50 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 50 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 0.118685 POWR.

Bao nhiêu 50 MITH trong POWR?

05 29, 2024
50 MITH = 0.118685 POWR
▲ 0.29 %
50 POWR = 21,064 MITH
1 MITH = 0.0023737 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 50 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.110489 POWR
Tối đa 0.1364665 POWR
Bình quân gia quyền 0.12340763 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1029585 POWR
Tối đa 0.1880315 POWR
Bình quân gia quyền 0.13298596 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0665515 POWR
Tối đa 0.7897195 POWR
Bình quân gia quyền 0.2900841 POWR

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -8.99% (0.1304035 POWR — 0.118685 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -16.81% (0.1426645 POWR — 0.118685 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 29, 2024) giá của 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.19% (0.6665355 POWR — 0.118685 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -96.15% (3.083613 POWR — 0.118685 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

30/05 0.12408931 POWR ▲ 4.55 %
31/05 0.12405391 POWR ▼ -0.03 %
01/06 0.12361293 POWR ▼ -0.36 %
02/06 0.12702865 POWR ▲ 2.76 %
03/06 0.12472655 POWR ▼ -1.81 %
04/06 0.12964437 POWR ▲ 3.94 %
05/06 0.12707676 POWR ▼ -1.98 %
06/06 0.11916774 POWR ▼ -6.22 %
07/06 0.1235038 POWR ▲ 3.64 %
08/06 0.12834108 POWR ▲ 3.92 %
09/06 0.13008774 POWR ▲ 1.36 %
10/06 0.13168369 POWR ▲ 1.23 %
11/06 0.12968895 POWR ▼ -1.51 %
12/06 0.12352146 POWR ▼ -4.76 %
13/06 0.13285536 POWR ▲ 7.56 %
14/06 0.13192658 POWR ▼ -0.7 %
15/06 0.12648987 POWR ▼ -4.12 %
16/06 0.12399496 POWR ▼ -1.97 %
17/06 0.12638008 POWR ▲ 1.92 %
18/06 0.12909254 POWR ▲ 2.15 %
19/06 0.12272787 POWR ▼ -4.93 %
20/06 0.11589546 POWR ▼ -5.57 %
21/06 0.12026695 POWR ▲ 3.77 %
22/06 0.12318724 POWR ▲ 2.43 %
23/06 0.12298336 POWR ▼ -0.17 %
24/06 0.12092472 POWR ▼ -1.67 %
25/06 0.11889557 POWR ▼ -1.68 %
26/06 0.11882259 POWR ▼ -0.06 %
27/06 0.11838185 POWR ▼ -0.37 %
28/06 0.11791973 POWR ▼ -0.39 %

* — Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.11932244 POWR ▲ 0.54 %
10/06 — 16/06 0.12107487 POWR ▲ 1.47 %
17/06 — 23/06 0.11885262 POWR ▼ -1.84 %
24/06 — 30/06 0.11627074 POWR ▼ -2.17 %
01/07 — 07/07 0.08775153 POWR ▼ -24.53 %
08/07 — 14/07 0.10113304 POWR ▲ 15.25 %
15/07 — 21/07 0.10248615 POWR ▲ 1.34 %
22/07 — 28/07 0.10902224 POWR ▲ 6.38 %
29/07 — 04/08 0.09780915 POWR ▼ -10.29 %
05/08 — 11/08 0.09619928 POWR ▼ -1.65 %
12/08 — 18/08 0.09658643 POWR ▲ 0.4 %
19/08 — 25/08 0.09580622 POWR ▼ -0.81 %

Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.1158266 POWR ▼ -2.41 %
07/2024 0.0969908 POWR ▼ -16.26 %
08/2024 0.12991895 POWR ▲ 33.95 %
09/2024 0.10502425 POWR ▼ -19.16 %
10/2024 0.04465924 POWR ▼ -57.48 %
11/2024 0.03927479 POWR ▼ -12.06 %
12/2024 0.05980447 POWR ▲ 52.27 %
01/2025 0.05311619 POWR ▼ -11.18 %
02/2025 0.05400161 POWR ▲ 1.67 %
03/2025 0.05358598 POWR ▼ -0.77 %
04/2025 0.04894875 POWR ▼ -8.65 %
05/2025 0.04560003 POWR ▼ -6.84 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Mithril đến Power Ledger Là - 0.118685 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 50 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu