500 metical Mozambique đến Agoras Tokens

Giá cả 500 metical Mozambique đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 2.484235 AGRS.

Bao nhiêu 500 MZN trong AGRS?

05 24, 2024
500 MZN = 2.484235 AGRS
▲ 3.68 %
500 AGRS = 100,635 MZN
1 MZN = 0.00496847 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 500 MZN trong AGRS

Thống kê chi phí 500 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.97453 AGRS
Tối đa 2.800665 AGRS
Bình quân gia quyền 2.384551 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.760185 AGRS
Tối đa 2.800665 AGRS
Bình quân gia quyền 1.734456 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.760185 AGRS
Tối đa 62.4987 AGRS
Bình quân gia quyền 18.0386 AGRS

Thay đổi chi phí 500 MZN đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 500 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 22.17% (2.03348 AGRS — 2.484235 AGRS)

Thay đổi chi phí 500 MZN đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 217.8% (0.78169 AGRS — 2.484235 AGRS)

Thay đổi chi phí 500 MZN đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -84.75% (16.2871 AGRS — 2.484235 AGRS)

Thay đổi chi phí 500 MZN đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -94.53% (45.4243 AGRS — 2.484235 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 MZN trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

25/05 2.475525 AGRS ▼ -0.35 %
26/05 2.468423 AGRS ▼ -0.29 %
27/05 2.412261 AGRS ▼ -2.28 %
28/05 2.395018 AGRS ▼ -0.71 %
29/05 2.63099 AGRS ▲ 9.85 %
30/05 2.895431 AGRS ▲ 10.05 %
31/05 2.962324 AGRS ▲ 2.31 %
01/06 2.93845 AGRS ▼ -0.81 %
02/06 2.818025 AGRS ▼ -4.1 %
03/06 2.642087 AGRS ▼ -6.24 %
04/06 2.575878 AGRS ▼ -2.51 %
05/06 2.646192 AGRS ▲ 2.73 %
06/06 2.738831 AGRS ▲ 3.5 %
07/06 2.899182 AGRS ▲ 5.85 %
08/06 3.033507 AGRS ▲ 4.63 %
09/06 3.276753 AGRS ▲ 8.02 %
10/06 3.468413 AGRS ▲ 5.85 %
11/06 3.617792 AGRS ▲ 4.31 %
12/06 3.840475 AGRS ▲ 6.16 %
13/06 3.984553 AGRS ▲ 3.75 %
14/06 3.812151 AGRS ▼ -4.33 %
15/06 3.58094 AGRS ▼ -6.07 %
16/06 3.54399 AGRS ▼ -1.03 %
17/06 3.349061 AGRS ▼ -5.5 %
18/06 3.451791 AGRS ▲ 3.07 %
19/06 3.199863 AGRS ▼ -7.3 %
20/06 3.011032 AGRS ▼ -5.9 %
21/06 3.449385 AGRS ▲ 14.56 %
22/06 3.321428 AGRS ▼ -3.71 %
23/06 3.178895 AGRS ▼ -4.29 %

* — Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.5327 AGRS ▲ 1.95 %
03/06 — 09/06 3.008434 AGRS ▲ 18.78 %
10/06 — 16/06 4.586879 AGRS ▲ 52.47 %
17/06 — 23/06 5.079915 AGRS ▲ 10.75 %
24/06 — 30/06 4.463857 AGRS ▼ -12.13 %
01/07 — 07/07 5.273291 AGRS ▲ 18.13 %
08/07 — 14/07 5.363869 AGRS ▲ 1.72 %
15/07 — 21/07 5.580029 AGRS ▲ 4.03 %
22/07 — 28/07 5.512521 AGRS ▼ -1.21 %
29/07 — 04/08 8.323214 AGRS ▲ 50.99 %
05/08 — 11/08 7.07446 AGRS ▼ -15 %
12/08 — 18/08 6.78318 AGRS ▼ -4.12 %

Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 2.532049 AGRS ▲ 1.92 %
07/2024 2.553327 AGRS ▲ 0.84 %
08/2024 2.717264 AGRS ▲ 6.42 %
09/2024 4.634737 AGRS ▲ 70.57 %
10/2024 2.563143 AGRS ▼ -44.7 %
11/2024 0.4994792 AGRS ▼ -80.51 %
12/2024 0.32947957 AGRS ▼ -34.04 %
01/2025 0.35841937 AGRS ▲ 8.78 %
02/2025 0.20399857 AGRS ▼ -43.08 %
03/2025 0.53200458 AGRS ▲ 160.79 %
04/2025 0.6621486 AGRS ▲ 24.46 %
05/2025 0.67358452 AGRS ▲ 1.73 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 MZN trong AGRS hôm nay, 05 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 metical Mozambique đến Agoras Tokens Là - 2.484235 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong AGRS Ngày mai 2024.05.25?

Ngày mai 500 metical Mozambique đến Agoras Tokens sẽ có giá - 2 agrs

Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu