10 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 10 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 0.0248464 POWR.

Bao nhiêu 10 MITH trong POWR?

05 15, 2024
10 MITH = 0.0248464 POWR
▼ -2.57 %
10 POWR = 4,025 MITH
1 MITH = 0.00248464 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 10 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0209335 POWR
Tối đa 0.0274527 POWR
Bình quân gia quyền 0.0246187 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0205917 POWR
Tối đa 0.0376063 POWR
Bình quân gia quyền 0.02709917 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0133103 POWR
Tối đa 0.1579439 POWR
Bình quân gia quyền 0.06222281 POWR

Thay đổi chi phí 10 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 10 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi 17.09% (0.0212198 POWR — 0.0248464 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 10 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -1.53% (0.0252337 POWR — 0.0248464 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 10 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -79.82% (0.1231236 POWR — 0.0248464 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 10 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -95.97% (0.6167225 POWR — 0.0248464 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

16/05 0.02612944 POWR ▲ 5.16 %
17/05 0.02753998 POWR ▲ 5.4 %
18/05 0.0289794 POWR ▲ 5.23 %
19/05 0.02898487 POWR ▲ 0.02 %
20/05 0.02811306 POWR ▼ -3.01 %
21/05 0.02823827 POWR ▲ 0.45 %
22/05 0.02753165 POWR ▼ -2.5 %
23/05 0.02729761 POWR ▼ -0.85 %
24/05 0.02741358 POWR ▲ 0.42 %
25/05 0.02711991 POWR ▼ -1.07 %
26/05 0.02584054 POWR ▼ -4.72 %
27/05 0.02411787 POWR ▼ -6.67 %
28/05 0.0284086 POWR ▲ 17.79 %
29/05 0.0283437 POWR ▼ -0.23 %
30/05 0.02941403 POWR ▲ 3.78 %
31/05 0.02940375 POWR ▼ -0.03 %
01/06 0.02929029 POWR ▼ -0.39 %
02/06 0.03023587 POWR ▲ 3.23 %
03/06 0.0293722 POWR ▼ -2.86 %
04/06 0.03079245 POWR ▲ 4.84 %
05/06 0.03000276 POWR ▼ -2.56 %
06/06 0.02677834 POWR ▼ -10.75 %
07/06 0.02762899 POWR ▲ 3.18 %
08/06 0.02855412 POWR ▲ 3.35 %
09/06 0.02915981 POWR ▲ 2.12 %
10/06 0.02967584 POWR ▲ 1.77 %
11/06 0.02916115 POWR ▼ -1.73 %
12/06 0.02726807 POWR ▼ -6.49 %
13/06 0.02869079 POWR ▲ 5.22 %
14/06 0.02915657 POWR ▲ 1.62 %

* — Giá ước tính của 10 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02580296 POWR ▲ 3.85 %
27/05 — 02/06 0.02116504 POWR ▼ -17.97 %
03/06 — 09/06 0.02143752 POWR ▲ 1.29 %
10/06 — 16/06 0.02177512 POWR ▲ 1.57 %
17/06 — 23/06 0.02138705 POWR ▼ -1.78 %
24/06 — 30/06 0.02106175 POWR ▼ -1.52 %
01/07 — 07/07 0.01630657 POWR ▼ -22.58 %
08/07 — 14/07 0.01788604 POWR ▲ 9.69 %
15/07 — 21/07 0.01810603 POWR ▲ 1.23 %
22/07 — 28/07 0.01901853 POWR ▲ 5.04 %
29/07 — 04/08 0.01794314 POWR ▼ -5.65 %
05/08 — 11/08 0.01923714 POWR ▲ 7.21 %

Giá ước tính của 10 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.02415856 POWR ▼ -2.77 %
07/2024 0.01876497 POWR ▼ -22.33 %
08/2024 0.02508305 POWR ▲ 33.67 %
09/2024 0.01980054 POWR ▼ -21.06 %
10/2024 0.00921961 POWR ▼ -53.44 %
11/2024 0.00816101 POWR ▼ -11.48 %
12/2024 0.01266881 POWR ▲ 55.24 %
01/2025 0.01077096 POWR ▼ -14.98 %
02/2025 0.01107361 POWR ▲ 2.81 %
03/2025 0.01096907 POWR ▼ -0.94 %
04/2025 0.0100036 POWR ▼ -8.8 %
05/2025 0.01015149 POWR ▲ 1.48 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MITH trong POWR hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Mithril đến Power Ledger Là - 0.0248464 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 MITH trong POWR Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 10 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu