50 som Uzbekistan đến Electrify.Asia

Giá cả 50 som Uzbekistan đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 5.808213 ELEC.

Bao nhiêu 50 UZS trong ELEC?

05 11, 2023
50 UZS = 5.808213 ELEC
▲ 11.52 %
50 ELEC = 430.42 UZS
1 UZS = 0.11616426 ELEC

Lịch sử thay đổi giá 50 UZS trong ELEC

Thống kê chi phí 50 som Uzbekistan trong Electrify.Asia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.250444 ELEC
Tối đa 5.824394 ELEC
Bình quân gia quyền 5.472204 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.250444 ELEC
Tối đa 5.824394 ELEC
Bình quân gia quyền 5.509855 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.505882 ELEC
Tối đa 5.824394 ELEC
Bình quân gia quyền 5.422813 ELEC

Thay đổi chi phí 50 UZS đến ELEC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 50 som Uzbekistan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 10.53% (5.25468 ELEC — 5.808213 ELEC)

Thay đổi chi phí 50 UZS đến ELEC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 50 som Uzbekistan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 25.42% (4.631189 ELEC — 5.808213 ELEC)

Thay đổi chi phí 50 UZS đến ELEC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 50 som Uzbekistan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 285.7% (1.505882 ELEC — 5.808213 ELEC)

Thay đổi chi phí 50 UZS đến ELEC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 50 som Uzbekistan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -44.93% (10.5471 ELEC — 5.808213 ELEC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 UZS trong ELEC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 som Uzbekistan (UZS) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 som Uzbekistan (UZS) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 som Uzbekistan trong Electrify.Asia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 som Uzbekistan trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*

22/05 5.776816 ELEC ▼ -0.54 %
23/05 5.839701 ELEC ▲ 1.09 %
24/05 5.797961 ELEC ▼ -0.71 %
25/05 5.78187 ELEC ▼ -0.28 %
26/05 5.670069 ELEC ▼ -1.93 %
27/05 5.642088 ELEC ▼ -0.49 %
28/05 5.700013 ELEC ▲ 1.03 %
29/05 5.801577 ELEC ▲ 1.78 %
30/05 6.029947 ELEC ▲ 3.94 %
31/05 6.157415 ELEC ▲ 2.11 %
01/06 6.129792 ELEC ▼ -0.45 %
02/06 6.206676 ELEC ▲ 1.25 %
03/06 6.159383 ELEC ▼ -0.76 %
04/06 5.908913 ELEC ▼ -4.07 %
05/06 5.854245 ELEC ▼ -0.93 %
06/06 5.946797 ELEC ▲ 1.58 %
07/06 6.25797 ELEC ▲ 5.23 %
08/06 6.199136 ELEC ▼ -0.94 %
09/06 6.219436 ELEC ▲ 0.33 %
10/06 6.067703 ELEC ▼ -2.44 %
11/06 6.060373 ELEC ▼ -0.12 %
12/06 6.069123 ELEC ▲ 0.14 %
13/06 6.085885 ELEC ▲ 0.28 %
14/06 6.161267 ELEC ▲ 1.24 %
15/06 6.15663 ELEC ▼ -0.08 %
16/06 6.252806 ELEC ▲ 1.56 %
17/06 6.548001 ELEC ▲ 4.72 %
18/06 6.75014 ELEC ▲ 3.09 %
19/06 6.483861 ELEC ▼ -3.94 %
20/06 6.763836 ELEC ▲ 4.32 %

* — Giá ước tính của 50 som Uzbekistan trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 som Uzbekistan trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 som Uzbekistan trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.487288 ELEC ▲ 11.69 %
03/06 — 09/06 6.335168 ELEC ▼ -2.34 %
10/06 — 16/06 5.927556 ELEC ▼ -6.43 %
17/06 — 23/06 6.325323 ELEC ▲ 6.71 %
24/06 — 30/06 6.077615 ELEC ▼ -3.92 %
01/07 — 07/07 6.555892 ELEC ▲ 7.87 %
08/07 — 14/07 6.577439 ELEC ▲ 0.33 %
15/07 — 21/07 25.4241 ELEC ▲ 286.54 %
22/07 — 28/07 25.7218 ELEC ▲ 1.17 %
29/07 — 04/08 22.8374 ELEC ▼ -11.21 %
05/08 — 11/08 22.4604 ELEC ▼ -1.65 %
12/08 — 18/08 4.320157 ELEC ▼ -80.77 %

Giá ước tính của 50 som Uzbekistan trong Electrify.Asia cho năm sau*

06/2024 5.455498 ELEC ▼ -6.07 %
07/2024 5.240831 ELEC ▼ -3.93 %
08/2024 4.880043 ELEC ▼ -6.88 %
09/2024 3.173745 ELEC ▼ -34.96 %
10/2024 3.016668 ELEC ▼ -4.95 %
11/2024 4.695071 ELEC ▲ 55.64 %
12/2024 6.235273 ELEC ▲ 32.8 %
01/2025 1.65144 ELEC ▼ -73.51 %
02/2025 6.80137 ELEC ▲ 311.84 %
03/2025 7.996481 ELEC ▲ 17.57 %
04/2025 7.197549 ELEC ▼ -9.99 %
05/2025 7.595274 ELEC ▲ 5.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 UZS trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 som Uzbekistan đến Electrify.Asia Là - 5.808213 ELEC

Nó có giá bao nhiêu 50 UZS trong ELEC Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 50 som Uzbekistan đến Electrify.Asia sẽ có giá - 6 elec

Nó có giá bao nhiêu 50 UZS trong ELEC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 som Uzbekistan đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 UZS trong ELEC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 som Uzbekistan đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 UZS trong ELEC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 som Uzbekistan đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu