1 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 1 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 0.00246444 POWR.

Bao nhiêu 1 MITH trong POWR?

06 11, 2024
1 MITH = 0.00246444 POWR
▲ 0.11 %
1 POWR = 405.77 MITH
1 MITH = 0.00246444 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 1 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00220978 POWR
Tối đa 0.00256072 POWR
Bình quân gia quyền 0.00240321 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00205917 POWR
Tối đa 0.00314862 POWR
Bình quân gia quyền 0.00256001 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00133103 POWR
Tối đa 0.01579439 POWR
Bình quân gia quyền 0.00561435 POWR

Thay đổi chi phí 1 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 1 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi 2.72% (0.00239917 POWR — 0.00246444 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 1 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -10.79% (0.00276251 POWR — 0.00246444 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 11, 2024) giá của 1 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -84.13% (0.01553362 POWR — 0.00246444 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 1 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -96% (0.06167225 POWR — 0.00246444 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

12/06 0.00224295 POWR ▼ -8.99 %
13/06 0.00236571 POWR ▲ 5.47 %
14/06 0.00235207 POWR ▼ -0.58 %
15/06 0.00222853 POWR ▼ -5.25 %
16/06 0.00217199 POWR ▼ -2.54 %
17/06 0.00219907 POWR ▲ 1.25 %
18/06 0.00223423 POWR ▲ 1.6 %
19/06 0.00214874 POWR ▼ -3.83 %
20/06 0.00204909 POWR ▼ -4.64 %
21/06 0.00212382 POWR ▲ 3.65 %
22/06 0.00219813 POWR ▲ 3.5 %
23/06 0.0021942 POWR ▼ -0.18 %
24/06 0.00216174 POWR ▼ -1.48 %
25/06 0.00213279 POWR ▼ -1.34 %
26/06 0.00213134 POWR ▼ -0.07 %
27/06 0.00212526 POWR ▼ -0.29 %
28/06 0.00208882 POWR ▼ -1.71 %
29/06 0.00202533 POWR ▼ -3.04 %
30/06 0.00202737 POWR ▲ 0.1 %
01/07 0.00204486 POWR ▲ 0.86 %
02/07 0.00211585 POWR ▲ 3.47 %
03/07 0.00216206 POWR ▲ 2.18 %
04/07 0.00220444 POWR ▲ 1.96 %
05/07 0.00214899 POWR ▼ -2.52 %
06/07 0.00205741 POWR ▼ -4.26 %
07/07 0.00213903 POWR ▲ 3.97 %
08/07 0.00217792 POWR ▲ 1.82 %
09/07 0.00215452 POWR ▼ -1.07 %
10/07 0.0021442 POWR ▼ -0.48 %
11/07 0.00216241 POWR ▲ 0.85 %

* — Giá ước tính của 1 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00253649 POWR ▲ 2.92 %
24/06 — 30/06 0.00249802 POWR ▼ -1.52 %
01/07 — 07/07 0.00183965 POWR ▼ -26.36 %
08/07 — 14/07 0.00206425 POWR ▲ 12.21 %
15/07 — 21/07 0.0020905 POWR ▲ 1.27 %
22/07 — 28/07 0.00223897 POWR ▲ 7.1 %
29/07 — 04/08 0.00209799 POWR ▼ -6.3 %
05/08 — 11/08 0.00206068 POWR ▼ -1.78 %
12/08 — 18/08 0.00206833 POWR ▲ 0.37 %
19/08 — 25/08 0.0021248 POWR ▲ 2.73 %
26/08 — 01/09 0.00211832 POWR ▼ -0.3 %
02/09 — 08/09 0.00213432 POWR ▲ 0.76 %

Giá ước tính của 1 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00241559 POWR ▼ -1.98 %
08/2024 0.00309316 POWR ▲ 28.05 %
09/2024 0.00218112 POWR ▼ -29.49 %
10/2024 0.00051981 POWR ▼ -76.17 %
11/2024 0.00044839 POWR ▼ -13.74 %
12/2024 0.00071146 POWR ▲ 58.67 %
01/2025 0.00060645 POWR ▼ -14.76 %
02/2025 0.00062572 POWR ▲ 3.18 %
03/2025 0.0006212 POWR ▼ -0.72 %
04/2025 0.00053042 POWR ▼ -14.61 %
05/2025 0.00048561 POWR ▼ -8.45 %
06/2025 0.0005173 POWR ▲ 6.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MITH trong POWR hôm nay, 06 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Mithril đến Power Ledger Là - 0.00246444 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 MITH trong POWR Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 1 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu