5,000 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 5,000 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 11.6229 POWR.

Bao nhiêu 5,000 MITH trong POWR?

05 20, 2024
5,000 MITH = 11.6229 POWR
▼ -6.08 %
5,000 POWR = 2,150,926 MITH
1 MITH = 0.00232458 POWR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 5,000 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.4668 POWR
Tối đa 13.7264 POWR
Bình quân gia quyền 12.3119 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.2959 POWR
Tối đa 18.8032 POWR
Bình quân gia quyền 13.5065 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.65515 POWR
Tối đa 78.972 POWR
Bình quân gia quyền 30.3908 POWR

Thay đổi chi phí 5,000 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 5,000 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.62% (12.1863 POWR — 11.6229 POWR)

Thay đổi chi phí 5,000 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 5,000 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.17% (12.1284 POWR — 11.6229 POWR)

Thay đổi chi phí 5,000 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 5,000 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.85% (64.0364 POWR — 11.6229 POWR)

Thay đổi chi phí 5,000 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 5,000 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -96.23% (308.36 POWR — 11.6229 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

21/05 11.6854 POWR ▲ 0.54 %
22/05 11.3578 POWR ▼ -2.8 %
23/05 11.1995 POWR ▼ -1.39 %
24/05 11.2429 POWR ▲ 0.39 %
25/05 11.1288 POWR ▼ -1.01 %
26/05 10.7319 POWR ▼ -3.57 %
27/05 10.0649 POWR ▼ -6.22 %
28/05 11.4566 POWR ▲ 13.83 %
29/05 11.4354 POWR ▼ -0.18 %
30/05 11.8423 POWR ▲ 3.56 %
31/05 11.8367 POWR ▼ -0.05 %
01/06 11.7586 POWR ▼ -0.66 %
02/06 12.2773 POWR ▲ 4.41 %
03/06 11.9005 POWR ▼ -3.07 %
04/06 12.643 POWR ▲ 6.24 %
05/06 12.2622 POWR ▼ -3.01 %
06/06 10.9235 POWR ▼ -10.92 %
07/06 11.1356 POWR ▲ 1.94 %
08/06 11.5599 POWR ▲ 3.81 %
09/06 11.7836 POWR ▲ 1.93 %
10/06 12.0092 POWR ▲ 1.92 %
11/06 11.7429 POWR ▼ -2.22 %
12/06 11.1889 POWR ▼ -4.72 %
13/06 11.7081 POWR ▲ 4.64 %
14/06 11.6513 POWR ▼ -0.49 %
15/06 11.0716 POWR ▼ -4.98 %
16/06 10.8197 POWR ▼ -2.28 %
17/06 10.9516 POWR ▲ 1.22 %
18/06 11.1703 POWR ▲ 2 %
19/06 11.0741 POWR ▼ -0.86 %

* — Giá ước tính của 5,000 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 12.107 POWR ▲ 4.16 %
03/06 — 09/06 10.038 POWR ▼ -17.09 %
10/06 — 16/06 10.1535 POWR ▲ 1.15 %
17/06 — 23/06 10.2828 POWR ▲ 1.27 %
24/06 — 30/06 10.0493 POWR ▼ -2.27 %
01/07 — 07/07 9.864665 POWR ▼ -1.84 %
08/07 — 14/07 7.912476 POWR ▼ -19.79 %
15/07 — 21/07 8.628896 POWR ▲ 9.05 %
22/07 — 28/07 8.727018 POWR ▲ 1.14 %
29/07 — 04/08 9.147611 POWR ▲ 4.82 %
05/08 — 11/08 8.246824 POWR ▼ -9.85 %
12/08 — 18/08 8.435302 POWR ▲ 2.29 %

Giá ước tính của 5,000 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 11.134 POWR ▼ -4.21 %
07/2024 8.89321 POWR ▼ -20.13 %
08/2024 11.9726 POWR ▲ 34.63 %
09/2024 8.845806 POWR ▼ -26.12 %
10/2024 0.01105134 POWR ▼ -99.88 %
11/2024 0.00974982 POWR ▼ -11.78 %
12/2024 0.01379032 POWR ▲ 41.44 %
01/2025 0.01145817 POWR ▼ -16.91 %
02/2025 0.01181934 POWR ▲ 3.15 %
03/2025 0.01168069 POWR ▼ -1.17 %
04/2025 0.01029623 POWR ▼ -11.85 %
05/2025 0.01000104 POWR ▼ -2.87 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MITH trong POWR hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Mithril đến Power Ledger Là - 11.6229 POWR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MITH trong POWR Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 5,000 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 12 powr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu