Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/VEF
Lịch sử thay đổi trong AED/VEF tỷ giá
AED/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 AED = 1,070,946 VEF
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (1,051,917 VEF — 1,070,946 VEF)
Thay đổi trong AED/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.13% (1,069,587 VEF — 1,070,946 VEF)
Thay đổi trong AED/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.12% (764,305 VEF — 1,070,946 VEF)
Thay đổi trong AED/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35977725.43% (2.98 VEF — 1,070,946 VEF)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,070,314 VEF | ▼ -0.06 % |
23/05 | 1,073,297 VEF | ▲ 0.28 % |
24/05 | 1,075,710 VEF | ▲ 0.22 % |
25/05 | 1,077,856 VEF | ▲ 0.2 % |
26/05 | 1,077,213 VEF | ▼ -0.06 % |
27/05 | 1,076,349 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 1,075,966 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 1,077,881 VEF | ▲ 0.18 % |
30/05 | 1,075,145 VEF | ▼ -0.25 % |
31/05 | 1,074,901 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 1,077,200 VEF | ▲ 0.21 % |
02/06 | 1,082,822 VEF | ▲ 0.52 % |
03/06 | 1,084,123 VEF | ▲ 0.12 % |
04/06 | 1,083,839 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 1,084,029 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 1,083,277 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 1,081,111 VEF | ▼ -0.2 % |
08/06 | 1,082,560 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 1,084,703 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1,085,182 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 1,084,347 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 1,085,199 VEF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 1,086,658 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 1,090,610 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 1,091,939 VEF | ▲ 0.12 % |
16/06 | 1,092,386 VEF | ▲ 0.04 % |
17/06 | 1,094,781 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 1,093,130 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 1,092,275 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 1,090,907 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,070,887 VEF | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 1,069,064 VEF | ▼ -0.17 % |
10/06 — 16/06 | 1,063,184 VEF | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 1,057,529 VEF | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 1,065,155 VEF | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,043,548 VEF | ▼ -2.03 % |
08/07 — 14/07 | 1,044,459 VEF | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 1,052,001 VEF | ▲ 0.72 % |
22/07 — 28/07 | 1,057,985 VEF | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,060,023 VEF | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 1,068,277 VEF | ▲ 0.78 % |
12/08 — 18/08 | 1,067,107 VEF | ▼ -0.11 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,075,589 VEF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 1,144,359 VEF | ▲ 6.39 % |
08/2024 | 1,265,809 VEF | ▲ 10.61 % |
09/2024 | 1,304,814 VEF | ▲ 3.08 % |
10/2024 | 1,331,944 VEF | ▲ 2.08 % |
11/2024 | 1,401,679 VEF | ▲ 5.24 % |
12/2024 | 1,439,377 VEF | ▲ 2.69 % |
01/2025 | 1,424,645 VEF | ▼ -1.02 % |
02/2025 | 1,419,590 VEF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 1,417,367 VEF | ▼ -0.16 % |
04/2025 | 1,407,278 VEF | ▼ -0.71 % |
05/2025 | 1,423,595 VEF | ▲ 1.16 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,051,917 VEF |
Tối đa | 1,074,503 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,062,037 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,048,614 VEF |
Tối đa | 1,078,712 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,064,750 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 759,404 VEF |
Tối đa | 1,079,503 VEF |
Bình quân gia quyền | 990,266 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến AED/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: