Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/XAS
Lịch sử thay đổi trong BTN/XAS tỷ giá
BTN/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 BTN = 8.704631 XAS
▼ -10.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.52% (10.4276 XAS — 8.704631 XAS)
Thay đổi trong BTN/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.83% (9.761842 XAS — 8.704631 XAS)
Thay đổi trong BTN/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -5.95% (9.25489 XAS — 8.704631 XAS)
Thay đổi trong BTN/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2699.86% (0.31089487 XAS — 8.704631 XAS)
ngultrum Bhutan/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.010491 XAS | ▲ 3.51 % |
23/05 | 8.707025 XAS | ▼ -3.37 % |
24/05 | 8.801658 XAS | ▲ 1.09 % |
25/05 | 8.955843 XAS | ▲ 1.75 % |
26/05 | 6.62103 XAS | ▼ -26.07 % |
27/05 | 8.415129 XAS | ▲ 27.1 % |
28/05 | 8.372669 XAS | ▼ -0.5 % |
29/05 | 8.192675 XAS | ▼ -2.15 % |
30/05 | 7.198218 XAS | ▼ -12.14 % |
31/05 | 7.164301 XAS | ▼ -0.47 % |
01/06 | 6.481641 XAS | ▼ -9.53 % |
02/06 | 6.363087 XAS | ▼ -1.83 % |
03/06 | 6.484189 XAS | ▲ 1.9 % |
04/06 | 7.69658 XAS | ▲ 18.7 % |
05/06 | 6.516665 XAS | ▼ -15.33 % |
06/06 | 7.005535 XAS | ▲ 7.5 % |
07/06 | 7.142969 XAS | ▲ 1.96 % |
08/06 | 7.22639 XAS | ▲ 1.17 % |
09/06 | 7.464026 XAS | ▲ 3.29 % |
10/06 | 8.172163 XAS | ▲ 9.49 % |
11/06 | 7.869376 XAS | ▼ -3.71 % |
12/06 | 7.746209 XAS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 7.788965 XAS | ▲ 0.55 % |
14/06 | 6.869923 XAS | ▼ -11.8 % |
15/06 | 7.823492 XAS | ▲ 13.88 % |
16/06 | 6.414931 XAS | ▼ -18 % |
17/06 | 7.565601 XAS | ▲ 17.94 % |
18/06 | 6.951054 XAS | ▼ -8.12 % |
19/06 | 7.068244 XAS | ▲ 1.69 % |
20/06 | 6.153285 XAS | ▼ -12.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.69272 XAS | ▼ -0.14 % |
03/06 — 09/06 | 8.656613 XAS | ▼ -0.42 % |
10/06 — 16/06 | 8.636911 XAS | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 512.87 XAS | ▲ 5838.08 % |
24/06 — 30/06 | 505.21 XAS | ▼ -1.49 % |
01/07 — 07/07 | 767.11 XAS | ▲ 51.84 % |
08/07 — 14/07 | 925.11 XAS | ▲ 20.6 % |
15/07 — 21/07 | 1,480 XAS | ▲ 59.95 % |
22/07 — 28/07 | 2,698 XAS | ▲ 82.31 % |
29/07 — 04/08 | 3,732 XAS | ▲ 38.34 % |
05/08 — 11/08 | 6,409 XAS | ▲ 71.74 % |
12/08 — 18/08 | 1,734 XAS | ▼ -72.94 % |
ngultrum Bhutan/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.419633 XAS | ▼ -49.23 % |
07/2024 | 0.49607978 XAS | ▼ -88.78 % |
08/2024 | 5.872092 XAS | ▲ 1083.7 % |
09/2024 | 573.49 XAS | ▲ 9666.35 % |
10/2024 | 552.18 XAS | ▼ -3.72 % |
11/2024 | 247.5 XAS | ▼ -55.18 % |
12/2024 | 701.45 XAS | ▲ 183.42 % |
01/2025 | 252.73 XAS | ▼ -63.97 % |
02/2025 | 527.83 XAS | ▲ 108.85 % |
03/2025 | 673.71 XAS | ▲ 27.64 % |
04/2025 | 624.91 XAS | ▼ -7.24 % |
05/2025 | 524.28 XAS | ▼ -16.1 % |
ngultrum Bhutan/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.651127 XAS |
Tối đa | 11.5004 XAS |
Bình quân gia quyền | 10.2308 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.651127 XAS |
Tối đa | 12.2167 XAS |
Bình quân gia quyền | 10.2853 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.229577 XAS |
Tối đa | 18.827 XAS |
Bình quân gia quyền | 10.4331 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: