Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/POWR
Lịch sử thay đổi trong BSD/POWR tỷ giá
BSD/POWR tỷ giá
05 20, 2024
1 BSD = 3.080627 POWR
▼ -6.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.47% (3.191477 POWR — 3.080627 POWR)
Thay đổi trong BSD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 12.8% (2.730961 POWR — 3.080627 POWR)
Thay đổi trong BSD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -51.17% (6.309241 POWR — 3.080627 POWR)
Thay đổi trong BSD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.63% (17.735 POWR — 3.080627 POWR)
Bahamian dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.0361 POWR | ▼ -1.45 % |
23/05 | 2.998485 POWR | ▼ -1.24 % |
24/05 | 2.975164 POWR | ▼ -0.78 % |
25/05 | 3.018033 POWR | ▲ 1.44 % |
26/05 | 3.191137 POWR | ▲ 5.74 % |
27/05 | 3.206943 POWR | ▲ 0.5 % |
28/05 | 3.025279 POWR | ▼ -5.66 % |
29/05 | 2.979479 POWR | ▼ -1.51 % |
30/05 | 3.054359 POWR | ▲ 2.51 % |
31/05 | 3.194746 POWR | ▲ 4.6 % |
01/06 | 3.291204 POWR | ▲ 3.02 % |
02/06 | 3.240918 POWR | ▼ -1.53 % |
03/06 | 3.188029 POWR | ▼ -1.63 % |
04/06 | 3.143742 POWR | ▼ -1.39 % |
05/06 | 3.101721 POWR | ▼ -1.34 % |
06/06 | 2.966799 POWR | ▼ -4.35 % |
07/06 | 2.743171 POWR | ▼ -7.54 % |
08/06 | 2.826598 POWR | ▲ 3.04 % |
09/06 | 2.924871 POWR | ▲ 3.48 % |
10/06 | 2.962353 POWR | ▲ 1.28 % |
11/06 | 3.031172 POWR | ▲ 2.32 % |
12/06 | 2.992117 POWR | ▼ -1.29 % |
13/06 | 2.847427 POWR | ▼ -4.84 % |
14/06 | 2.973131 POWR | ▲ 4.41 % |
15/06 | 2.970793 POWR | ▼ -0.08 % |
16/06 | 2.907534 POWR | ▼ -2.13 % |
17/06 | 2.856024 POWR | ▼ -1.77 % |
18/06 | 2.836858 POWR | ▼ -0.67 % |
19/06 | 2.890839 POWR | ▲ 1.9 % |
20/06 | 2.946361 POWR | ▲ 1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.093813 POWR | ▲ 0.43 % |
03/06 — 09/06 | 2.721823 POWR | ▼ -12.02 % |
10/06 — 16/06 | 3.218525 POWR | ▲ 18.25 % |
17/06 — 23/06 | 3.136844 POWR | ▼ -2.54 % |
24/06 — 30/06 | 3.128458 POWR | ▼ -0.27 % |
01/07 — 07/07 | 3.236115 POWR | ▲ 3.44 % |
08/07 — 14/07 | 3.937959 POWR | ▲ 21.69 % |
15/07 — 21/07 | 3.735473 POWR | ▼ -5.14 % |
22/07 — 28/07 | 3.853044 POWR | ▲ 3.15 % |
29/07 — 04/08 | 3.746863 POWR | ▼ -2.76 % |
05/08 — 11/08 | 3.642332 POWR | ▼ -2.79 % |
12/08 — 18/08 | 3.853328 POWR | ▲ 5.79 % |
Bahamian dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.018434 POWR | ▼ -2.02 % |
07/2024 | 2.680991 POWR | ▼ -11.18 % |
08/2024 | 3.569892 POWR | ▲ 33.16 % |
09/2024 | 2.974108 POWR | ▼ -16.69 % |
10/2024 | 2.15966 POWR | ▼ -27.38 % |
11/2024 | 1.774024 POWR | ▼ -17.86 % |
12/2024 | 1.286034 POWR | ▼ -27.51 % |
01/2025 | 1.49709 POWR | ▲ 16.41 % |
02/2025 | 1.183717 POWR | ▼ -20.93 % |
03/2025 | 1.098431 POWR | ▼ -7.2 % |
04/2025 | 1.538838 POWR | ▲ 40.09 % |
05/2025 | 1.458499 POWR | ▼ -5.22 % |
Bahamian dollar/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.120951 POWR |
Tối đa | 3.497558 POWR |
Bình quân gia quyền | 3.26192 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.147424 POWR |
Tối đa | 3.497558 POWR |
Bình quân gia quyền | 2.904595 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00140908 POWR |
Tối đa | 8.159246 POWR |
Bình quân gia quyền | 4.611531 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: