Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/MITH
Lịch sử thay đổi trong BHD/MITH tỷ giá
BHD/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 3,532 MITH
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (3,494 MITH — 3,532 MITH)
Thay đổi trong BHD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.17% (3,067 MITH — 3,532 MITH)
Thay đổi trong BHD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 174.21% (1,288 MITH — 3,532 MITH)
Thay đổi trong BHD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 366.37% (757.41 MITH — 3,532 MITH)
Dinar Bahrain/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,562 MITH | ▲ 0.83 % |
23/05 | 3,574 MITH | ▲ 0.34 % |
24/05 | 3,605 MITH | ▲ 0.87 % |
25/05 | 3,833 MITH | ▲ 6.34 % |
26/05 | 4,100 MITH | ▲ 6.97 % |
27/05 | 4,151 MITH | ▲ 1.24 % |
28/05 | 3,462 MITH | ▼ -16.59 % |
29/05 | 3,510 MITH | ▲ 1.36 % |
30/05 | 3,501 MITH | ▼ -0.25 % |
31/05 | 3,651 MITH | ▲ 4.29 % |
01/06 | 3,631 MITH | ▼ -0.56 % |
02/06 | 3,368 MITH | ▼ -7.23 % |
03/06 | 3,382 MITH | ▲ 0.4 % |
04/06 | 3,250 MITH | ▼ -3.9 % |
05/06 | 3,185 MITH | ▼ -1.99 % |
06/06 | 3,262 MITH | ▲ 2.42 % |
07/06 | 3,301 MITH | ▲ 1.18 % |
08/06 | 3,288 MITH | ▼ -0.39 % |
09/06 | 3,268 MITH | ▼ -0.59 % |
10/06 | 3,292 MITH | ▲ 0.72 % |
11/06 | 3,334 MITH | ▲ 1.26 % |
12/06 | 3,370 MITH | ▲ 1.1 % |
13/06 | 3,375 MITH | ▲ 0.13 % |
14/06 | 3,384 MITH | ▲ 0.27 % |
15/06 | 3,419 MITH | ▲ 1.04 % |
16/06 | 3,459 MITH | ▲ 1.16 % |
17/06 | 3,361 MITH | ▼ -2.81 % |
18/06 | 3,386 MITH | ▲ 0.75 % |
19/06 | 3,445 MITH | ▲ 1.72 % |
20/06 | 3,642 MITH | ▲ 5.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,505 MITH | ▼ -0.78 % |
03/06 — 09/06 | 3,973 MITH | ▲ 13.37 % |
10/06 — 16/06 | 3,751 MITH | ▼ -5.6 % |
17/06 — 23/06 | 3,783 MITH | ▲ 0.86 % |
24/06 — 30/06 | 3,967 MITH | ▲ 4.87 % |
01/07 — 07/07 | 6,711 MITH | ▲ 69.16 % |
08/07 — 14/07 | 5,923 MITH | ▼ -11.74 % |
15/07 — 21/07 | 6,039 MITH | ▲ 1.96 % |
22/07 — 28/07 | 5,422 MITH | ▼ -10.22 % |
29/07 — 04/08 | 5,789 MITH | ▲ 6.77 % |
05/08 — 11/08 | 6,013 MITH | ▲ 3.86 % |
12/08 — 18/08 | 6,315 MITH | ▲ 5.02 % |
Dinar Bahrain/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,543 MITH | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 1,174 MITH | ▼ -66.86 % |
08/2024 | 5,272 MITH | ▲ 348.98 % |
09/2024 | 5,662 MITH | ▲ 7.39 % |
10/2024 | 14,118 MITH | ▲ 149.37 % |
11/2024 | 14,533 MITH | ▲ 2.94 % |
12/2024 | 7,271 MITH | ▼ -49.97 % |
01/2025 | 9,521 MITH | ▲ 30.94 % |
02/2025 | 7,287 MITH | ▼ -23.46 % |
03/2025 | 6,807 MITH | ▼ -6.6 % |
04/2025 | 10,701 MITH | ▲ 57.22 % |
05/2025 | 10,773 MITH | ▲ 0.67 % |
Dinar Bahrain/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,376 MITH |
Tối đa | 3,871 MITH |
Bình quân gia quyền | 3,529 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,068 MITH |
Tối đa | 4,236 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,929 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.855 MITH |
Tối đa | 4,758 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,512 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: