2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens

Giá cả 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 9.71694 AGRS.

Bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS?

05 24, 2024
2,000 MZN = 9.71694 AGRS
▲ 1.39 %
2,000 AGRS = 411,652 MZN
1 MZN = 0.00485847 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 2,000 MZN trong AGRS

Thống kê chi phí 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.89812 AGRS
Tối đa 11.2027 AGRS
Bình quân gia quyền 9.536369 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.04074 AGRS
Tối đa 11.2027 AGRS
Bình quân gia quyền 6.937214 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.04074 AGRS
Tối đa 249.99 AGRS
Bình quân gia quyền 72.1544 AGRS

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 19.46% (8.13392 AGRS — 9.71694 AGRS)

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 210.77% (3.12676 AGRS — 9.71694 AGRS)

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -85.08% (65.1483 AGRS — 9.71694 AGRS)

Thay đổi chi phí 2,000 MZN đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 2,000 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -94.65% (181.7 AGRS — 9.71694 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MZN trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

26/05 9.668067 AGRS ▼ -0.5 %
27/05 9.648347 AGRS ▼ -0.2 %
28/05 9.359219 AGRS ▼ -3 %
29/05 9.316281 AGRS ▼ -0.46 %
30/05 10.2382 AGRS ▲ 9.9 %
31/05 11.5105 AGRS ▲ 12.43 %
01/06 11.8496 AGRS ▲ 2.95 %
02/06 11.7564 AGRS ▼ -0.79 %
03/06 11.3855 AGRS ▼ -3.15 %
04/06 10.8568 AGRS ▼ -4.64 %
05/06 10.5059 AGRS ▼ -3.23 %
06/06 10.7088 AGRS ▲ 1.93 %
07/06 11.1482 AGRS ▲ 4.1 %
08/06 11.6087 AGRS ▲ 4.13 %
09/06 12.2197 AGRS ▲ 5.26 %
10/06 13.1206 AGRS ▲ 7.37 %
11/06 14.071 AGRS ▲ 7.24 %
12/06 14.688 AGRS ▲ 4.38 %
13/06 15.8601 AGRS ▲ 7.98 %
14/06 16.559 AGRS ▲ 4.41 %
15/06 15.734 AGRS ▼ -4.98 %
16/06 14.5243 AGRS ▼ -7.69 %
17/06 14.3485 AGRS ▼ -1.21 %
18/06 13.721 AGRS ▼ -4.37 %
19/06 14.153 AGRS ▲ 3.15 %
20/06 13.219 AGRS ▼ -6.6 %
21/06 12.4688 AGRS ▼ -5.68 %
22/06 13.4586 AGRS ▲ 7.94 %
23/06 13.1019 AGRS ▼ -2.65 %
24/06 12.1331 AGRS ▼ -7.39 %

* — Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 10.0618 AGRS ▲ 3.55 %
03/06 — 09/06 12.5233 AGRS ▲ 24.46 %
10/06 — 16/06 21.9746 AGRS ▲ 75.47 %
17/06 — 23/06 24.3236 AGRS ▲ 10.69 %
24/06 — 30/06 20.3814 AGRS ▼ -16.21 %
01/07 — 07/07 24.1633 AGRS ▲ 18.56 %
08/07 — 14/07 24.655 AGRS ▲ 2.03 %
15/07 — 21/07 25.7675 AGRS ▲ 4.51 %
22/07 — 28/07 25.4511 AGRS ▼ -1.23 %
29/07 — 04/08 35.8639 AGRS ▲ 40.91 %
05/08 — 11/08 31.1866 AGRS ▼ -13.04 %
12/08 — 18/08 29.8693 AGRS ▼ -4.22 %

Giá ước tính của 2,000 metical Mozambique trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 9.863563 AGRS ▲ 1.51 %
07/2024 9.919658 AGRS ▲ 0.57 %
08/2024 10.6627 AGRS ▲ 7.49 %
09/2024 16.3433 AGRS ▲ 53.27 %
10/2024 10.975 AGRS ▼ -32.85 %
11/2024 -2.53239294 AGRS ▼ -123.07 %
12/2024 -2.01377618 AGRS ▼ -20.48 %
01/2025 -2.23074665 AGRS ▲ 10.77 %
02/2025 -0.4154399 AGRS ▼ -81.38 %
03/2025 -0.896976 AGRS ▲ 115.91 %
04/2025 -1.14321959 AGRS ▲ 27.45 %
05/2025 -1.15519242 AGRS ▲ 1.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS hôm nay, 05 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens Là - 9.71694 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS Ngày mai 2024.05.26?

Ngày mai 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens sẽ có giá - 10 agrs

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MZN trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu