Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/POWR

Lịch sử thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá

MITH/POWR tỷ giá

05 25, 2024
1 MITH = 0.00240979 POWR
▼ -1.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.6% (0.00223961 POWR — 0.00240979 POWR)

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -9.84% (0.00267271 POWR — 0.00240979 POWR)

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.5% (0.01302687 POWR — 0.00240979 POWR)

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -96.09% (0.06167225 POWR — 0.00240979 POWR)

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00226548 POWR ▼ -5.99 %
27/05 0.00215835 POWR ▼ -4.73 %
28/05 0.00247697 POWR ▲ 14.76 %
29/05 0.00247365 POWR ▼ -0.13 %
30/05 0.00260706 POWR ▲ 5.39 %
31/05 0.00260585 POWR ▼ -0.05 %
01/06 0.00259302 POWR ▼ -0.49 %
02/06 0.00266239 POWR ▲ 2.68 %
03/06 0.00261286 POWR ▼ -1.86 %
04/06 0.00269622 POWR ▲ 3.19 %
05/06 0.00263349 POWR ▼ -2.33 %
06/06 0.00242378 POWR ▼ -7.96 %
07/06 0.00250226 POWR ▲ 3.24 %
08/06 0.00256726 POWR ▲ 2.6 %
09/06 0.00261415 POWR ▲ 1.83 %
10/06 0.00266547 POWR ▲ 1.96 %
11/06 0.00259989 POWR ▼ -2.46 %
12/06 0.0024284 POWR ▼ -6.6 %
13/06 0.00261127 POWR ▲ 7.53 %
14/06 0.00259187 POWR ▼ -0.74 %
15/06 0.00245811 POWR ▼ -5.16 %
16/06 0.00239444 POWR ▼ -2.59 %
17/06 0.00244613 POWR ▲ 2.16 %
18/06 0.00249495 POWR ▲ 2 %
19/06 0.00242027 POWR ▼ -2.99 %
20/06 0.00233217 POWR ▼ -3.64 %
21/06 0.00246743 POWR ▲ 5.8 %
22/06 0.00252506 POWR ▲ 2.34 %
23/06 0.00252202 POWR ▼ -0.12 %
24/06 0.00253832 POWR ▲ 0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00214329 POWR ▼ -11.06 %
03/06 — 09/06 0.00217771 POWR ▲ 1.61 %
10/06 — 16/06 0.00220913 POWR ▲ 1.44 %
17/06 — 23/06 0.00218036 POWR ▼ -1.3 %
24/06 — 30/06 0.00213057 POWR ▼ -2.28 %
01/07 — 07/07 0.00166289 POWR ▼ -21.95 %
08/07 — 14/07 0.00187021 POWR ▲ 12.47 %
15/07 — 21/07 0.00190198 POWR ▲ 1.7 %
22/07 — 28/07 0.00202971 POWR ▲ 6.72 %
29/07 — 04/08 0.00188325 POWR ▼ -7.22 %
05/08 — 11/08 0.00185924 POWR ▼ -1.27 %
12/08 — 18/08 0.00193261 POWR ▲ 3.95 %

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00234991 POWR ▼ -2.48 %
07/2024 0.00195584 POWR ▼ -16.77 %
08/2024 0.00255451 POWR ▲ 30.61 %
09/2024 0.00202453 POWR ▼ -20.75 %
10/2024 0.00052306 POWR ▼ -74.16 %
11/2024 0.00041275 POWR ▼ -21.09 %
12/2024 0.00054627 POWR ▲ 32.35 %
01/2025 0.00048256 POWR ▼ -11.66 %
02/2025 0.00049742 POWR ▲ 3.08 %
03/2025 0.00049324 POWR ▼ -0.84 %
04/2025 0.00042686 POWR ▼ -13.46 %
05/2025 0.00041643 POWR ▼ -2.44 %

Mithril/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00209335 POWR
Tối đa 0.00274527 POWR
Bình quân gia quyền 0.00246219 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00205917 POWR
Tối đa 0.00376063 POWR
Bình quân gia quyền 0.00269062 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00133103 POWR
Tối đa 0.01579439 POWR
Bình quân gia quyền 0.00592681 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MITH/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu