Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/DLT
Lịch sử thay đổi trong AFN/DLT tỷ giá
AFN/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 AFN = 13.6059 DLT
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 6.88% (12.7304 DLT — 13.6059 DLT)
Thay đổi trong AFN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 26.79% (10.7308 DLT — 13.6059 DLT)
Thay đổi trong AFN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 26.79% (10.7308 DLT — 13.6059 DLT)
Thay đổi trong AFN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2925.82% (0.449659 DLT — 13.6059 DLT)
Afghani/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.8763 DLT | ▼ -5.36 % |
23/05 | 13.9614 DLT | ▲ 8.43 % |
24/05 | 13.7998 DLT | ▼ -1.16 % |
25/05 | 13.9438 DLT | ▲ 1.04 % |
26/05 | 14.0365 DLT | ▲ 0.67 % |
27/05 | 12.9459 DLT | ▼ -7.77 % |
28/05 | 13.6438 DLT | ▲ 5.39 % |
29/05 | 15.1536 DLT | ▲ 11.07 % |
30/05 | 15.5467 DLT | ▲ 2.59 % |
31/05 | 15.8917 DLT | ▲ 2.22 % |
01/06 | 15.1769 DLT | ▼ -4.5 % |
02/06 | 15.0768 DLT | ▼ -0.66 % |
03/06 | 15.232 DLT | ▲ 1.03 % |
04/06 | 14.3264 DLT | ▼ -5.94 % |
05/06 | 13.8577 DLT | ▼ -3.27 % |
06/06 | 15.9473 DLT | ▲ 15.08 % |
07/06 | 18.2005 DLT | ▲ 14.13 % |
08/06 | 15.5566 DLT | ▼ -14.53 % |
09/06 | 16.9284 DLT | ▲ 8.82 % |
10/06 | 16.961 DLT | ▲ 0.19 % |
11/06 | 15.6321 DLT | ▼ -7.83 % |
12/06 | 16.7786 DLT | ▲ 7.33 % |
13/06 | 17.8826 DLT | ▲ 6.58 % |
14/06 | 17.7493 DLT | ▼ -0.75 % |
15/06 | 17.8391 DLT | ▲ 0.51 % |
16/06 | 17.982 DLT | ▲ 0.8 % |
17/06 | 17.1348 DLT | ▼ -4.71 % |
18/06 | 18.8696 DLT | ▲ 10.12 % |
19/06 | 18.7455 DLT | ▼ -0.66 % |
20/06 | 18.8937 DLT | ▲ 0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.0737 DLT | ▼ -3.91 % |
03/06 — 09/06 | 16.0019 DLT | ▲ 22.4 % |
10/06 — 16/06 | 13.0576 DLT | ▼ -18.4 % |
17/06 — 23/06 | 14.518 DLT | ▲ 11.18 % |
24/06 — 30/06 | 14.7781 DLT | ▲ 1.79 % |
01/07 — 07/07 | 15.0734 DLT | ▲ 2 % |
08/07 — 14/07 | 15.9744 DLT | ▲ 5.98 % |
15/07 — 21/07 | 16.2515 DLT | ▲ 1.73 % |
22/07 — 28/07 | 14.0909 DLT | ▼ -13.29 % |
29/07 — 04/08 | 13.9453 DLT | ▼ -1.03 % |
05/08 — 11/08 | 25.978 DLT | ▲ 86.29 % |
12/08 — 18/08 | 1,408 DLT | ▲ 5320.16 % |
Afghani/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2033 DLT | ▼ -2.96 % |
07/2024 | 13.1318 DLT | ▼ -0.54 % |
08/2024 | 39.3138 DLT | ▲ 199.38 % |
09/2024 | 55.4138 DLT | ▲ 40.95 % |
10/2024 | 45.7885 DLT | ▼ -17.37 % |
11/2024 | 26.3024 DLT | ▼ -42.56 % |
12/2024 | 33.6767 DLT | ▲ 28.04 % |
01/2025 | 47.093 DLT | ▲ 39.84 % |
02/2025 | 3,291 DLT | ▲ 6887.27 % |
03/2025 | 3,110 DLT | ▼ -5.48 % |
04/2025 | 3,873 DLT | ▲ 24.53 % |
05/2025 | 4,131 DLT | ▲ 6.66 % |
Afghani/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.7131 DLT |
Tối đa | 13.7536 DLT |
Bình quân gia quyền | 12.3848 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1537 DLT |
Tối đa | 13.7536 DLT |
Bình quân gia quyền | 11.9806 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1537 DLT |
Tối đa | 13.7536 DLT |
Bình quân gia quyền | 11.9806 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: