100 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 100 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 0.23737 POWR.

Bao nhiêu 100 MITH trong POWR?

05 29, 2024
100 MITH = 0.23737 POWR
▲ 0.29 %
100 POWR = 42,128 MITH
1 MITH = 0.0023737 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 100 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.220978 POWR
Tối đa 0.272933 POWR
Bình quân gia quyền 0.24681525 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.205917 POWR
Tối đa 0.376063 POWR
Bình quân gia quyền 0.26597191 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.133103 POWR
Tối đa 1.579439 POWR
Bình quân gia quyền 0.58016821 POWR

Thay đổi chi phí 100 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 100 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -8.99% (0.260807 POWR — 0.23737 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 100 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -16.81% (0.285329 POWR — 0.23737 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 29, 2024) giá của 100 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.19% (1.333071 POWR — 0.23737 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 100 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -96.15% (6.167225 POWR — 0.23737 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

30/05 0.24817862 POWR ▲ 4.55 %
31/05 0.24810782 POWR ▼ -0.03 %
01/06 0.24722585 POWR ▼ -0.36 %
02/06 0.25405729 POWR ▲ 2.76 %
03/06 0.24945311 POWR ▼ -1.81 %
04/06 0.25928874 POWR ▲ 3.94 %
05/06 0.25415352 POWR ▼ -1.98 %
06/06 0.23833548 POWR ▼ -6.22 %
07/06 0.2470076 POWR ▲ 3.64 %
08/06 0.25668216 POWR ▲ 3.92 %
09/06 0.26017549 POWR ▲ 1.36 %
10/06 0.26336738 POWR ▲ 1.23 %
11/06 0.2593779 POWR ▼ -1.51 %
12/06 0.24704293 POWR ▼ -4.76 %
13/06 0.26571072 POWR ▲ 7.56 %
14/06 0.26385316 POWR ▼ -0.7 %
15/06 0.25297973 POWR ▼ -4.12 %
16/06 0.24798992 POWR ▼ -1.97 %
17/06 0.25276015 POWR ▲ 1.92 %
18/06 0.25818507 POWR ▲ 2.15 %
19/06 0.24545573 POWR ▼ -4.93 %
20/06 0.23179092 POWR ▼ -5.57 %
21/06 0.2405339 POWR ▲ 3.77 %
22/06 0.24637447 POWR ▲ 2.43 %
23/06 0.24596671 POWR ▼ -0.17 %
24/06 0.24184944 POWR ▼ -1.67 %
25/06 0.23779114 POWR ▼ -1.68 %
26/06 0.23764518 POWR ▼ -0.06 %
27/06 0.23676371 POWR ▼ -0.37 %
28/06 0.23583946 POWR ▼ -0.39 %

* — Giá ước tính của 100 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.23864488 POWR ▲ 0.54 %
10/06 — 16/06 0.24214975 POWR ▲ 1.47 %
17/06 — 23/06 0.23770523 POWR ▼ -1.84 %
24/06 — 30/06 0.23254147 POWR ▼ -2.17 %
01/07 — 07/07 0.17550307 POWR ▼ -24.53 %
08/07 — 14/07 0.20226609 POWR ▲ 15.25 %
15/07 — 21/07 0.2049723 POWR ▲ 1.34 %
22/07 — 28/07 0.21804448 POWR ▲ 6.38 %
29/07 — 04/08 0.1956183 POWR ▼ -10.29 %
05/08 — 11/08 0.19239856 POWR ▼ -1.65 %
12/08 — 18/08 0.19317286 POWR ▲ 0.4 %
19/08 — 25/08 0.19161244 POWR ▼ -0.81 %

Giá ước tính của 100 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.2316532 POWR ▼ -2.41 %
07/2024 0.19398159 POWR ▼ -16.26 %
08/2024 0.2598379 POWR ▲ 33.95 %
09/2024 0.21004849 POWR ▼ -19.16 %
10/2024 0.08931848 POWR ▼ -57.48 %
11/2024 0.07854958 POWR ▼ -12.06 %
12/2024 0.11960895 POWR ▲ 52.27 %
01/2025 0.10623239 POWR ▼ -11.18 %
02/2025 0.10800321 POWR ▲ 1.67 %
03/2025 0.10717196 POWR ▼ -0.77 %
04/2025 0.0978975 POWR ▼ -8.65 %
05/2025 0.09120006 POWR ▼ -6.84 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MITH trong POWR hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Mithril đến Power Ledger Là - 0.23737 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 MITH trong POWR Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 100 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu