Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/AMB
Lịch sử thay đổi trong BYN/AMB tỷ giá
BYN/AMB tỷ giá
05 21, 2024
1 BYN = 31.4897 AMB
▼ -1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -7.37% (33.996 AMB — 31.4897 AMB)
Thay đổi trong BYN/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -12.57% (36.0181 AMB — 31.4897 AMB)
Thay đổi trong BYN/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -31.86% (46.2104 AMB — 31.4897 AMB)
Thay đổi trong BYN/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -30.95% (45.6045 AMB — 31.4897 AMB)
Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 31.2063 AMB | ▼ -0.9 % |
23/05 | 31.0073 AMB | ▼ -0.64 % |
24/05 | 30.6252 AMB | ▼ -1.23 % |
25/05 | 31.6517 AMB | ▲ 3.35 % |
26/05 | 33.0043 AMB | ▲ 4.27 % |
27/05 | 33.4437 AMB | ▲ 1.33 % |
28/05 | 32.6147 AMB | ▼ -2.48 % |
29/05 | 33.8813 AMB | ▲ 3.88 % |
30/05 | 35.101 AMB | ▲ 3.6 % |
31/05 | 35.8691 AMB | ▲ 2.19 % |
01/06 | 33.8353 AMB | ▼ -5.67 % |
02/06 | 32.0501 AMB | ▼ -5.28 % |
03/06 | 30.6341 AMB | ▼ -4.42 % |
04/06 | 30.6082 AMB | ▼ -0.08 % |
05/06 | 31.3793 AMB | ▲ 2.52 % |
06/06 | 32.1744 AMB | ▲ 2.53 % |
07/06 | 33.3931 AMB | ▲ 3.79 % |
08/06 | 33.3386 AMB | ▼ -0.16 % |
09/06 | 33.6449 AMB | ▲ 0.92 % |
10/06 | 34.3079 AMB | ▲ 1.97 % |
11/06 | 35.0492 AMB | ▲ 2.16 % |
12/06 | 35.8341 AMB | ▲ 2.24 % |
13/06 | 36.1985 AMB | ▲ 1.02 % |
14/06 | 35.6331 AMB | ▼ -1.56 % |
15/06 | 34.3621 AMB | ▼ -3.57 % |
16/06 | 33.75 AMB | ▼ -1.78 % |
17/06 | 32.9237 AMB | ▼ -2.45 % |
18/06 | 33.8557 AMB | ▲ 2.83 % |
19/06 | 33.177 AMB | ▼ -2 % |
20/06 | 31.0078 AMB | ▼ -6.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.9924 AMB | ▲ 1.6 % |
03/06 — 09/06 | 35.4529 AMB | ▲ 10.82 % |
10/06 — 16/06 | 34.164 AMB | ▼ -3.64 % |
17/06 — 23/06 | 33.5627 AMB | ▼ -1.76 % |
24/06 — 30/06 | 33.3197 AMB | ▼ -0.72 % |
01/07 — 07/07 | 54.5265 AMB | ▲ 63.65 % |
08/07 — 14/07 | 51.3056 AMB | ▼ -5.91 % |
15/07 — 21/07 | 56.3654 AMB | ▲ 9.86 % |
22/07 — 28/07 | 50.1046 AMB | ▼ -11.11 % |
29/07 — 04/08 | 58.4796 AMB | ▲ 16.72 % |
05/08 — 11/08 | 52.9676 AMB | ▼ -9.43 % |
12/08 — 18/08 | 49.9406 AMB | ▼ -5.71 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.6779 AMB | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 37.1027 AMB | ▲ 20.94 % |
08/2024 | 30.208 AMB | ▼ -18.58 % |
09/2024 | 20.2745 AMB | ▼ -32.88 % |
10/2024 | 20.639 AMB | ▲ 1.8 % |
11/2024 | 22.2164 AMB | ▲ 7.64 % |
12/2024 | 21.9757 AMB | ▼ -1.08 % |
01/2025 | 23.9891 AMB | ▲ 9.16 % |
02/2025 | 14.6533 AMB | ▼ -38.92 % |
03/2025 | 11.5611 AMB | ▼ -21.1 % |
04/2025 | 19.5921 AMB | ▲ 69.46 % |
05/2025 | 17.0703 AMB | ▼ -12.87 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.9498 AMB |
Tối đa | 37.8923 AMB |
Bình quân gia quyền | 34.9752 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3777 AMB |
Tối đa | 37.8923 AMB |
Bình quân gia quyền | 29.2759 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.65935588 AMB |
Tối đa | 70.2902 AMB |
Bình quân gia quyền | 40.6508 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: