500 vàng đến Afghani
Giá cả 500 vàng đến Afghani dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 80,094,032 AFN.
Bao nhiêu 500 XAU trong AFN?
05 21, 2024
500 XAU = 80,094,032 AFN
▲ 1.79 %
500 AFN = 0 XAU
1 XAU = 160,188 AFN
Lịch sử thay đổi giá 500 XAU trong AFN
Thống kê chi phí 500 vàng trong Afghani
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77,082,571 AFN |
Tối đa | 80,094,032 AFN |
Bình quân gia quyền | 78,349,449 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68,767,290 AFN |
Tối đa | 80,712,470 AFN |
Bình quân gia quyền | 75,065,116 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62,360,339 AFN |
Tối đa | 80,712,470 AFN |
Bình quân gia quyền | 71,956,436 AFN |
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi 0.42% (79,762,175 AFN — 80,094,032 AFN)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi 16.3% (68,869,914 AFN — 80,094,032 AFN)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi 0.69% (79,542,481 AFN — 80,094,032 AFN)
Thay đổi chi phí 500 XAU đến AFN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 500 vàng chống lại Afghani thay đổi bởi 1245494.73% (6,430 AFN — 80,094,032 AFN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 XAU trong AFN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 vàng (XAU) trong Afghani (AFN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 vàng (XAU) trong Afghani (AFN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 vàng trong Afghani
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani trong 30 ngày tới*
22/05 | 79,116,995 AFN | ▼ -1.22 % |
23/05 | 77,526,303 AFN | ▼ -2.01 % |
24/05 | 77,172,622 AFN | ▼ -0.46 % |
25/05 | 77,729,349 AFN | ▲ 0.72 % |
26/05 | 78,431,354 AFN | ▲ 0.9 % |
27/05 | 78,636,652 AFN | ▲ 0.26 % |
28/05 | 78,636,635 AFN | ▼ -0 % |
29/05 | 78,249,210 AFN | ▼ -0.49 % |
30/05 | 77,499,268 AFN | ▼ -0.96 % |
31/05 | 77,957,560 AFN | ▲ 0.59 % |
01/06 | 77,461,337 AFN | ▼ -0.64 % |
02/06 | 76,479,887 AFN | ▼ -1.27 % |
03/06 | 76,752,701 AFN | ▲ 0.36 % |
04/06 | 76,781,226 AFN | ▲ 0.04 % |
05/06 | 77,218,514 AFN | ▲ 0.57 % |
06/06 | 76,948,369 AFN | ▼ -0.35 % |
07/06 | 77,183,338 AFN | ▲ 0.31 % |
08/06 | 77,571,163 AFN | ▲ 0.5 % |
09/06 | 78,673,911 AFN | ▲ 1.42 % |
10/06 | 78,743,753 AFN | ▲ 0.09 % |
11/06 | 78,871,366 AFN | ▲ 0.16 % |
12/06 | 77,956,634 AFN | ▼ -1.16 % |
13/06 | 78,164,107 AFN | ▲ 0.27 % |
14/06 | 78,250,960 AFN | ▲ 0.11 % |
15/06 | 78,101,331 AFN | ▼ -0.19 % |
16/06 | 78,257,739 AFN | ▲ 0.2 % |
17/06 | 78,542,991 AFN | ▲ 0.36 % |
18/06 | 79,008,018 AFN | ▲ 0.59 % |
19/06 | 79,277,538 AFN | ▲ 0.34 % |
20/06 | 79,725,867 AFN | ▲ 0.57 % |
* — Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 vàng trong Afghani trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 81,229,880 AFN | ▲ 1.42 % |
03/06 — 09/06 | 80,576,756 AFN | ▼ -0.8 % |
10/06 — 16/06 | 81,962,355 AFN | ▲ 1.72 % |
17/06 — 23/06 | 84,845,593 AFN | ▲ 3.52 % |
24/06 — 30/06 | 86,297,901 AFN | ▲ 1.71 % |
01/07 — 07/07 | 89,956,906 AFN | ▲ 4.24 % |
08/07 — 14/07 | 89,488,480 AFN | ▼ -0.52 % |
15/07 — 21/07 | 88,566,016 AFN | ▼ -1.03 % |
22/07 — 28/07 | 87,107,814 AFN | ▼ -1.65 % |
29/07 — 04/08 | 88,500,262 AFN | ▲ 1.6 % |
05/08 — 11/08 | 89,943,591 AFN | ▲ 1.63 % |
12/08 — 18/08 | 90,388,164 AFN | ▲ 0.49 % |
Giá ước tính của 500 vàng trong Afghani cho năm sau*
06/2024 | 80,623,907 AFN | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 80,349,809 AFN | ▼ -0.34 % |
08/2024 | 65,905,420 AFN | ▼ -17.98 % |
09/2024 | 68,395,272 AFN | ▲ 3.78 % |
10/2024 | 69,596,352 AFN | ▲ 1.76 % |
11/2024 | 64,959,753 AFN | ▼ -6.66 % |
12/2024 | 65,099,408 AFN | ▲ 0.21 % |
01/2025 | 68,522,305 AFN | ▲ 5.26 % |
02/2025 | 67,595,152 AFN | ▼ -1.35 % |
03/2025 | 73,446,417 AFN | ▲ 8.66 % |
04/2025 | 76,272,560 AFN | ▲ 3.85 % |
05/2025 | 77,644,587 AFN | ▲ 1.8 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/AFN
FAQ
Giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 vàng đến Afghani Là - 80,094,032 AFN
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 500 vàng đến Afghani sẽ có giá - 79,116,995 afn
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến Afghani cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến Afghani cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XAU trong AFN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 vàng đến Afghani cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.