10 metical Mozambique đến Agoras Tokens

Giá cả 10 metical Mozambique đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 0.0475666 AGRS.

Bao nhiêu 10 MZN trong AGRS?

05 24, 2024
10 MZN = 0.0475666 AGRS
▼ -0.74 %
10 AGRS = 2,102 MZN
1 MZN = 0.00475666 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 10 MZN trong AGRS

Thống kê chi phí 10 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0394906 AGRS
Tối đa 0.0560133 AGRS
Bình quân gia quyền 0.04765847 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0152037 AGRS
Tối đa 0.0560133 AGRS
Bình quân gia quyền 0.03467828 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0152037 AGRS
Tối đa 1.249975 AGRS
Bình quân gia quyền 0.36077014 AGRS

Thay đổi chi phí 10 MZN đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 10 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 16.96% (0.0406696 AGRS — 0.0475666 AGRS)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 204.25% (0.0156338 AGRS — 0.0475666 AGRS)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -85.4% (0.3257414 AGRS — 0.0475666 AGRS)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -94.76% (0.9084855 AGRS — 0.0475666 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MZN trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

25/05 0.04739982 AGRS ▼ -0.35 %
26/05 0.04726384 AGRS ▼ -0.29 %
27/05 0.04618848 AGRS ▼ -2.28 %
28/05 0.04585834 AGRS ▼ -0.71 %
29/05 0.05037657 AGRS ▲ 9.85 %
30/05 0.05543993 AGRS ▲ 10.05 %
31/05 0.05672074 AGRS ▲ 2.31 %
01/06 0.05626362 AGRS ▼ -0.81 %
02/06 0.05395781 AGRS ▼ -4.1 %
03/06 0.05058905 AGRS ▼ -6.24 %
04/06 0.04932132 AGRS ▼ -2.51 %
05/06 0.05066766 AGRS ▲ 2.73 %
06/06 0.05244145 AGRS ▲ 3.5 %
07/06 0.05551175 AGRS ▲ 5.85 %
08/06 0.05808372 AGRS ▲ 4.63 %
09/06 0.06274124 AGRS ▲ 8.02 %
10/06 0.06641104 AGRS ▲ 5.85 %
11/06 0.06927125 AGRS ▲ 4.31 %
12/06 0.07353504 AGRS ▲ 6.16 %
13/06 0.07629376 AGRS ▲ 3.75 %
14/06 0.07299272 AGRS ▼ -4.33 %
15/06 0.06856564 AGRS ▼ -6.07 %
16/06 0.06785814 AGRS ▼ -1.03 %
17/06 0.06412576 AGRS ▼ -5.5 %
18/06 0.06609277 AGRS ▲ 3.07 %
19/06 0.061269 AGRS ▼ -7.3 %
20/06 0.05765338 AGRS ▼ -5.9 %
21/06 0.06604669 AGRS ▲ 14.56 %
22/06 0.06359665 AGRS ▼ -3.71 %
23/06 0.06086752 AGRS ▼ -4.29 %

* — Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.04849458 AGRS ▲ 1.95 %
03/06 — 09/06 0.05760364 AGRS ▲ 18.78 %
10/06 — 16/06 0.08782673 AGRS ▲ 52.47 %
17/06 — 23/06 0.09726707 AGRS ▲ 10.75 %
24/06 — 30/06 0.08547119 AGRS ▼ -12.13 %
01/07 — 07/07 0.10096972 AGRS ▲ 18.13 %
08/07 — 14/07 0.10270406 AGRS ▲ 1.72 %
15/07 — 21/07 0.10684295 AGRS ▲ 4.03 %
22/07 — 28/07 0.10555036 AGRS ▼ -1.21 %
29/07 — 04/08 0.15936776 AGRS ▲ 50.99 %
05/08 — 11/08 0.1354574 AGRS ▼ -15 %
12/08 — 18/08 0.12988015 AGRS ▼ -4.12 %

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 0.0484821 AGRS ▲ 1.92 %
07/2024 0.04888952 AGRS ▲ 0.84 %
08/2024 0.0520285 AGRS ▲ 6.42 %
09/2024 0.08874309 AGRS ▲ 70.57 %
10/2024 0.04907748 AGRS ▼ -44.7 %
11/2024 0.00956372 AGRS ▼ -80.51 %
12/2024 0.00630867 AGRS ▼ -34.04 %
01/2025 0.00686279 AGRS ▲ 8.78 %
02/2025 0.00390604 AGRS ▼ -43.08 %
03/2025 0.0101865 AGRS ▲ 160.79 %
04/2025 0.01267841 AGRS ▲ 24.46 %
05/2025 0.01289738 AGRS ▲ 1.73 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MZN trong AGRS hôm nay, 05 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 metical Mozambique đến Agoras Tokens Là - 0.0475666 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong AGRS Ngày mai 2024.05.25?

Ngày mai 10 metical Mozambique đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu