1 metical Mozambique đến Agoras Tokens

Giá cả 1 metical Mozambique đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.00513841 AGRS.

Bao nhiêu 1 MZN trong AGRS?

05 18, 2024
1 MZN = 0.00513841 AGRS
▼ -0 %
1 AGRS = 194.61 MZN
1 MZN = 0.00513841 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1 MZN trong AGRS

Thống kê chi phí 1 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00394906 AGRS
Tối đa 0.00560133 AGRS
Bình quân gia quyền 0.0045836 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00152037 AGRS
Tối đa 0.00560133 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00326492 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00152037 AGRS
Tối đa 0.12499745 AGRS
Bình quân gia quyền 0.03666424 AGRS

Thay đổi chi phí 1 MZN đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 18.45% (0.00433805 AGRS — 0.00513841 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 118.88% (0.00234757 AGRS — 0.00513841 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -86.07% (0.0368916 AGRS — 0.00513841 AGRS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -94.34% (0.09084855 AGRS — 0.00513841 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MZN trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

19/05 0.00543737 AGRS ▲ 5.82 %
20/05 0.00508397 AGRS ▼ -6.5 %
21/05 0.00457975 AGRS ▼ -9.92 %
22/05 0.00475339 AGRS ▲ 3.79 %
23/05 0.00484552 AGRS ▲ 1.94 %
24/05 0.00480737 AGRS ▼ -0.79 %
25/05 0.00479459 AGRS ▼ -0.27 %
26/05 0.00477989 AGRS ▼ -0.31 %
27/05 0.00467018 AGRS ▼ -2.3 %
28/05 0.00464242 AGRS ▼ -0.59 %
29/05 0.004896 AGRS ▲ 5.46 %
30/05 0.00525526 AGRS ▲ 7.34 %
31/05 0.0054038 AGRS ▲ 2.83 %
01/06 0.00535034 AGRS ▼ -0.99 %
02/06 0.00515004 AGRS ▼ -3.74 %
03/06 0.00480928 AGRS ▼ -6.62 %
04/06 0.00461357 AGRS ▼ -4.07 %
05/06 0.00470825 AGRS ▲ 2.05 %
06/06 0.00486382 AGRS ▲ 3.3 %
07/06 0.00510681 AGRS ▲ 5 %
08/06 0.00539818 AGRS ▲ 5.71 %
09/06 0.00581561 AGRS ▲ 7.73 %
10/06 0.00623032 AGRS ▲ 7.13 %
11/06 0.0065315 AGRS ▲ 4.83 %
12/06 0.00705173 AGRS ▲ 7.96 %
13/06 0.0073275 AGRS ▲ 3.91 %
14/06 0.00705344 AGRS ▼ -3.74 %
15/06 0.00671144 AGRS ▼ -4.85 %
16/06 0.00664665 AGRS ▼ -0.97 %
17/06 0.00632131 AGRS ▼ -4.89 %

* — Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00541524 AGRS ▲ 5.39 %
27/05 — 02/06 0.00568098 AGRS ▲ 4.91 %
03/06 — 09/06 0.00672873 AGRS ▲ 18.44 %
10/06 — 16/06 0.01188008 AGRS ▲ 76.56 %
17/06 — 23/06 0.0141582 AGRS ▲ 19.18 %
24/06 — 30/06 0.01184298 AGRS ▼ -16.35 %
01/07 — 07/07 0.01421974 AGRS ▲ 20.07 %
08/07 — 14/07 0.01446046 AGRS ▲ 1.69 %
15/07 — 21/07 0.01516841 AGRS ▲ 4.9 %
22/07 — 28/07 0.01496737 AGRS ▼ -1.33 %
29/07 — 04/08 0.01979289 AGRS ▲ 32.24 %
05/08 — 11/08 0.01687007 AGRS ▼ -14.77 %

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 0.00526549 AGRS ▲ 2.47 %
07/2024 0.00530455 AGRS ▲ 0.74 %
08/2024 0.00566518 AGRS ▲ 6.8 %
09/2024 0.00833608 AGRS ▲ 47.15 %
10/2024 0.00550867 AGRS ▼ -33.92 %
11/2024 0.00092338 AGRS ▼ -83.24 %
12/2024 0.00064723 AGRS ▼ -29.91 %
01/2025 0.00072173 AGRS ▲ 11.51 %
02/2025 0.00016135 AGRS ▼ -77.64 %
03/2025 0.00038886 AGRS ▲ 141 %
04/2025 0.0004865 AGRS ▲ 25.11 %
05/2025 0.00052731 AGRS ▲ 8.39 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MZN trong AGRS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 metical Mozambique đến Agoras Tokens Là - 0.00513841 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong AGRS Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1 metical Mozambique đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu