Tỷ giá hối đoái Bermudian dollar chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BMD/KRW
Lịch sử thay đổi trong BMD/KRW tỷ giá
BMD/KRW tỷ giá
05 21, 2024
1 BMD = 1,364 KRW
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bermudian dollar/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bermudian dollar chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BMD/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BMD/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bermudian dollar/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BMD/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -1.15% (1,380 KRW — 1,364 KRW)
Thay đổi trong BMD/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.73% (1,328 KRW — 1,364 KRW)
Thay đổi trong BMD/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 3.95% (1,312 KRW — 1,364 KRW)
Thay đổi trong BMD/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 12.7% (1,210 KRW — 1,364 KRW)
Bermudian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Bermudian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,367 KRW | ▲ 0.22 % |
23/05 | 1,363 KRW | ▼ -0.31 % |
24/05 | 1,361 KRW | ▼ -0.17 % |
25/05 | 1,362 KRW | ▲ 0.14 % |
26/05 | 1,366 KRW | ▲ 0.24 % |
27/05 | 1,366 KRW | ▲ 0.04 % |
28/05 | 1,366 KRW | ▼ -0 % |
29/05 | 1,365 KRW | ▼ -0.13 % |
30/05 | 1,370 KRW | ▲ 0.4 % |
31/05 | 1,370 KRW | ▼ -0.02 % |
01/06 | 1,362 KRW | ▼ -0.6 % |
02/06 | 1,344 KRW | ▼ -1.32 % |
03/06 | 1,342 KRW | ▼ -0.13 % |
04/06 | 1,342 KRW | ▼ -0 % |
05/06 | 1,342 KRW | ▲ 0.04 % |
06/06 | 1,344 KRW | ▲ 0.12 % |
07/06 | 1,351 KRW | ▲ 0.54 % |
08/06 | 1,355 KRW | ▲ 0.24 % |
09/06 | 1,356 KRW | ▲ 0.12 % |
10/06 | 1,358 KRW | ▲ 0.12 % |
11/06 | 1,358 KRW | ▼ -0 % |
12/06 | 1,352 KRW | ▼ -0.43 % |
13/06 | 1,351 KRW | ▼ -0.04 % |
14/06 | 1,344 KRW | ▼ -0.54 % |
15/06 | 1,337 KRW | ▼ -0.52 % |
16/06 | 1,344 KRW | ▲ 0.49 % |
17/06 | 1,343 KRW | ▼ -0.06 % |
18/06 | 1,343 KRW | ▼ -0 % |
19/06 | 1,345 KRW | ▲ 0.19 % |
20/06 | 1,353 KRW | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bermudian dollar/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bermudian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,356 KRW | ▼ -0.61 % |
03/06 — 09/06 | 1,382 KRW | ▲ 1.93 % |
10/06 — 16/06 | 1,388 KRW | ▲ 0.4 % |
17/06 — 23/06 | 1,397 KRW | ▲ 0.66 % |
24/06 — 30/06 | 1,399 KRW | ▲ 0.14 % |
01/07 — 07/07 | 1,434 KRW | ▲ 2.54 % |
08/07 — 14/07 | 1,428 KRW | ▼ -0.4 % |
15/07 — 21/07 | 1,426 KRW | ▼ -0.2 % |
22/07 — 28/07 | 1,401 KRW | ▼ -1.7 % |
29/07 — 04/08 | 1,415 KRW | ▲ 1.01 % |
05/08 — 11/08 | 1,406 KRW | ▼ -0.65 % |
12/08 — 18/08 | 1,413 KRW | ▲ 0.46 % |
Bermudian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,363 KRW | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 1,333 KRW | ▼ -2.21 % |
08/2024 | 1,376 KRW | ▲ 3.2 % |
09/2024 | 1,413 KRW | ▲ 2.68 % |
10/2024 | 1,412 KRW | ▼ -0.06 % |
11/2024 | 1,343 KRW | ▼ -4.85 % |
12/2024 | 1,336 KRW | ▼ -0.51 % |
01/2025 | 1,370 KRW | ▲ 2.53 % |
02/2025 | 1,373 KRW | ▲ 0.23 % |
03/2025 | 1,392 KRW | ▲ 1.32 % |
04/2025 | 1,424 KRW | ▲ 2.35 % |
05/2025 | 1,411 KRW | ▼ -0.95 % |
Bermudian dollar/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,349 KRW |
Tối đa | 1,381 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,367 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,312 KRW |
Tối đa | 1,390 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,352 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,264 KRW |
Tối đa | 1,390 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,326 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến BMD/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: