50 metical Mozambique đến Agoras Tokens

Giá cả 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 0.2429235 AGRS.

Bao nhiêu 50 MZN trong AGRS?

05 24, 2024
50 MZN = 0.2429235 AGRS
▲ 1.39 %
50 AGRS = 10,291 MZN
1 MZN = 0.00485847 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 50 MZN trong AGRS

Thống kê chi phí 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.197453 AGRS
Tối đa 0.2800665 AGRS
Bình quân gia quyền 0.23840921 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0760185 AGRS
Tối đa 0.2800665 AGRS
Bình quân gia quyền 0.17343034 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0760185 AGRS
Tối đa 6.249873 AGRS
Bình quân gia quyền 1.80386 AGRS

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 19.46% (0.203348 AGRS — 0.2429235 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 210.77% (0.078169 AGRS — 0.2429235 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -85.08% (1.628707 AGRS — 0.2429235 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -94.65% (4.542428 AGRS — 0.2429235 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MZN trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

26/05 0.24170167 AGRS ▼ -0.5 %
27/05 0.24120869 AGRS ▼ -0.2 %
28/05 0.23398047 AGRS ▼ -3 %
29/05 0.23290704 AGRS ▼ -0.46 %
30/05 0.25595539 AGRS ▲ 9.9 %
31/05 0.28776151 AGRS ▲ 12.43 %
01/06 0.29623914 AGRS ▲ 2.95 %
02/06 0.29391095 AGRS ▼ -0.79 %
03/06 0.2846383 AGRS ▼ -3.15 %
04/06 0.2714191 AGRS ▼ -4.64 %
05/06 0.26264754 AGRS ▼ -3.23 %
06/06 0.26772066 AGRS ▲ 1.93 %
07/06 0.27870604 AGRS ▲ 4.1 %
08/06 0.29021874 AGRS ▲ 4.13 %
09/06 0.30549343 AGRS ▲ 5.26 %
10/06 0.32801616 AGRS ▲ 7.37 %
11/06 0.35177505 AGRS ▲ 7.24 %
12/06 0.36719955 AGRS ▲ 4.38 %
13/06 0.3965017 AGRS ▲ 7.98 %
14/06 0.41397574 AGRS ▲ 4.41 %
15/06 0.39335015 AGRS ▼ -4.98 %
16/06 0.3631084 AGRS ▼ -7.69 %
17/06 0.35871329 AGRS ▼ -1.21 %
18/06 0.34302475 AGRS ▼ -4.37 %
19/06 0.35382574 AGRS ▲ 3.15 %
20/06 0.33047508 AGRS ▼ -6.6 %
21/06 0.31172013 AGRS ▼ -5.68 %
22/06 0.33646512 AGRS ▲ 7.94 %
23/06 0.32754668 AGRS ▼ -2.65 %
24/06 0.30332677 AGRS ▼ -7.39 %

* — Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.25154585 AGRS ▲ 3.55 %
03/06 — 09/06 0.3130826 AGRS ▲ 24.46 %
10/06 — 16/06 0.54936499 AGRS ▲ 75.47 %
17/06 — 23/06 0.60808894 AGRS ▲ 10.69 %
24/06 — 30/06 0.50953528 AGRS ▼ -16.21 %
01/07 — 07/07 0.60408217 AGRS ▲ 18.56 %
08/07 — 14/07 0.61637432 AGRS ▲ 2.03 %
15/07 — 21/07 0.6441871 AGRS ▲ 4.51 %
22/07 — 28/07 0.63627813 AGRS ▼ -1.23 %
29/07 — 04/08 0.89659802 AGRS ▲ 40.91 %
05/08 — 11/08 0.77966573 AGRS ▼ -13.04 %
12/08 — 18/08 0.74673154 AGRS ▼ -4.22 %

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 0.24658907 AGRS ▲ 1.51 %
07/2024 0.24799145 AGRS ▲ 0.57 %
08/2024 0.26656847 AGRS ▲ 7.49 %
09/2024 0.40858262 AGRS ▲ 53.27 %
10/2024 0.27437435 AGRS ▼ -32.85 %
11/2024 -0.06330982 AGRS ▼ -123.07 %
12/2024 -0.0503444 AGRS ▼ -20.48 %
01/2025 -0.05576867 AGRS ▲ 10.77 %
02/2025 -0.010386 AGRS ▼ -81.38 %
03/2025 -0.0224244 AGRS ▲ 115.91 %
04/2025 -0.02858049 AGRS ▲ 27.45 %
05/2025 -0.02887981 AGRS ▲ 1.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS hôm nay, 05 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens Là - 0.2429235 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS Ngày mai 2024.05.26?

Ngày mai 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu