Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong AUD/GBYTE tỷ giá
AUD/GBYTE tỷ giá
05 21, 2024
1 AUD = 0.06841292 GBYTE
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 5.08% (0.06510716 GBYTE — 0.06841292 GBYTE)
Thay đổi trong AUD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (0.06720921 GBYTE — 0.06841292 GBYTE)
Thay đổi trong AUD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 21.02% (0.05653087 GBYTE — 0.06841292 GBYTE)
Thay đổi trong AUD/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 93.35% (0.03538382 GBYTE — 0.06841292 GBYTE)
Dollar Úc/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.07005232 GBYTE | ▲ 2.4 % |
23/05 | 0.07357128 GBYTE | ▲ 5.02 % |
24/05 | 0.07667102 GBYTE | ▲ 4.21 % |
25/05 | 0.07320781 GBYTE | ▼ -4.52 % |
26/05 | 0.07206711 GBYTE | ▼ -1.56 % |
27/05 | 0.07158663 GBYTE | ▼ -0.67 % |
28/05 | 0.07145816 GBYTE | ▼ -0.18 % |
29/05 | 0.07151074 GBYTE | ▲ 0.07 % |
30/05 | 0.07095819 GBYTE | ▼ -0.77 % |
31/05 | 0.07318166 GBYTE | ▲ 3.13 % |
01/06 | 0.07357679 GBYTE | ▲ 0.54 % |
02/06 | 0.07032067 GBYTE | ▼ -4.43 % |
03/06 | 0.06945418 GBYTE | ▼ -1.23 % |
04/06 | 0.07115603 GBYTE | ▲ 2.45 % |
05/06 | 0.07846032 GBYTE | ▲ 10.27 % |
06/06 | 0.08132381 GBYTE | ▲ 3.65 % |
07/06 | 0.08030694 GBYTE | ▼ -1.25 % |
08/06 | 0.07839798 GBYTE | ▼ -2.38 % |
09/06 | 0.074923 GBYTE | ▼ -4.43 % |
10/06 | 0.07793396 GBYTE | ▲ 4.02 % |
11/06 | 0.07558867 GBYTE | ▼ -3.01 % |
12/06 | 0.07534209 GBYTE | ▼ -0.33 % |
13/06 | 0.07636145 GBYTE | ▲ 1.35 % |
14/06 | 0.07438613 GBYTE | ▼ -2.59 % |
15/06 | 0.0747464 GBYTE | ▲ 0.48 % |
16/06 | 0.07418734 GBYTE | ▼ -0.75 % |
17/06 | 0.0731903 GBYTE | ▼ -1.34 % |
18/06 | 0.07380957 GBYTE | ▲ 0.85 % |
19/06 | 0.07279893 GBYTE | ▼ -1.37 % |
20/06 | 0.07111542 GBYTE | ▼ -2.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.06913927 GBYTE | ▲ 1.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.07089641 GBYTE | ▲ 2.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.07765415 GBYTE | ▲ 9.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.07298939 GBYTE | ▼ -6.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.07752584 GBYTE | ▲ 6.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.07578347 GBYTE | ▼ -2.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.07226097 GBYTE | ▼ -4.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.07353641 GBYTE | ▲ 1.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.08180398 GBYTE | ▲ 11.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.07846787 GBYTE | ▼ -4.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.07508395 GBYTE | ▼ -4.31 % |
12/08 — 18/08 | 0.07356631 GBYTE | ▼ -2.02 % |
Dollar Úc/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06852749 GBYTE | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 0.07270888 GBYTE | ▲ 6.1 % |
08/2024 | 0.07175089 GBYTE | ▼ -1.32 % |
09/2024 | 0.07020038 GBYTE | ▼ -2.16 % |
10/2024 | 0.06705868 GBYTE | ▼ -4.48 % |
11/2024 | 0.2265432 GBYTE | ▲ 237.83 % |
12/2024 | 0.08130584 GBYTE | ▼ -64.11 % |
01/2025 | 0.07750785 GBYTE | ▼ -4.67 % |
02/2025 | 0.0615707 GBYTE | ▼ -20.56 % |
03/2025 | 0.0793264 GBYTE | ▲ 28.84 % |
04/2025 | 0.08117627 GBYTE | ▲ 2.33 % |
05/2025 | 0.07977355 GBYTE | ▼ -1.73 % |
Dollar Úc/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06784252 GBYTE |
Tối đa | 0.075541 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.07116246 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05371677 GBYTE |
Tối đa | 0.075541 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.06869243 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05371677 GBYTE |
Tối đa | 0.18623535 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.06957312 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: