5,000 Power Ledger đến metical Mozambique

Giá cả 5,000 Power Ledger đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 101,659 MZN.

Bao nhiêu 5,000 POWR trong MZN?

05 21, 2024
5,000 POWR = 101,659 MZN
▼ -1.3 %
5,000 MZN = 245.92 POWR
1 POWR = 20.33 MZN

Lịch sử thay đổi giá 5,000 POWR trong MZN

Thống kê chi phí 5,000 Power Ledger trong metical Mozambique

Trong 30 ngày
Tối thiểu 85,365 MZN
Tối đa 112,635 MZN
Bình quân gia quyền 97,716 MZN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 84,460 MZN
Tối đa 160,055 MZN
Bình quân gia quyền 111,251 MZN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 37,767 MZN
Tối đa 339,499 MZN
Bình quân gia quyền 82,374 MZN

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến MZN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 Power Ledger chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 2.98% (98,718 MZN — 101,659 MZN)

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến MZN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -7.13% (109,468 MZN — 101,659 MZN)

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến MZN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 103.42% (49,975 MZN — 101,659 MZN)

Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến MZN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 434.8% (19,009 MZN — 101,659 MZN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 POWR trong MZN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Power Ledger trong metical Mozambique

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*

22/05 102,251 MZN ▲ 0.58 %
23/05 103,229 MZN ▲ 0.96 %
24/05 102,001 MZN ▼ -1.19 %
25/05 97,228 MZN ▼ -4.68 %
26/05 96,332 MZN ▼ -0.92 %
27/05 99,585 MZN ▲ 3.38 %
28/05 101,102 MZN ▲ 1.52 %
29/05 98,194 MZN ▼ -2.88 %
30/05 94,873 MZN ▼ -3.38 %
31/05 90,462 MZN ▼ -4.65 %
01/06 91,508 MZN ▲ 1.16 %
02/06 94,282 MZN ▲ 3.03 %
03/06 95,747 MZN ▲ 1.55 %
04/06 96,484 MZN ▲ 0.77 %
05/06 101,316 MZN ▲ 5.01 %
06/06 108,504 MZN ▲ 7.1 %
07/06 103,709 MZN ▼ -4.42 %
08/06 100,946 MZN ▼ -2.66 %
09/06 99,615 MZN ▼ -1.32 %
10/06 97,619 MZN ▼ -2 %
11/06 98,560 MZN ▲ 0.96 %
12/06 106,903 MZN ▲ 8.47 %
13/06 101,807 MZN ▼ -4.77 %
14/06 101,976 MZN ▲ 0.17 %
15/06 104,096 MZN ▲ 2.08 %
16/06 105,070 MZN ▲ 0.94 %
17/06 106,148 MZN ▲ 1.03 %
18/06 102,962 MZN ▼ -3 %
19/06 103,826 MZN ▲ 0.84 %
20/06 108,188 MZN ▲ 4.2 %

* — Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Power Ledger trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 114,026 MZN ▲ 12.16 %
03/06 — 09/06 98,469 MZN ▼ -13.64 %
10/06 — 16/06 102,758 MZN ▲ 4.36 %
17/06 — 23/06 103,080 MZN ▲ 0.31 %
24/06 — 30/06 100,230 MZN ▼ -2.76 %
01/07 — 07/07 77,686 MZN ▼ -22.49 %
08/07 — 14/07 80,359 MZN ▲ 3.44 %
15/07 — 21/07 77,841 MZN ▼ -3.13 %
22/07 — 28/07 79,900 MZN ▲ 2.64 %
29/07 — 04/08 82,923 MZN ▲ 3.78 %
05/08 — 11/08 81,035 MZN ▼ -2.28 %
12/08 — 18/08 84,011 MZN ▲ 3.67 %

Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong metical Mozambique cho năm sau*

06/2024 103,973 MZN ▲ 2.28 %
07/2024 116,919 MZN ▲ 12.45 %
08/2024 86,431 MZN ▼ -26.08 %
09/2024 103,509 MZN ▲ 19.76 %
10/2024 145,315 MZN ▲ 40.39 %
11/2024 175,126 MZN ▲ 20.51 %
12/2024 240,193 MZN ▲ 37.15 %
01/2025 207,931 MZN ▼ -13.43 %
02/2025 260,064 MZN ▲ 25.07 %
03/2025 280,786 MZN ▲ 7.97 %
04/2025 199,384 MZN ▼ -28.99 %
05/2025 221,920 MZN ▲ 11.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 POWR trong MZN hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Power Ledger đến metical Mozambique Là - 101,659 MZN

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong MZN Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 5,000 Power Ledger đến metical Mozambique sẽ có giá - 102,251 mzn

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong MZN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong MZN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong MZN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu