Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NULS

Lịch sử thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá

KHR/NULS tỷ giá

05 06, 2024
1 KHR = 0.0003721 NULS
▼ -1.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 17.96% (0.00031545 NULS — 0.0003721 NULS)

Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -67.27% (0.00113672 NULS — 0.0003721 NULS)

Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.51% (0.00104848 NULS — 0.0003721 NULS)

Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -72.13% (0.00133498 NULS — 0.0003721 NULS)

riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.00035415 NULS ▼ -4.82 %
08/05 0.00032651 NULS ▼ -7.81 %
09/05 0.00033036 NULS ▲ 1.18 %
10/05 0.00032859 NULS ▼ -0.54 %
11/05 0.00032555 NULS ▼ -0.93 %
12/05 0.00035654 NULS ▲ 9.52 %
13/05 0.00040407 NULS ▲ 13.33 %
14/05 0.00038576 NULS ▼ -4.53 %
15/05 0.00039836 NULS ▲ 3.27 %
16/05 0.00040891 NULS ▲ 2.65 %
17/05 0.00039193 NULS ▼ -4.15 %
18/05 0.00039309 NULS ▲ 0.29 %
19/05 0.00039588 NULS ▲ 0.71 %
20/05 0.00038606 NULS ▼ -2.48 %
21/05 0.00038659 NULS ▲ 0.14 %
22/05 0.00038753 NULS ▲ 0.24 %
23/05 0.00039147 NULS ▲ 1.02 %
24/05 0.00038483 NULS ▼ -1.7 %
25/05 0.00037218 NULS ▼ -3.29 %
26/05 0.00038195 NULS ▲ 2.63 %
27/05 0.00039875 NULS ▲ 4.4 %
28/05 0.00041116 NULS ▲ 3.11 %
29/05 0.00042973 NULS ▲ 4.52 %
30/05 0.0004589 NULS ▲ 6.79 %
31/05 0.000486 NULS ▲ 5.91 %
01/06 0.00048179 NULS ▼ -0.87 %
02/06 0.00046943 NULS ▼ -2.57 %
03/06 0.00043975 NULS ▼ -6.32 %
04/06 0.00042123 NULS ▼ -4.21 %
05/06 0.0004197 NULS ▼ -0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00037127 NULS ▼ -0.22 %
20/05 — 26/05 0.0003527 NULS ▼ -5 %
27/05 — 02/06 0.00031978 NULS ▼ -9.33 %
03/06 — 09/06 0.00029295 NULS ▼ -8.39 %
10/06 — 16/06 0.00021386 NULS ▼ -27 %
17/06 — 23/06 0.00011655 NULS ▼ -45.5 %
24/06 — 30/06 0.00012178 NULS ▲ 4.49 %
01/07 — 07/07 0.00011658 NULS ▼ -4.27 %
08/07 — 14/07 0.00014707 NULS ▲ 26.16 %
15/07 — 21/07 0.00014257 NULS ▼ -3.06 %
22/07 — 28/07 0.0001559 NULS ▲ 9.35 %
29/07 — 04/08 0.00014652 NULS ▼ -6.02 %

riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00036853 NULS ▼ -0.96 %
07/2024 0.00038347 NULS ▲ 4.05 %
08/2024 0.00044041 NULS ▲ 14.85 %
09/2024 0.00041247 NULS ▼ -6.34 %
10/2024 0.00039643 NULS ▼ -3.89 %
11/2024 0.00031631 NULS ▼ -20.21 %
12/2024 0.00024526 NULS ▼ -22.46 %
01/2025 0.00032546 NULS ▲ 32.7 %
01/2025 0.00022515 NULS ▼ -30.82 %
03/2025 0.00009799 NULS ▼ -56.48 %
04/2025 0.00013546 NULS ▲ 38.24 %
05/2025 0.00012072 NULS ▼ -10.88 %

riel Campuchia/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00029726 NULS
Tối đa 0.00043591 NULS
Bình quân gia quyền 0.00036632 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00028838 NULS
Tối đa 0.00110641 NULS
Bình quân gia quyền 0.00058098 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00028838 NULS
Tối đa 0.00141522 NULS
Bình quân gia quyền 0.00102593 NULS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu