50 riel Campuchia đến NULS

Giá cả 50 riel Campuchia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.019625 NULS.

Bao nhiêu 50 KHR trong NULS?

05 18, 2024
50 KHR = 0.019625 NULS
▲ 0.2 %
50 NULS = 127,389 KHR
1 KHR = 0.0003925 NULS

Lịch sử thay đổi giá 50 KHR trong NULS

Thống kê chi phí 50 riel Campuchia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.017947 NULS
Tối đa 0.0217955 NULS
Bình quân gia quyền 0.01942321 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.014419 NULS
Tối đa 0.046282 NULS
Bình quân gia quyền 0.02511542 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.014419 NULS
Tối đa 0.070761 NULS
Bình quân gia quyền 0.05010601 NULS

Thay đổi chi phí 50 KHR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 50 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi 6.68% (0.0183965 NULS — 0.019625 NULS)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -56.99% (0.045628 NULS — 0.019625 NULS)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -64.66% (0.055532 NULS — 0.019625 NULS)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -70.6% (0.066749 NULS — 0.019625 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KHR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 riel Campuchia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày tới*

20/05 0.0197698 NULS ▲ 0.74 %
21/05 0.01925146 NULS ▼ -2.62 %
22/05 0.01927869 NULS ▲ 0.14 %
23/05 0.01935033 NULS ▲ 0.37 %
24/05 0.01954044 NULS ▲ 0.98 %
25/05 0.01929984 NULS ▼ -1.23 %
26/05 0.01874738 NULS ▼ -2.86 %
27/05 0.01919448 NULS ▲ 2.38 %
28/05 0.01972844 NULS ▲ 2.78 %
29/05 0.02033901 NULS ▲ 3.09 %
30/05 0.02141617 NULS ▲ 5.3 %
31/05 0.02252946 NULS ▲ 5.2 %
01/06 0.02350937 NULS ▲ 4.35 %
02/06 0.02333639 NULS ▼ -0.74 %
03/06 0.0229201 NULS ▼ -1.78 %
04/06 0.02114644 NULS ▼ -7.74 %
05/06 0.02038934 NULS ▼ -3.58 %
06/06 0.0203916 NULS ▲ 0.01 %
07/06 0.02016911 NULS ▼ -1.09 %
08/06 0.01960249 NULS ▼ -2.81 %
09/06 0.02024017 NULS ▲ 3.25 %
10/06 0.02040851 NULS ▲ 0.83 %
11/06 0.02072803 NULS ▲ 1.57 %
12/06 0.02096598 NULS ▲ 1.15 %
13/06 0.0215202 NULS ▲ 2.64 %
14/06 0.02301092 NULS ▲ 6.93 %
15/06 0.02282872 NULS ▼ -0.79 %
16/06 0.02192946 NULS ▼ -3.94 %
17/06 0.02153146 NULS ▼ -1.81 %
18/06 0.02130157 NULS ▼ -1.07 %

* — Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong NULS trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01885964 NULS ▼ -3.9 %
27/05 — 02/06 0.01675494 NULS ▼ -11.16 %
03/06 — 09/06 0.01244204 NULS ▼ -25.74 %
10/06 — 16/06 0.00671154 NULS ▼ -46.06 %
17/06 — 23/06 0.00696214 NULS ▲ 3.73 %
24/06 — 30/06 0.00678353 NULS ▼ -2.57 %
01/07 — 07/07 0.00927928 NULS ▲ 36.79 %
08/07 — 14/07 0.0089389 NULS ▼ -3.67 %
15/07 — 21/07 0.00959324 NULS ▲ 7.32 %
22/07 — 28/07 0.0093071 NULS ▼ -2.98 %
29/07 — 04/08 0.00981718 NULS ▲ 5.48 %
05/08 — 11/08 0.00956858 NULS ▼ -2.53 %

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong NULS cho năm sau*

06/2024 0.01947397 NULS ▼ -0.77 %
07/2024 0.02023423 NULS ▲ 3.9 %
08/2024 0.02372091 NULS ▲ 17.23 %
09/2024 0.02278794 NULS ▼ -3.93 %
10/2024 0.02201794 NULS ▼ -3.38 %
11/2024 0.0192006 NULS ▼ -12.8 %
12/2024 0.01627766 NULS ▼ -15.22 %
01/2025 0.02032839 NULS ▲ 24.89 %
02/2025 0.01417459 NULS ▼ -30.27 %
03/2025 0.00543547 NULS ▼ -61.65 %
04/2025 0.00901841 NULS ▲ 65.92 %
05/2025 0.00808282 NULS ▼ -10.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 KHR trong NULS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 riel Campuchia đến NULS Là - 0.019625 NULS

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong NULS Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 50 riel Campuchia đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu