Tỷ giá hối đoái Clams chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/UGX
Lịch sử thay đổi trong CLAM/UGX tỷ giá
CLAM/UGX tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 3,735 UGX
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -64.33% (10,471 UGX — 3,735 UGX)
Thay đổi trong CLAM/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -64.01% (10,377 UGX — 3,735 UGX)
Thay đổi trong CLAM/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -64.01% (10,377 UGX — 3,735 UGX)
Thay đổi trong CLAM/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 261.94% (1,032 UGX — 3,735 UGX)
Clams/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,410 UGX | ▲ 44.84 % |
23/05 | 5,347 UGX | ▼ -1.15 % |
24/05 | 5,433 UGX | ▲ 1.6 % |
25/05 | 5,478 UGX | ▲ 0.84 % |
26/05 | 5,533 UGX | ▲ 1 % |
27/05 | 4,958 UGX | ▼ -10.4 % |
28/05 | 3,026 UGX | ▼ -38.96 % |
29/05 | 2,404 UGX | ▼ -20.54 % |
30/05 | 2,145 UGX | ▼ -10.78 % |
31/05 | 2,151 UGX | ▲ 0.28 % |
01/06 | 2,061 UGX | ▼ -4.18 % |
02/06 | 1,844 UGX | ▼ -10.55 % |
03/06 | 1,818 UGX | ▼ -1.38 % |
04/06 | 1,831 UGX | ▲ 0.72 % |
05/06 | 1,860 UGX | ▲ 1.54 % |
06/06 | 1,868 UGX | ▲ 0.43 % |
07/06 | 1,906 UGX | ▲ 2.07 % |
08/06 | 1,922 UGX | ▲ 0.81 % |
09/06 | 1,946 UGX | ▲ 1.25 % |
10/06 | 1,885 UGX | ▼ -3.09 % |
11/06 | 1,830 UGX | ▼ -2.93 % |
12/06 | 1,880 UGX | ▲ 2.73 % |
13/06 | 1,839 UGX | ▼ -2.18 % |
14/06 | 1,814 UGX | ▼ -1.37 % |
15/06 | 1,822 UGX | ▲ 0.47 % |
16/06 | 1,787 UGX | ▼ -1.92 % |
17/06 | 1,800 UGX | ▲ 0.73 % |
18/06 | 1,814 UGX | ▲ 0.76 % |
19/06 | 1,796 UGX | ▼ -1.01 % |
20/06 | 1,761 UGX | ▼ -1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,267 UGX | ▼ -12.52 % |
03/06 — 09/06 | 5,036 UGX | ▲ 54.12 % |
10/06 — 16/06 | 4,491 UGX | ▼ -10.82 % |
17/06 — 23/06 | 104,859 UGX | ▲ 2235.09 % |
24/06 — 30/06 | 106,678 UGX | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 101,479 UGX | ▼ -4.87 % |
08/07 — 14/07 | 93,548 UGX | ▼ -7.82 % |
15/07 — 21/07 | 29,784 UGX | ▼ -68.16 % |
22/07 — 28/07 | 30,719 UGX | ▲ 3.14 % |
29/07 — 04/08 | 28,210 UGX | ▼ -8.17 % |
05/08 — 11/08 | 27,520 UGX | ▼ -2.45 % |
12/08 — 18/08 | 1,857 UGX | ▼ -93.25 % |
Clams/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,733 UGX | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 16,074 UGX | ▲ 330.6 % |
08/2024 | 15,734 UGX | ▼ -2.12 % |
09/2024 | 18,228 UGX | ▲ 15.86 % |
10/2024 | 23,032 UGX | ▲ 26.35 % |
11/2024 | 20,119 UGX | ▼ -12.65 % |
12/2024 | 12,251 UGX | ▼ -39.11 % |
01/2025 | 412,788 UGX | ▲ 3269.55 % |
02/2025 | -85,536.23 UGX | ▼ -120.72 % |
03/2025 | -85,059.49 UGX | ▼ -0.56 % |
04/2025 | -33,104.68 UGX | ▼ -61.08 % |
05/2025 | -31,120.55 UGX | ▼ -5.99 % |
Clams/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,726 UGX |
Tối đa | 10,973 UGX |
Bình quân gia quyền | 5,390 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,349 UGX |
Tối đa | 10,980 UGX |
Bình quân gia quyền | 6,982 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,349 UGX |
Tối đa | 10,980 UGX |
Bình quân gia quyền | 6,982 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: