1,000 riel Campuchia đến NULS

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.3925 NULS.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong NULS?

05 18, 2024
1,000 KHR = 0.3925 NULS
▲ 0.2 %
1,000 NULS = 2,547,771 KHR
1 KHR = 0.0003925 NULS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong NULS

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.35894 NULS
Tối đa 0.43591 NULS
Bình quân gia quyền 0.38846417 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.28838 NULS
Tối đa 0.92564 NULS
Bình quân gia quyền 0.50230842 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28838 NULS
Tối đa 1.41522 NULS
Bình quân gia quyền 1.00212 NULS

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi 6.68% (0.36793 NULS — 0.3925 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -56.99% (0.91256 NULS — 0.3925 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -64.66% (1.11064 NULS — 0.3925 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -70.6% (1.33498 NULS — 0.3925 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày tới*

20/05 0.39539607 NULS ▲ 0.74 %
21/05 0.38502922 NULS ▼ -2.62 %
22/05 0.38557376 NULS ▲ 0.14 %
23/05 0.38700656 NULS ▲ 0.37 %
24/05 0.39080879 NULS ▲ 0.98 %
25/05 0.38599676 NULS ▼ -1.23 %
26/05 0.37494752 NULS ▼ -2.86 %
27/05 0.38388958 NULS ▲ 2.38 %
28/05 0.39456871 NULS ▲ 2.78 %
29/05 0.40678028 NULS ▲ 3.09 %
30/05 0.42832336 NULS ▲ 5.3 %
31/05 0.45058929 NULS ▲ 5.2 %
01/06 0.47018734 NULS ▲ 4.35 %
02/06 0.46672789 NULS ▼ -0.74 %
03/06 0.45840208 NULS ▼ -1.78 %
04/06 0.42292885 NULS ▼ -7.74 %
05/06 0.40778678 NULS ▼ -3.58 %
06/06 0.40783196 NULS ▲ 0.01 %
07/06 0.40338211 NULS ▼ -1.09 %
08/06 0.39204985 NULS ▼ -2.81 %
09/06 0.40480339 NULS ▲ 3.25 %
10/06 0.40817012 NULS ▲ 0.83 %
11/06 0.41456058 NULS ▲ 1.57 %
12/06 0.41931956 NULS ▲ 1.15 %
13/06 0.43040392 NULS ▲ 2.64 %
14/06 0.4602183 NULS ▲ 6.93 %
15/06 0.45657431 NULS ▼ -0.79 %
16/06 0.43858926 NULS ▼ -3.94 %
17/06 0.43062928 NULS ▼ -1.81 %
18/06 0.42603147 NULS ▼ -1.07 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NULS trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.37719274 NULS ▼ -3.9 %
27/05 — 02/06 0.33509874 NULS ▼ -11.16 %
03/06 — 09/06 0.24884088 NULS ▼ -25.74 %
10/06 — 16/06 0.13423082 NULS ▼ -46.06 %
17/06 — 23/06 0.13924276 NULS ▲ 3.73 %
24/06 — 30/06 0.13567053 NULS ▼ -2.57 %
01/07 — 07/07 0.18558559 NULS ▲ 36.79 %
08/07 — 14/07 0.178778 NULS ▼ -3.67 %
15/07 — 21/07 0.19186471 NULS ▲ 7.32 %
22/07 — 28/07 0.18614192 NULS ▼ -2.98 %
29/07 — 04/08 0.19634365 NULS ▲ 5.48 %
05/08 — 11/08 0.19137161 NULS ▼ -2.53 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NULS cho năm sau*

06/2024 0.38947948 NULS ▼ -0.77 %
07/2024 0.40468459 NULS ▲ 3.9 %
08/2024 0.47441822 NULS ▲ 17.23 %
09/2024 0.45575871 NULS ▼ -3.93 %
10/2024 0.44035886 NULS ▼ -3.38 %
11/2024 0.38401197 NULS ▼ -12.8 %
12/2024 0.32555314 NULS ▼ -15.22 %
01/2025 0.40656789 NULS ▲ 24.89 %
02/2025 0.28349173 NULS ▼ -30.27 %
03/2025 0.10870944 NULS ▼ -61.65 %
04/2025 0.18036811 NULS ▲ 65.92 %
05/2025 0.16165632 NULS ▼ -10.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NULS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến NULS Là - 0.3925 NULS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NULS Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu