/05 — 02/06 0.66241125 NULS ▼ -11.16 %
03/06 — 09/06 0.49189978 NULS ▼ -25.74 %
10/06 — 16/06 0.2653427 NULS ▼ -46.06 %
17/06 — 23/06 0.27525012 NULS ▲ 3.73 %
24/06 — 30/06 0.26818867 NULS ▼ -2.57 %
01/07 — 07/07 0.36685897 NULS ▲ 36.79 %
08/07 — 14/07 0.35340198 NULS ▼ -3.67 %
15/07 — 21/07 0.37927132 NULS ▲ 7.32 %
22/07 — 28/07 0.36795872 NULS ▼ -2.98 %
29/07 — 04/08 0.38812512 NULS ▲ 5.48 %
05/08 — 11/08 0.37719511 NULS ▼ -2.82 %

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS cho năm sau*

06/2024 0.76990914 NULS ▼ -0.77 %
07/2024 0.79996606 NULS ▲ 3.9 %
08/2024 0.93781302 NULS ▲ 17.23 %
09/2024 0.90092756 NULS ▼ -3.93 %
10/2024 0.87048568 NULS ▼ -3.38 %
11/2024 0.75910116 NULS ▼ -12.8 %
12/2024 0.64354183 NULS ▼ -15.22 %
01/2025 0.80368891 NULS ▲ 24.89 %
02/2025 0.56039633 NULS ▼ -30.27 %
03/2025 0.21489294 NULS ▼ -61.65 %
04/2025 0.35654526 NULS ▲ 65.92 %
05/2025 0.31890592 NULS ▼ -10.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 riel Campuchia đến NULS Là - 0.77588 NULS

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 2,000 riel Campuchia đến NULS sẽ có giá - 1 nuls

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu