Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/WABI
Lịch sử thay đổi trong AWG/WABI tỷ giá
AWG/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 AWG = 461.91 WABI
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.92% (395.08 WABI — 461.91 WABI)
Thay đổi trong AWG/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10339.49% (4.424625 WABI — 461.91 WABI)
Thay đổi trong AWG/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3192.94% (14.0272 WABI — 461.91 WABI)
Thay đổi trong AWG/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6064.81% (7.49266 WABI — 461.91 WABI)
Florin Aruba/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 523.97 WABI | ▲ 13.44 % |
23/05 | 445.99 WABI | ▼ -14.88 % |
24/05 | 312.17 WABI | ▼ -30 % |
25/05 | 442.75 WABI | ▲ 41.83 % |
26/05 | 779.17 WABI | ▲ 75.99 % |
27/05 | 809.28 WABI | ▲ 3.86 % |
28/05 | 244.26 WABI | ▼ -69.82 % |
29/05 | 440.93 WABI | ▲ 80.52 % |
30/05 | 422.07 WABI | ▼ -4.28 % |
31/05 | 241.68 WABI | ▼ -42.74 % |
01/06 | 215.48 WABI | ▼ -10.84 % |
02/06 | 146.64 WABI | ▼ -31.95 % |
03/06 | 182.97 WABI | ▲ 24.78 % |
04/06 | 284.8 WABI | ▲ 55.65 % |
05/06 | 195.93 WABI | ▼ -31.2 % |
06/06 | 129.77 WABI | ▼ -33.76 % |
07/06 | 135.15 WABI | ▲ 4.14 % |
08/06 | 262.35 WABI | ▲ 94.12 % |
09/06 | 269.19 WABI | ▲ 2.61 % |
10/06 | 222.73 WABI | ▼ -17.26 % |
11/06 | 220.49 WABI | ▼ -1 % |
12/06 | 299.96 WABI | ▲ 36.04 % |
13/06 | 329.91 WABI | ▲ 9.98 % |
14/06 | 332.81 WABI | ▲ 0.88 % |
15/06 | 349.43 WABI | ▲ 4.99 % |
16/06 | 348.47 WABI | ▼ -0.28 % |
17/06 | 349.94 WABI | ▲ 0.42 % |
18/06 | 354.69 WABI | ▲ 1.36 % |
19/06 | 352.04 WABI | ▼ -0.75 % |
20/06 | 343.8 WABI | ▼ -2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 461.49 WABI | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 502.46 WABI | ▲ 8.88 % |
10/06 — 16/06 | 575.36 WABI | ▲ 14.51 % |
17/06 — 23/06 | 1,961 WABI | ▲ 240.83 % |
24/06 — 30/06 | 4,817 WABI | ▲ 145.64 % |
01/07 — 07/07 | 7,040 WABI | ▲ 46.14 % |
08/07 — 14/07 | 13,714 WABI | ▲ 94.8 % |
15/07 — 21/07 | 41,223 WABI | ▲ 200.6 % |
22/07 — 28/07 | 13,584 WABI | ▼ -67.05 % |
29/07 — 04/08 | 24,528 WABI | ▲ 80.57 % |
05/08 — 11/08 | 36,651 WABI | ▲ 49.43 % |
12/08 — 18/08 | 35,898 WABI | ▼ -2.06 % |
Florin Aruba/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 447.76 WABI | ▼ -3.06 % |
07/2024 | 337.55 WABI | ▼ -24.61 % |
08/2024 | 229.59 WABI | ▼ -31.98 % |
09/2024 | 108.89 WABI | ▼ -52.57 % |
10/2024 | 127.28 WABI | ▲ 16.89 % |
11/2024 | 104.82 WABI | ▼ -17.64 % |
12/2024 | 129.63 WABI | ▲ 23.66 % |
01/2025 | 114.46 WABI | ▼ -11.7 % |
02/2025 | 96.3294 WABI | ▼ -15.84 % |
03/2025 | 2,530 WABI | ▲ 2526.5 % |
04/2025 | 7,513 WABI | ▲ 196.94 % |
05/2025 | 10,008 WABI | ▲ 33.22 % |
Florin Aruba/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 187.08 WABI |
Tối đa | 462.67 WABI |
Bình quân gia quyền | 339.7 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.408926 WABI |
Tối đa | 462.67 WABI |
Bình quân gia quyền | 137.24 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.932252 WABI |
Tối đa | 462.67 WABI |
Bình quân gia quyền | 39.9889 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: