Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/AGRS

Lịch sử thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá

MZN/AGRS tỷ giá

05 05, 2024
1 MZN = 0.00403615 AGRS
▲ 0.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 16.76% (0.00345669 AGRS — 0.00403615 AGRS)

Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -3.17% (0.0041681 AGRS — 0.00403615 AGRS)

Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -89.63% (0.03892593 AGRS — 0.00403615 AGRS)

Thay đổi trong MZN/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -95.56% (0.09084855 AGRS — 0.00403615 AGRS)

metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.00438987 AGRS ▲ 8.76 %
07/05 0.00441739 AGRS ▲ 0.63 %
08/05 0.00403883 AGRS ▼ -8.57 %
09/05 0.00407198 AGRS ▲ 0.82 %
10/05 0.00417954 AGRS ▲ 2.64 %
11/05 0.00383546 AGRS ▼ -8.23 %
12/05 0.004333 AGRS ▲ 12.97 %
13/05 0.00504456 AGRS ▲ 16.42 %
14/05 0.00496603 AGRS ▼ -1.56 %
15/05 0.00502875 AGRS ▲ 1.26 %
16/05 0.00530098 AGRS ▲ 5.41 %
17/05 0.00535103 AGRS ▲ 0.94 %
18/05 0.00555638 AGRS ▲ 3.84 %
19/05 0.00583971 AGRS ▲ 5.1 %
20/05 0.00542714 AGRS ▼ -7.06 %
21/05 0.00485019 AGRS ▼ -10.63 %
22/05 0.00505079 AGRS ▲ 4.14 %
23/05 0.00512723 AGRS ▲ 1.51 %
24/05 0.0050905 AGRS ▼ -0.72 %
25/05 0.00507478 AGRS ▼ -0.31 %
26/05 0.00506565 AGRS ▼ -0.18 %
27/05 0.0048639 AGRS ▼ -3.98 %
28/05 0.00483392 AGRS ▼ -0.62 %
29/05 0.0051404 AGRS ▲ 6.34 %
30/05 0.00579978 AGRS ▲ 12.83 %
31/05 0.00599147 AGRS ▲ 3.3 %
01/06 0.00594196 AGRS ▼ -0.83 %
02/06 0.00570853 AGRS ▼ -3.93 %
03/06 0.00538409 AGRS ▼ -5.68 %
04/06 0.0052287 AGRS ▼ -2.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00386952 AGRS ▼ -4.13 %
13/05 — 19/05 0.00204709 AGRS ▼ -47.1 %
20/05 — 26/05 0.00232031 AGRS ▲ 13.35 %
27/05 — 02/06 0.00242917 AGRS ▲ 4.69 %
03/06 — 09/06 0.00297274 AGRS ▲ 22.38 %
10/06 — 16/06 0.00458543 AGRS ▲ 54.25 %
17/06 — 23/06 0.00537057 AGRS ▲ 17.12 %
24/06 — 30/06 0.00460881 AGRS ▼ -14.18 %
01/07 — 07/07 0.00576167 AGRS ▲ 25.01 %
08/07 — 14/07 0.00587743 AGRS ▲ 2.01 %
15/07 — 21/07 0.00606336 AGRS ▲ 3.16 %
22/07 — 28/07 0.00592555 AGRS ▼ -2.27 %

metical Mozambique/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00410203 AGRS ▲ 1.63 %
07/2024 0.00413806 AGRS ▲ 0.88 %
08/2024 0.00449951 AGRS ▲ 8.73 %
09/2024 0.00758059 AGRS ▲ 68.48 %
10/2024 0.00466307 AGRS ▼ -38.49 %
11/2024 0.00078261 AGRS ▼ -83.22 %
12/2024 0.00062847 AGRS ▼ -19.7 %
12/2024 0.00071666 AGRS ▲ 14.03 %
01/2025 0.00012994 AGRS ▼ -81.87 %
03/2025 0.00026803 AGRS ▲ 106.27 %
03/2025 0.00032965 AGRS ▲ 22.99 %
04/2025 0.00027803 AGRS ▼ -15.66 %

metical Mozambique/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00318808 AGRS
Tối đa 0.00456313 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00394163 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00152037 AGRS
Tối đa 0.00456313 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00295697 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00152037 AGRS
Tối đa 0.12499745 AGRS
Bình quân gia quyền 0.03785513 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến MZN/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu