Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/XLM
Lịch sử thay đổi trong ALL/XLM tỷ giá
ALL/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 ALL = 1.348053 XLM
▲ 1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -14.88% (1.583676 XLM — 1.348053 XLM)
Thay đổi trong ALL/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 1382.03% (0.09095965 XLM — 1.348053 XLM)
Thay đổi trong ALL/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 1123.65% (0.11016689 XLM — 1.348053 XLM)
Thay đổi trong ALL/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 722.34% (0.1639287 XLM — 1.348053 XLM)
Lek Albania/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.300678 XLM | ▼ -3.51 % |
23/05 | 1.450026 XLM | ▲ 11.48 % |
24/05 | 1.51552 XLM | ▲ 4.52 % |
25/05 | 1.346845 XLM | ▼ -11.13 % |
26/05 | 1.280282 XLM | ▼ -4.94 % |
27/05 | 1.262017 XLM | ▼ -1.43 % |
28/05 | 1.23765 XLM | ▼ -1.93 % |
29/05 | 1.245794 XLM | ▲ 0.66 % |
30/05 | 1.255275 XLM | ▲ 0.76 % |
31/05 | 1.221177 XLM | ▼ -2.72 % |
01/06 | 1.200806 XLM | ▼ -1.67 % |
02/06 | 1.234205 XLM | ▲ 2.78 % |
03/06 | 1.223757 XLM | ▼ -0.85 % |
04/06 | 1.267378 XLM | ▲ 3.56 % |
05/06 | 1.306904 XLM | ▲ 3.12 % |
06/06 | 1.263809 XLM | ▼ -3.3 % |
07/06 | 1.24959 XLM | ▼ -1.13 % |
08/06 | 1.219591 XLM | ▼ -2.4 % |
09/06 | 1.248297 XLM | ▲ 2.35 % |
10/06 | 1.2362 XLM | ▼ -0.97 % |
11/06 | 1.227121 XLM | ▼ -0.73 % |
12/06 | 1.234395 XLM | ▲ 0.59 % |
13/06 | 1.192547 XLM | ▼ -3.39 % |
14/06 | 1.192231 XLM | ▼ -0.03 % |
15/06 | 1.188834 XLM | ▼ -0.28 % |
16/06 | 1.15982 XLM | ▼ -2.44 % |
17/06 | 1.140586 XLM | ▼ -1.66 % |
18/06 | 1.158143 XLM | ▲ 1.54 % |
19/06 | 1.15633 XLM | ▼ -0.16 % |
20/06 | 1.579993 XLM | ▲ 36.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.321786 XLM | ▼ -1.95 % |
03/06 — 09/06 | 1.462742 XLM | ▲ 10.66 % |
10/06 — 16/06 | 1.353417 XLM | ▼ -7.47 % |
17/06 — 23/06 | 1.375088 XLM | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 1.413534 XLM | ▲ 2.8 % |
01/07 — 07/07 | 1.23554 XLM | ▼ -12.59 % |
08/07 — 14/07 | 1.356176 XLM | ▲ 9.76 % |
15/07 — 21/07 | 1.291169 XLM | ▼ -4.79 % |
22/07 — 28/07 | 1.355306 XLM | ▲ 4.97 % |
29/07 — 04/08 | 1.248801 XLM | ▼ -7.86 % |
05/08 — 11/08 | 1.158787 XLM | ▼ -7.21 % |
12/08 — 18/08 | 1.529869 XLM | ▲ 32.02 % |
Lek Albania/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.338011 XLM | ▼ -0.74 % |
07/2024 | 18.1539 XLM | ▲ 1256.78 % |
08/2024 | 27.5419 XLM | ▲ 51.71 % |
09/2024 | 23.9373 XLM | ▼ -13.09 % |
10/2024 | 20.9386 XLM | ▼ -12.53 % |
11/2024 | 24.0782 XLM | ▲ 14.99 % |
12/2024 | 21.2477 XLM | ▼ -11.76 % |
01/2025 | 23.0163 XLM | ▲ 8.32 % |
02/2025 | 19.805 XLM | ▼ -13.95 % |
03/2025 | 16.3612 XLM | ▼ -17.39 % |
04/2025 | 15.7607 XLM | ▼ -3.67 % |
05/2025 | 18.1772 XLM | ▲ 15.33 % |
Lek Albania/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09057989 XLM |
Tối đa | 1.896599 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.110611 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07174349 XLM |
Tối đa | 1.962248 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.147379 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06572819 XLM |
Tối đa | 2.667799 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.182769 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: