Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MFT
Lịch sử thay đổi trong BYN/MFT tỷ giá
BYN/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 BYN = 56.9567 MFT
▼ -2.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 16.86% (48.7398 MFT — 56.9567 MFT)
Thay đổi trong BYN/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -17.11% (68.7116 MFT — 56.9567 MFT)
Thay đổi trong BYN/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -30.64% (82.123 MFT — 56.9567 MFT)
Thay đổi trong BYN/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -92.37% (746.43 MFT — 56.9567 MFT)
Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 60.9616 MFT | ▲ 7.03 % |
23/05 | 52.2748 MFT | ▼ -14.25 % |
24/05 | 62.3248 MFT | ▲ 19.23 % |
25/05 | 69.4516 MFT | ▲ 11.43 % |
26/05 | 60.7071 MFT | ▼ -12.59 % |
27/05 | 66.4875 MFT | ▲ 9.52 % |
28/05 | 71.9754 MFT | ▲ 8.25 % |
29/05 | 73.5926 MFT | ▲ 2.25 % |
30/05 | 74.6906 MFT | ▲ 1.49 % |
31/05 | 73.4469 MFT | ▼ -1.67 % |
01/06 | 71.0016 MFT | ▼ -3.33 % |
02/06 | 59.4527 MFT | ▼ -16.27 % |
03/06 | 34.165 MFT | ▼ -42.53 % |
04/06 | 55.9041 MFT | ▲ 63.63 % |
05/06 | 63.4936 MFT | ▲ 13.58 % |
06/06 | 63.8239 MFT | ▲ 0.52 % |
07/06 | 62.6615 MFT | ▼ -1.82 % |
08/06 | 61.8506 MFT | ▼ -1.29 % |
09/06 | 66.1188 MFT | ▲ 6.9 % |
10/06 | 60.217 MFT | ▼ -8.93 % |
11/06 | 58.9682 MFT | ▼ -2.07 % |
12/06 | 77.8464 MFT | ▲ 32.01 % |
13/06 | 70.4371 MFT | ▼ -9.52 % |
14/06 | 72.6541 MFT | ▲ 3.15 % |
15/06 | 67.5264 MFT | ▼ -7.06 % |
16/06 | 65.577 MFT | ▼ -2.89 % |
17/06 | 66.5575 MFT | ▲ 1.5 % |
18/06 | 86.7231 MFT | ▲ 30.3 % |
19/06 | 89.0143 MFT | ▲ 2.64 % |
20/06 | 94.7937 MFT | ▲ 6.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 58.5537 MFT | ▲ 2.8 % |
03/06 — 09/06 | 63.8241 MFT | ▲ 9 % |
10/06 — 16/06 | 78.88 MFT | ▲ 23.59 % |
17/06 — 23/06 | 79.3289 MFT | ▲ 0.57 % |
24/06 — 30/06 | 76.7858 MFT | ▼ -3.21 % |
01/07 — 07/07 | 83.4207 MFT | ▲ 8.64 % |
08/07 — 14/07 | 40.646 MFT | ▼ -51.28 % |
15/07 — 21/07 | 81.983 MFT | ▲ 101.7 % |
22/07 — 28/07 | 84.5529 MFT | ▲ 3.13 % |
29/07 — 04/08 | 77.5016 MFT | ▼ -8.34 % |
05/08 — 11/08 | 68.5397 MFT | ▼ -11.56 % |
12/08 — 18/08 | 93.5045 MFT | ▲ 36.42 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.6322 MFT | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 58.7292 MFT | ▲ 3.7 % |
08/2024 | 61.2812 MFT | ▲ 4.35 % |
09/2024 | 62.5567 MFT | ▲ 2.08 % |
10/2024 | 21.24 MFT | ▼ -66.05 % |
11/2024 | 18.9735 MFT | ▼ -10.67 % |
12/2024 | 78.9364 MFT | ▲ 316.03 % |
01/2025 | 76.6045 MFT | ▼ -2.95 % |
02/2025 | 79.5461 MFT | ▲ 3.84 % |
03/2025 | 81.2827 MFT | ▲ 2.18 % |
04/2025 | 67.021 MFT | ▼ -17.55 % |
05/2025 | 66.7338 MFT | ▼ -0.43 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.110419 MFT |
Tối đa | 57.2179 MFT |
Bình quân gia quyền | 49.8551 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.110419 MFT |
Tối đa | 74.934 MFT |
Bình quân gia quyền | 59.006 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81943963 MFT |
Tối đa | 93.7282 MFT |
Bình quân gia quyền | 63.632 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: