10 metical Mozambique đến Ubiq
Giá cả 10 metical Mozambique đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 6.669372 UBQ.
Bao nhiêu 10 MZN trong UBQ?
12 04, 2023
10 MZN = 6.669372 UBQ
▼ -59.42 %
10 UBQ = 14.99 MZN
1 MZN = 0.66693723 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 10 MZN trong UBQ
Thống kê chi phí 10 metical Mozambique trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.669372 UBQ |
Tối đa | 30.1073 UBQ |
Bình quân gia quyền | 17.9555 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.669372 UBQ |
Tối đa | 30.1073 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15.4683 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.536622 UBQ |
Tối đa | 30.1073 UBQ |
Bình quân gia quyền | 8.788599 UBQ |
Thay đổi chi phí 10 MZN đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 10 metical Mozambique chống lại Ubiq thay đổi bởi -55.64% (15.0354 UBQ — 6.669372 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 MZN đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ubiq thay đổi bởi -49.93% (13.3207 UBQ — 6.669372 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 MZN đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ubiq thay đổi bởi 33.11% (5.010454 UBQ — 6.669372 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 MZN đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ubiq thay đổi bởi 176.99% (2.407839 UBQ — 6.669372 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MZN trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 metical Mozambique trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ubiq trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.570851 UBQ | ▼ -1.48 % |
23/05 | 6.561153 UBQ | ▼ -0.15 % |
24/05 | 6.753787 UBQ | ▲ 2.94 % |
25/05 | 8.825433 UBQ | ▲ 30.67 % |
26/05 | 7.982479 UBQ | ▼ -9.55 % |
27/05 | 8.264243 UBQ | ▲ 3.53 % |
28/05 | 8.334713 UBQ | ▲ 0.85 % |
29/05 | 7.636485 UBQ | ▼ -8.38 % |
30/05 | 7.464862 UBQ | ▼ -2.25 % |
31/05 | 7.759191 UBQ | ▲ 3.94 % |
01/06 | 7.692523 UBQ | ▼ -0.86 % |
02/06 | 9.244455 UBQ | ▲ 20.17 % |
03/06 | 9.857562 UBQ | ▲ 6.63 % |
04/06 | 8.464085 UBQ | ▼ -14.14 % |
05/06 | 8.984068 UBQ | ▲ 6.14 % |
06/06 | 9.397519 UBQ | ▲ 4.6 % |
07/06 | 9.466133 UBQ | ▲ 0.73 % |
08/06 | 9.357238 UBQ | ▼ -1.15 % |
09/06 | 9.563957 UBQ | ▲ 2.21 % |
10/06 | 9.893944 UBQ | ▲ 3.45 % |
11/06 | 10.4175 UBQ | ▲ 5.29 % |
12/06 | 10.17 UBQ | ▼ -2.38 % |
13/06 | 10.1179 UBQ | ▼ -0.51 % |
14/06 | 10.0497 UBQ | ▼ -0.67 % |
15/06 | 10.2182 UBQ | ▲ 1.68 % |
16/06 | 12.1577 UBQ | ▲ 18.98 % |
17/06 | 18.1616 UBQ | ▲ 49.38 % |
18/06 | 10.3486 UBQ | ▼ -43.02 % |
19/06 | 10.6527 UBQ | ▲ 2.94 % |
20/06 | 2.209283 UBQ | ▼ -79.26 % |
* — Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 metical Mozambique trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ubiq trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.810452 UBQ | ▲ 32.1 % |
03/06 — 09/06 | 10.0767 UBQ | ▲ 14.37 % |
10/06 — 16/06 | 8.283587 UBQ | ▼ -17.79 % |
17/06 — 23/06 | 8.954735 UBQ | ▲ 8.1 % |
24/06 — 30/06 | 8.862428 UBQ | ▼ -1.03 % |
01/07 — 07/07 | 8.384591 UBQ | ▼ -5.39 % |
08/07 — 14/07 | 9.351041 UBQ | ▲ 11.53 % |
15/07 — 21/07 | 11.0575 UBQ | ▲ 18.25 % |
22/07 — 28/07 | 10.1231 UBQ | ▼ -8.45 % |
29/07 — 04/08 | 13.6094 UBQ | ▲ 34.44 % |
05/08 — 11/08 | 12.6316 UBQ | ▼ -7.19 % |
12/08 — 18/08 | 4.043011 UBQ | ▼ -67.99 % |
Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ubiq cho năm sau*
06/2024 | 6.581669 UBQ | ▼ -1.32 % |
07/2024 | 9.153235 UBQ | ▲ 39.07 % |
08/2024 | 10.9261 UBQ | ▲ 19.37 % |
09/2024 | 11.554 UBQ | ▲ 5.75 % |
10/2024 | 11.9003 UBQ | ▲ 3 % |
11/2024 | 11.5704 UBQ | ▼ -2.77 % |
12/2024 | 19.6978 UBQ | ▲ 70.24 % |
01/2025 | 30.6001 UBQ | ▲ 55.35 % |
02/2025 | 23.3396 UBQ | ▼ -23.73 % |
03/2025 | 25.3861 UBQ | ▲ 8.77 % |
04/2025 | 34.2585 UBQ | ▲ 34.95 % |
05/2025 | 17.9762 UBQ | ▼ -47.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MZN trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 metical Mozambique đến Ubiq Là - 6.669372 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong UBQ Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 10 metical Mozambique đến Ubiq sẽ có giá - 7 ubq
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.