1,000 Moeda Loyalty Points đến Dentacoin

Giá cả 1,000 Moeda Loyalty Points đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 53,109,910 DCN.

Bao nhiêu 1,000 MDA trong DCN?

07 20, 2023
1,000 MDA = 53,109,910 DCN
▲ 75.14 %
1,000 DCN = 0.01882888 MDA
1 MDA = 53,110 DCN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MDA trong DCN

Thống kê chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points trong Dentacoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 24,658,064 DCN
Tối đa 52,742,504 DCN
Bình quân gia quyền 29,015,060 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 16,155,375 DCN
Tối đa 52,742,504 DCN
Bình quân gia quyền 23,657,477 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 16,155,375 DCN
Tối đa 56,612,572 DCN
Bình quân gia quyền 24,075,921 DCN

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến DCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Dentacoin thay đổi bởi 97.68% (26,866,312 DCN — 53,109,910 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến DCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Dentacoin thay đổi bởi 205.18% (17,402,771 DCN — 53,109,910 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến DCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 26, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Dentacoin thay đổi bởi -6.19% (56,612,572 DCN — 53,109,910 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến DCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Dentacoin thay đổi bởi -25.58% (71,366,014 DCN — 53,109,910 DCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MDA trong DCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Moeda Loyalty Points trong Dentacoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Dentacoin trong 30 ngày tới*

22/05 51,655,491 DCN ▼ -2.74 %
23/05 57,518,482 DCN ▲ 11.35 %
24/05 63,642,450 DCN ▲ 10.65 %
25/05 68,750,749 DCN ▲ 8.03 %
26/05 68,004,675 DCN ▼ -1.09 %
27/05 62,485,504 DCN ▼ -8.12 %
28/05 66,610,458 DCN ▲ 6.6 %
29/05 71,341,891 DCN ▲ 7.1 %
30/05 72,570,706 DCN ▲ 1.72 %
31/05 64,794,725 DCN ▼ -10.72 %
01/06 69,151,539 DCN ▲ 6.72 %
02/06 72,844,748 DCN ▲ 5.34 %
03/06 74,674,191 DCN ▲ 2.51 %
04/06 70,842,155 DCN ▼ -5.13 %
05/06 80,401,338 DCN ▲ 13.49 %
06/06 73,828,797 DCN ▼ -8.17 %
07/06 73,527,727 DCN ▼ -0.41 %
08/06 82,458,233 DCN ▲ 12.15 %
09/06 64,201,612 DCN ▼ -22.14 %
10/06 64,714,745 DCN ▲ 0.8 %
11/06 73,079,598 DCN ▲ 12.93 %
12/06 70,941,191 DCN ▼ -2.93 %
13/06 68,340,628 DCN ▼ -3.67 %
14/06 64,753,277 DCN ▼ -5.25 %
15/06 66,964,392 DCN ▲ 3.41 %
16/06 73,654,212 DCN ▲ 9.99 %
17/06 63,731,913 DCN ▼ -13.47 %
18/06 89,541,999 DCN ▲ 40.5 %
19/06 94,486,191 DCN ▲ 5.52 %
20/06 142,020,610 DCN ▲ 50.31 %

* — Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Moeda Loyalty Points trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Dentacoin trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 46,903,235 DCN ▼ -11.69 %
03/06 — 09/06 47,694,689 DCN ▲ 1.69 %
10/06 — 16/06 50,378,649 DCN ▲ 5.63 %
17/06 — 23/06 50,840,376 DCN ▲ 0.92 %
24/06 — 30/06 52,041,369 DCN ▲ 2.36 %
01/07 — 07/07 45,631,960 DCN ▼ -12.32 %
08/07 — 14/07 58,685,872 DCN ▲ 28.61 %
15/07 — 21/07 61,719,854 DCN ▲ 5.17 %
22/07 — 28/07 76,464,905 DCN ▲ 23.89 %
29/07 — 04/08 63,762,193 DCN ▼ -16.61 %
05/08 — 11/08 64,870,382 DCN ▲ 1.74 %
12/08 — 18/08 131,512,007 DCN ▲ 102.73 %

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Dentacoin cho năm sau*

06/2024 49,652,331 DCN ▼ -6.51 %
07/2024 114,487,324 DCN ▲ 130.58 %
08/2024 70,881,734 DCN ▼ -38.09 %
09/2024 44,774,987 DCN ▼ -36.83 %
10/2024 45,076,375 DCN ▲ 0.67 %
11/2024 51,071,273 DCN ▲ 13.3 %
12/2024 71,605,329 DCN ▲ 40.21 %
01/2025 48,527,501 DCN ▼ -32.23 %
02/2025 47,519,813 DCN ▼ -2.08 %
03/2025 59,390,623 DCN ▲ 24.98 %
04/2025 69,481,365 DCN ▲ 16.99 %
05/2025 114,942,889 DCN ▲ 65.43 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MDA trong DCN hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points đến Dentacoin Là - 53,109,910 DCN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong DCN Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 Moeda Loyalty Points đến Dentacoin sẽ có giá - 51,655,491 dcn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong DCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong DCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong DCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu